Put Off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put Off chuẩn nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn đang tìm hiểu về “Put Off là gì?” Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ giải thích rõ nghĩa của cụm từ này và cách dùng. Hãy cùng Tài liệu IELTS khám phá khái niệm quan trọng này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn.

1. Put Off là gì?

Put Off là gì?
Put Off là gì?

Put off là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, và nó có nghĩa “hoãn lại” hoặc “trì hoãn.” Khi bạn sử dụng cụm từ này, bạn đang nói về việc làm một điều gì đó không xảy ra vào thời điểm dự định ban đầu, thường là do lý do nào đó.

Ví dụ:

  • I had to put off the meeting until next week because some key participants couldn’t attend this week. (Tôi phải trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau vì một số người tham gia chính không thể tham dự tuần này.)
  • She decided to put off her wedding due to the unexpected financial difficulties. (Cô ấy quyết định trì hoãn đám cưới vì khó khăn tài chính bất ngờ.)
  • Don’t put off your homework until the last minute; it’s better to start early. (Đừng trì hoãn việc làm bài tập đến phút cuối; tốt hơn là bắt đầu sớm.)
  • The bad weather put off the outdoor concert, and it had to be rescheduled. (Thời tiết xấu đã làm hoãn buổi hòa nhạc ngoài trời, và nó phải được lên lịch lại.)
  • The delay in the project put off many potential investors who were eager to see results. (Sự trì hoãn trong dự án đã làm mất đi nhiều nhà đầu tư tiềm năng muốn thấy kết quả.)

>>>Xem thêm:

Mẹo phân biệt cấu trúc, cách dùng Either or và Neither nor

Similar đi với giới từ gì? Cách dùng Similar trong tiếng Anh

Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Tổng hợp các cấu trúc về Put off và cách dùng

Tổng hợp các cấu trúc về Put off và cách dùng
Tổng hợp các cấu trúc về Put off và cách dùng

2.1. Cấu trúc: Put something off

Cách dùng cấu trúc chính của “put off” là: put off + đối tượng (sự kiện, công việc, quyết định, hoạt động…)

Ví dụ:

  • I had to put off the meeting until next week due to a scheduling conflict. (Tôi phải trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau vì xung đột lịch trình.)
  • She decided to put off her vacation until she finished her project. (Cô ấy quyết định trì hoãn kỳ nghỉ cho đến khi cô hoàn thành dự án của mình.)
  • Don’t put off making a decision; it’s important to act now. (Đừng trì hoãn việc đưa ra quyết định; việc hành động ngay lúc này rất quan trọng.)
  • They had to put off the wedding due to bad weather. (Họ phải trì hoãn đám cưới vì thời tiết xấu.)

2.2. Cấu trúc: Put someone off

Cấu trúc này sử dụng “put off” với một đối tượng cụ thể (sự kiện, công việc, nhiệm vụ) cần bị trì hoãn hoặc lùi lại.

Ví dụ:

  • He decided to put the project off until he had more information. (Anh ấy quyết định trì hoãn dự án cho đến khi anh ấy có thêm thông tin.)
  • Let’s put off the decision until we’ve had a chance to discuss it further. (Chúng ta hãy trì hoãn quyết định cho đến khi chúng ta có cơ hội thảo luận kỹ hơn về nó.)
  • I had to put off the doctor’s appointment because of a last-minute work emergency. (Tôi phải trì hoãn cuộc hẹn với bác sĩ vì một sự cố công việc đột ngột.)
  • They decided to put off the launch of the product until they could address the technical issues. (Họ quyết định trì hoãn việc ra mắt sản phẩm cho đến khi họ có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)

2.3. Cấu trúc Put someone off (something)

Cấu trúc này sử dụng “put off” để nói về việc làm cho ai đó không hứng thú hoặc không muốn tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • The thought of public speaking puts him off joining the debate club. (Ý nghĩ về việc phát biểu trước công chúng làm anh ấy không muốn tham gia câu lạc bộ tranh luận.)
  • The rainy weather put them off going to the outdoor concert. (Thời tiết mưa làm họ không muốn tham gia buổi hòa nhạc ngoài trời.)
  • The complicated rules of the game put off some of the players. (Các quy tắc phức tạp của trò chơi làm mất đi hứng thú của một số người chơi.)
  • The high cost of the event puts off many potential attendees. (Chi phí cao của sự kiện làm cho nhiều người có ý định tham gia không muốn tham gia nữa.)

2.4. Cấu trúc Put someone off (something/someone)

Cấu trúc này sử dụng “put off” để nói về việc làm cho ai đó mất hứng hoặc không muốn tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể hoặc liên quan đến việc khiến họ cảm thấy không ưa một người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The negative comments about the movie put me off watching it. (Những bình luận tiêu cực về bộ phim làm tôi không muốn xem nó.)
  • His arrogant behavior put her off dating him. (Hành vi kiêu ngạo của anh ta làm cho cô ấy không muốn hẹn hò với anh ta.)
  • The bad experience with the previous manager put the employees off working closely with the new one. (Kinh nghiệm không tốt với quản lý trước đó khiến nhân viên không muốn làm việc chặt chẽ với người mới.)
  • The poor quality of the food put us off going to that restaurant again. (Chất lượng thực phẩm kém làm cho chúng tôi không muốn đến nhà hàng đó lần nữa.)

2.5. Cấu trúc Put someone off

Cấu trúc này sử dụng “put off” để nói về việc làm cho ai đó trì hoãn hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • The unexpected rain put her off going for a run in the park. (Mưa bất ngờ làm cho cô ấy không muốn đi chạy trong công viên.)
  • His illness put him off attending the important conference. (Bệnh tật làm cho anh ấy không muốn tham dự cuộc họp quan trọng.)
  • The traffic jam put them off arriving at the party on time. (Kẹt xe làm cho họ không thể đến buổi tiệc đúng giờ.)
  • The long wait put off many passengers from taking the delayed flight. (Thời gian chờ đợi dài làm cho nhiều hành khách không muốn lên chuyến bay bị trễ.)

3. Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone

Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone
Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone
  • Put off” thường ám chỉ việc lùi lại một sự kiện hoặc hành động một cách cụ thể.
  • Delay” và “postpone” có thể ám chỉ việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động mà không cần xác định cụ thể thời điểm sau cùng.
  • Postpone” thường được sử dụng hơi chính thức hơn và thường đi kèm với việc xác định một thời điểm sau cùng cụ thể.

4. Tổng hợp các từ đồng nghĩa với put off:

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với put off
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với put off
Từ đồng nghĩaDịch nghĩa
DelayTrì hoãn
PostponeHoãn lại
ProcrastinateTrì trệ
DeferHoãn lại
SuspendĐình chỉ, tạm ngừng
ShelveĐặt vào kệ, lưu trữ tạm thời
AdjournHoãn phiên, tạm dừng
Hold overGiữ lại, không thực hiện ngay
ReprieveGiải nguy, tạm hoãn
TableĐặt vào bàn (để xem xét sau)

5. Bài tập put off

  1. She decided to __________ her trip until next year.
  2. The bad weather __________ the outdoor event.
  3. Don’t __________ making a decision; it’s important to act now.
  4. The unexpected traffic jam __________ their arrival at the concert.
  5. His rude behavior __________ many potential clients.
  6. The project was __________ due to lack of funding.
  7. They had to __________ the exam because of a technical issue.
  8. The noisy neighbors __________ him off studying.
  9. The long wait at the airport __________ the passengers.
  10. I had to __________ my dentist appointment to next week.

Đáp án

  1. She decided to put off her trip until next year.
  2. The bad weather put off the outdoor event.
  3. Don’t put off making a decision; it’s important to act now.
  4. The unexpected traffic jam put off their arrival at the concert.
  5. His rude behavior put off many potential clients.
  6. The project was put off due to lack of funding.
  7. They had to put off the exam because of a technical issue.
  8. The noisy neighbors put off him from studying.
  9. The long wait at the airport put off the passengers.
  10. I had to put off my dentist appointment to next week.

Hy vọng qua bài viết phía trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Put Off là gì“. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, hãy đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết. Tài liệu IELTS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học tập và luyện thi. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận