Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm

  1. A fine /ə faɪn/: tiền phạt, sự phạt tiền
  2. A harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng
  3. A heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng
  4. A pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc
  5. A prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù
  6. A suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo
  7. A wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã
  8. A wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã
  9. Accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa
  10. An affidavit /ənˌæfəˈdeɪvɪt/: bản cam đoan có tính pháp lý
  11. Arson /ˈɑːrsn/: tội phóng hỏa, đốt nhà
  12. Arsonist /ˈɑːrsənɪst/: kẻ phạm tội phóng hỏa
  13. Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃn/: sự hành thích, ám sát
  14. Burglar /ˈbɜːrɡlər/: kẻ vào nhà trộm đồ
  15. Capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt tử hình
  16. Catch red-handed /kætʃˌred ˈhændɪd/: bắt quả tang
  17. Child abuser /tʃaɪld əˈbjuːzər/: kẻ ngược đãi trẻ em
  18. Child molester /tʃaɪld məˈlestər/: kẻ dâm ô trẻ em
  19. Civil law /ˌsɪvl ˈlɔː/: luật dân sự
  20. Claim insanity /kleɪm ɪnˈsænəti/: tuyên bố không có tội do bị bệnh tâm thần
  21. Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/: hình phạt lao động công ích
  22. Con artist /kɑːnˈɑːrtɪst/: kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
  23. Corporal punishment /ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/: hình phạt đòn roi
  24. Corruption /kəˈrʌpʃn/: tội tham nhũng (chỉ dành cho quan chức)
  25. Court /kɔːrt/: tòa án
  26. Criminal /ˈkrɪmɪnl/: kẻ tội phạm, tên tội phạm
  27. Defendant /dɪˈfendənt/: bị cáo
  28. Defense attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/: luật sư biện hộ
  29. Detention /dɪˈtenʃn/: phạt cấm túc
  30. Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt đối xử
  31. Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/: lái xe khi say rượu
  32. Entrapment /ɪnˈtræpmənt/: hành vi phi pháp gài người khác phạm tội để bắt họ
  33. Escape from prison /ɪˈskeɪp frəmˈprɪzn/: vượt ngục
  34. Evidence /ˈevɪdəns/: bằng chứng củng cố vụ án
  35. Extenuating circumstances /ɪkˈstenjueɪtɪŋˈsɜːrkəmstænsiz/: tình tiết giảm nhẹ
  36. Forfeiture /ˈfɔːrfɪtʃər/: sự tịch thu tài sản
  37. Give lines /ɡɪv laɪniz/: chép phạt
  38. Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/: hình phạt không cho trẻ ra khỏi nhà
  39. Handcuff /ˈhændkʌf/: còng tay
  40. Hard evidence /hɑːrdˈevɪdəns/: bằng chứng khó chối cãi
  41. Homicide /ˈhɑːmɪsaɪd/: vụ án giết người
  42. Illegal logger /ɪˈliːɡlˈlɔːɡər/: lâm tặc trộm gỗ
  43. Illegal poacher /ɪˈliːɡlˈpoʊtʃər/: kẻ săn bắn thú rừng trái phép
  44. Inmate uniform /ˈɪnmeɪtˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phạm tù nhân
  45. Judge /dʒʌdʒ/: quan tòa, thẩm phán
  46. Jury /ˈdʒʊri/: bồi thẩm đoàn
  47. Justice /ˈdʒʌstɪs/: công lý
  48. Juvenile delinquent /ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/: tội phạm vị thanh niên
  49. Kidnapper /ˈkɪdnæpər/: kẻ bắt cóc
  50. Life in prison /laɪf ɪnˈprɪzn/: án tù chung thân (life imprisonment)
  51. Massacre /ˈmæsəkər/: sự tàn sát
  52. Murderer /ˈmɜːrdərər/: sát nhân
  53. Organized crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/: tội phạm có tổ chức
  54. Pedophile /ˈpiːdəfaɪl/: kẻ bị bệnh ấu dâm
  55. Pickpocket /ˈpɪkpɑːkɪt/: kẻ móc túi
  56. Piracy /ˈpaɪrəsi/: tội sử dụng phần mềm không bản quyền
  57. Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: tội gian lận thi cử, đạo văn
  58. Plaintiff /ˈpleɪntɪf/: bên nguyên đơn
  59. Premeditated murder /ˌpriːˈmedɪteɪtɪdˈmɜːrdər/: tội giết người có chủ đích
  60. Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: luật sư tố tụng (ở việt nam là đại diện viện kiểm sát)
  61. Prostitution /ˌprɑːstɪˈtuːʃn/: mại dâm
  62. Rapist /ˈreɪpɪst/: kẻ hiếp dâm
  63. Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/: sự cải tạo
  64.  Revoke a license /rɪˈvoʊk əˈlaɪsns/: tước bằng lái
  65. Robber /ˈrɑːbər/: kẻ cướp
  66. Robbery /ˈrɑːbəri/: vụ cướp có sử dụng bạo lực
  67. Role model /ˈroʊl mɑːdl/: tấm gương noi theo
  68. Running a red light /ˈrʌnɪŋ ə red laɪt/: tội vượt đèn đỏ
  69. Serial criminal /ˈsɪriəlˈkrɪmɪnl/: kẻ phạm tội nhiều lần (repeat offender)
  70. Shoplifter /ˈʃɑːplɪftər/: kẻ ăn cắp trong cửa hàng, siêu thị
  71. Smuggler /ˈsmʌɡlər/: kẻ buôn lậu
  72. Statement /ˈsteɪtmənt/: lời khai, khẩu cung
  73. Swindle /ˈswɪndl/: lừa đảo, lừa ai để lấy gì đó (thường là tiền)
  74. Swindler /ˈswɪndlər/: kẻ lừa đảo
  75. Terrorist /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
  76. The death penalty /ðə deθˈpenəlti/: án tử hình
  77. The penal code /ðəˈpiːnl koʊd/: luật hình sự
  78. Trial /ˈtraɪəl/: phiên tòa, phiên xử án
  79. Turn oneself in /tɜːrn wʌnˈself ɪn/: tự đầu thú
  80. Vandal /ˈvændl/: kẻ phá hoại, vẽ bậy lên tài sản người khác
  81. White collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/: tội phạm kinh tế
  82. Witness /ˈwɪtnəs/: nhân chứng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm

Xem thêm bài viết sau:

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công lý

2.1. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật

  1. Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/ luật La mã
  2. Common law: Luật Anh-Mỹ/ thông luật
  3. Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/ bộ luật dân sự Pháp
  4. The Ten Commandments: Mười Điều Răn

2.2. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh

  1. Common law: Luật Anh-Mỹ
  2. Equity: Luật công lý
  3. Statue law: Luật do nghị viện ban hành

2.3. Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật

  1. Case law: Luật án lệ
  2. Civil law: Luật dân sự/ luật hộ
  3. Criminal law: Luật hình sự
  4. Adjective law: Luật tập tục
  5. Substantive law: Luật hiện hành
  6. Tort law: Luật về tổn hại
  7. Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
  8. Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
  9. Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
  10. Patent law: Luật bằng sáng chế
  11. Family law: Luật gia đình
  12. Commercial law: Luật thương mại
  13. Consumer law: Luật tiêu dùng
  14. Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
  15. Immigration law: Luật di trú
  16. Environment law: Luật môi trường
  17. Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  18. Real estate law: Luật bất động sản
  19. International law: Luật quốc tế
  20. Tax(ation) law: Luật thuế
  21. Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
  22. Land law: Luật ruộng đất

2.4. Danh từ: Luật lệ và luật pháp

  1. Rule: Quy tắc
  2. Regulation: Quy định
  3. Law: Luật, luật lệ
  4. Statute: Đạo luật
  5. Decree: Nghị định, sắc lệnh
  6. Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
  7. By-law: Luật địa phương
  8. Circular: Thông tư
  9. Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)

2.5. Danh từ: Dự luật và đạo luật

  1. Bill: Dự luật
  2. Act: Đạo luật
  3. Constitution: Hiến pháp
  4. Code: Bộ luật

2.6. Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước

  1. Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
  2. Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
  3. Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp

2.7. Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý

  1. Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)
  2. Executive power: Quyền hành pháp
  3. Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
  4. Judicial power: Quyền tư pháp
  5. Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
  6. Legislative power: Quyền lập pháp

Xem thêm bài viết sau:

2.8. Danh từ: Hệ thống tòa án

  1. Court, law court, court of law: Tòa án
  2. Civil court: Tòa dân sự
  3. Criminal court: Tòa hình sự
  4. Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  5. Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
  6. County court: Tòa án quận
  7. High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
  8. Crown court: Tòa án đại hình
  9. Court-martial: Tòa án quân sự
  10. Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
  11. Court of military review: Tòa phá án quân sự
  12. Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
  13. Police court: Tòa vi cảnh
  14. Court of claims: Tòa án khiếu nại
  15. Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

2.9. Danh từ: Luật sư

  1. Lawyer: Luật sư
  2. Legal practitioner: Người hành nghề luật
  3. Man of the court: Người hành nghề luật
  4. Solicitor: Luật sư tư vấn
  5. Barrister: Luật sư tranh tụng
  6. Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
  7. Attorney: Luật sư (Mỹ)
  8. Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
  9. Attorney at law: Luật sư hành nghề
  10. County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
  11. District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
  12. Attorney general: 1. Luật sư/ ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
  13. Counsel: Luật sư
  14. Counsel for the defence/ defence counsel: Luật sư bào chữa
  15. Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
  16. King’s counsel/ Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công lý
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công lý

2.10. Danh từ: Chánh án và hội thẩm

  1. Judge: Chánh án, quan tòa
  2. Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
  3. Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
  4. Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
  5. Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
  6. Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
  7. Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

2.11. Danh từ: Tố tụng và biện hộ

  1. Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
  2. (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
  3. (Legal) proceedings: Vụ kiện
  4. Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
  5. Case: Vụ kiện
  6. Charge: Buộc tội
  7. Accusation: Buộc tội
  8. Writ [rit]: Trát, lệnh
  9. (Court) injunction: Lệnh tòa
  10. Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  11. Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  12. Verdict of guilty/ not guilty: Tuyên án có tội/ không có tội

2.12. Động từ: Tố tụng

  1. To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
  2. To bring a legal action against s.e: Kiện ai
  3. To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
  4. To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
  5. To bring/ start/ take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
  6. To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
  7. To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
  8. To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
  9. To go to law (against s.e): Ra tòa
  10. To take s.o to court: Kiện ai
  11. To appear in court: hầu tòa

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp. Đồng thời, file PDF từ vựng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn lượng lớn từ vựng đầy đủ hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Nội dung chính1 1. Ngôn ngữ các quốc gia trong tiếng Anh2 2.

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận