Sự khác biệt giữa tính từ đuôi “-ed” và đuôi “-ing” – Bài tập có đáp án chi tiết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Tính từ đuôi -ed và đuôi -ing luôn có sự khác biệt và cách dùng cũng khác nhau. Tính từ đuôi -ed được dùng cho người (bị động) mang cảm xúc của con người về một cái gì đó,… còn tính từ đuôi -ing được dùng cho vật mang tính chất của sự vật, sự việc.

Sự khác biệt giữa tính từ đuôi -ed và đuôi -ing
Sự khác biệt giữa tính từ đuôi -ed và đuôi -ing

Để biết rõ hơn về hai tính từ này, các bạn cùng Tài liệu ILETS tham khảo bài viết về sự khác biệt giữa tính từ đuôi -ed và đuôi -ing nhé, cuối bài là phần bài tập các bạn có thể test thử.

I. Sự khác biệt, cách dùng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing

1. Sự khác biệt tính từ đuôi -ed

Tính từ đuôi -ed được thêm vào sau động từ thì nó trở thành tính từ: bore – bored, interest – interested,… Ngoài ra, tính từ đuôi -ed được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I’m interested in the class at Tom English. (Tôi rất thích học lớp tiếng Anh của Tom)

Tính từ interested dùng để diễn tả cảm xúc của tôi khi tôi được học trong lớp tiếng Anh của Tom.

Xem thêm:

2. Cách dùng tính từ đuôi -ed

Tính từ đuôi -ed được dùng làm tính từ khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Những tính từ có đuôi -ed thường là những câu bị động.

Cách dùng tính từ đuôi -ed
Cách dùng tính từ đuôi -ed

*Tính từ đuôi -ed dùng để chỉ cảm xúc của con người về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Are you interested in learning English? (Bạn có thích học tiếng Anh không?)
  • Did you meet anyone interesting at the party? (Bạn có gặp ai thú vị trong bữa tiệc không?)
  • Everyone was surprised that he passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi)
  • It was quite surprising that he passed the examination. (Điều khá ngạc nhiên là anh ấy đã thi đậu)

>>> Xem ngay: Tính từ trong tiếng Anh

3. Sự khác biệt tính từ đuôi -ing

Tính từ đuôi -ing được thêm vào sau động từ tạo thành tính từ dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • The class at Tom English is very interesting. (Lớp học tiếng Anh của Tom thì rất vui nhộn)

Tính từ interesting ở đây mang tính chất của sự vật, sự vật ở đây là lớp học không mang tính chất biểu cảm, cảm xúc của con người.

>>> Xem thêm:

4. Cách dùng tính từ đuôi -ing

Tính từ đuôi -ing thường được dùng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động. Động từ thường là nội động từ (không có tân ngữ) và thì của động từ là thì tiếp diễn.

Cách dùng tính từ đuôi -ing
Cách dùng tính từ đuôi -ing

Diễn tả bản chất, tính chất của một ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • He is such an interesting guy. (Anh ấy thật là một chàng trai thú vị)
  • My job is boring. (Công việc của tôi thì chán)
  • The film was disappointing. I expected it to be better. (Bộ phim thật đáng thất vọng. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn)

– Nằm trong cấu trúc

Ví dụ:

  • The crying baby woke Mr.Binion. –> The baby was crying. (Đứa trẻ đang khóc)
  • The blooming flowers in the meadow created a rainbow of colors. –> The flowers were blooming. (Những bông hoa đang nở)
  • The purring kitten snuggled close to the fireplace. –> The kitten was purring. (Con mèo con kêu gừ gừ)

*Qua cách sử dụng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing, chúng ta cũng cần phải lưu ý một số điểm như sau:

– Những tính từ được thành lập từ động từ thêm hậu tố luôn sử dụng “more” trong câu so sánh hơn và “most” trong câu so sánh nhất.

Xem thêm: Bằng IELTS làm được những công việc gì? Cơ hội việc làm cho người có bằng IELTS

Ví dụ:

  • When I was a child I was more frightened of a snake than ghosts. (Hồi còn nhỏ tôi sợ rắn hơn sợ ma)
  • For 12 hours on the flight to Japan, I was the most bored I’ve ever been. (Trong chuyến bay kéo dài 12 giờ đến Nhật Bản, tôi cảm thấy chán nhất từ trước đến nay)

Việc sử dụng tính từ đuôi -ed -ing chúng ta rất hay nhầm lẫn và sử dụng sai cho người và cho vật. Thông thường, ta dùng dùng -ed khi con người cảm thấy (cảm xúc) về một sự việc, sự vật gì đó, còn -ing là dành cho vật mang tính chất của sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • This history book is interesting. I get more interested in history. (Cuốn sách này thú vị. Tôi quan tâm hơn đến lịch sử rồi đấy)

Tuy nhiên, cách hiểu này trùng với nhiều trường hợp nhưng không đúng với tất cả. Chẳng hạn như trong mẩu hội thoại sau:

A: I’m so bored that I can’t find anything to do but taking selfies. (Tớ chán quá nên chẳng biết làm gì ngoài việc tự chụp ảnh)

A: You’re boring. You came here to see me and then can’t take your eyes off your cellphone. (Cậu chán thật. Cậu tới đây để gặp tớ và sau đó cậu dán mắt vào điện thoại)

Trong trường hợp này, người bạn chỉ biết chụp ảnh mang lại cảm giác chán cho người đối thoại, nên dù chủ ngữ là người, tính từ cần dùng lại là “boring” chứ không phải “bored”.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Mẹo phân biệt tính từ đuôi -ed và đuôi -ing

Tính từ đuôi -ed và đuôi -ing rất hay thường sử dụng trong đề thi TOEIC và bạn sẽ dễ mắc bẫy nếu không phân tích thật kỹ. Dưới đây là hai dạng ví dụ để bạn phân biệt và nhận biết.

Ví dụ 1:

  • He is an ________ person.

Cho dù là danh từ sau (person) chỉ người hay vật thì lưu ý luôn chọn tính từ dạng “ing”.

Ví dụ 2:

  • He makes me _______.

Khi các câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau ví dụ “he” và “me”. Ở đây, “he” tác động vào “me” và một dấu hiệu nữa chính là động từ “make” động từ tác động (làm cho, khiến) thì chọn tính từ đuôi “ed”.

Một số động từ theo thói quen của đề thi TOEIC thường chia tính từ dạng “ed”:

  • Keep
  • Leave

Một lưu ý nữa là khi thấy trong đề thi xuất hiện dạng thức giới từ đi kèm ví dụ như: “I am interested in him” thì chọn tính từ dạng “ed”.

Xem thêm:

III. Một số cặp tính từ đuôi -ed và đuôi -ing

Dưới đây là bảng về một số cặp tính từ đuôi -ed và đuôi -ing.

alarming/ alarmed: báo độngdepressing/ depressed: suy sụp
aggravating/ aggravated: tăng nặng thêmdisappointing/ disappointed: thất vọng
amusing/ amused: thích thúdiscouraging/ discouraged: chán nản, thiếu tự tin
annoying/ annoyed: tức giậndisgusting/ disgusted: bất mãn
astonishing/ astonished: kinh ngạcdisturbing/ disturbed: lúng túng
astounding/ astounded: kinh hoàngembarrassing/ embarrassed: bối rối, ngượng ngùng
boring/ bored: chánentertaining/ entertained: tính giải trí
captivating/ captivated: thu hútexciting/ excited: hào hứng
challenging/ challenged: thử tháchexhausting/ exhausted: cạn kiệt
charming/ charmed: duyên dángfascinating/ fascinated: quyến rũ
confusing/ confused: bối rốifrightening/ frightened: khiếp đảm, đáng sợ
convincing/ convinced: chắc chắnfrustrating/ frustrated: bực bội
interesting/ interested: thú vịoverwhelming/ overwhelmed: choáng ngợp
pleasing/ pleased: vui lòng, vừa lòngsatisfying/ satisfied: hài lòng
surprising/ surprised: ngạc nhiênterrifying/ terrified: sợ hãi, khiếp sợ
thrilling/ thrilled: hồi hộptiring/ tired: mệt mỏi
touching/ touched: cảm độngworried/ worrying: đáng lo lắng

IV. Bài tập

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. You should take a rest. You look really (tire) _______.
  2. She’s feeling (depress) _______, so I’m suggesting that she should go home, drink warm water, and go to bed early with (relax) _______ music.
  3. Mary was (fascinating) _______ by Mandarin at the first time he learned languages. she decided to practice more and now she can speak it fluently.
  4. He looked very (confuse) _______ when we told him we had to change the flight because of him.
  5. That film was so (depressed) _______! There was no happy ending for any of the characters.
  6. It’s so (frustrated) _______! No matter how much I concentrated on his speech I couldn’t understand what he meant.
  7. The journey was (bore) _______! Twenty hours by train made us (exhaust) _______.
  8. Don’t show my baby photos to others, Mum! It’s so (embarrassing) _______!
  9. The little girl was (terrify) _______ when she saw a dinosaur model in the museum.
  10. She got really (annoy) _______ yesterday because someone threw rubbish in front of her house.

Đáp án

  1. tired
  2. depressed/ relaxing
  3. fascinated
  4. confused
  5. depressing
  6. frustrating
  7. boring/ exhausted
  8. embarrassing
  9. terrified
  10. annoyed

Qua bài viết về sự khác biệt giữa đuôi -ed và đuôi -ing, tailieuielts.com hi vọng bạn có thể phân biệt được sự khác biệt giữa 2 tính từ này và biết cách áp dụng vào trong bài tập, cũng như thêm một phần kiến thức cơ bản trong tiếng Anh của bạn.

Và đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh để cập nhật những kiến thức mới nhất!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận