Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Tiếng Anh đối với chuyên ngành Du lịch khách sạn luôn đóng một vai trò quan trọng và mật thiết. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch

Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành Du lịch:

  1. Account payable: Tiền phải trả
  2. Account receivable: Tiền phải thu
  3. Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng
  4. Airline rout network: đường bay
  5. Airline schedule: Lịch bay
  6. Amendment fee:Phí sửa đổi
  7. ASEAN: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Các quốc gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam
  8. Availability: Còn để bán
  9. Back office: Hậu trường
  10. Baggage allowance: Lượng hành lý cho phép
  11. Boarding pass:Thẻ lên máy bay
  12. Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
  13. Brochure Tài liệu giới thiệu
  14. Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành du lịch bạn thường được nghe ở sân bay :
  15. Cancellation penalty Phạt do huỷ bỏ
  16. Carrier: Hãng vận chuyển
  17. Check-in: Thủ tục vào cửa
  18. Check-in time: Thời gian vào cửa
  19. Commission: Hoa hồng
  20. Compensation: Bồi thường
  21. Complimentary: Miễn phí
  22. Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
  23. Customer file: Hồ sơ khách hàng
  24. Deposit: Đặt cọc
  25. Destination: Điểm đến
  26. Destination Knowledge:Kiến thức về điểm đến
  27. Direct: Trực tiếp
  28. Distribution: Cung cấp
  29. Documentation: Tài liệu giấy tờ
  30. Domestic travel: Du lịch trong nước
  31. E Ticket: Vé điện tử
  32. Những từ vựng cần thiết thuộc tiếng anh chuyên ngành du lịch :
  33. Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
  34. Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
  35. Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
  36. Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
  37. Final payment: Khoản thanh toán lần cuối
  38. Flyer: Tài liệu giới thiệu
  39. FOC: Vé miễn phí; còn gọi là complimentary
  40. Geographic features: Đặc điểm địa lý
  41. Gross rate: Giá gộp
  42. Guide book: Sách hướng dẫn
  43. High season: Mùa đông khách/ cao điểm
  44. Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
  45. Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
  46. Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
  47. Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
  48. Itinerary component: Thành phần lịch trình
  49. Itinerary: Lịch trình
  50. International tourist: Khách du lịch quốc tế
  51. Log on, log off: Đăng nhập, đăng xuất
  52. Low Season: Mùa vắng khách
  53. Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên
  54. Manifest: Bảng kê
  55. Mark-up: Số tiền mà một Hãng lữ hành về bán sỉ du lịch nước ngoài sẽ cộng thêm vào chi phí sản phẩm của Công ty cung cấp để có thể trả hoa hồng cho các đại lý du lịch bán các sản phẩm tour du lịch của họ và để thu được một biên lợi nhuận cho công ty của họ
  56. MICE: họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm
  57. Nett rate: Giá nett
  58. Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
  59. Passport: Hộ chiếu
  60. Preferred product: Sản phẩm được ưu đãi
  61. Product Knowledge: Kiến thức về sản phẩm
  62. Product Manager Giám đốc sản phẩm
  63. Rail schedule: Lịch chạy tàu
  64. Reconfirmation of booking:Xác nhận lại việc đặt chỗ
  65. Record Locator: Hồ sơ đặt chỗ
  66. Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
  67. Room only: Chỉ đặt phòng
  68. Seasonality: Theo mùa
  69. SGLB: Một phòng đơn trong một khách sạn (dành cho một người – chỉ một giường) với một buồng tắm kèm theo
  70. Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  71. Source market: Thị trường nguồn
  72. Supplier of product: Công ty cung cấp sản phẩm
  73. Timetable: Lịch trình
  74. Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
  75. Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
  76. Transfer: Đưa đón
  77. Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch
  78. Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
  79. Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
  80. Traveller: Lữ khách hoặc khách du lịch
  81. CRS/GDS: Hệ thống phân phối toàn cầu hoặc hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.
  82. DBLB: Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo
  83. RPB: Một phòng cho 3 người trong khách sạn với một buồng tắm kèm theo. Có thể có 3 giường đơn, 2 giường đôi hoặc một giường cỡ to vừa (Queen bed) và một giường đơn
  84. TWNB: Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2 người – hai giường đơn) và có một phòng tắm kèm theo
  85. UNWTO: Tên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  86. Visa: Thị thực
  87. TCDL Vietnam National: Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
  88. Voucher: Biên lai
  89. Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch

Xem thêm bài viết sau:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn:

  1. Hostel /ˈhɑːstl/ / motel /moʊˈtel/: khách sạn nhỏ và thường rẻ hơn, phòng trọ, nhà nghỉ
  2. Adjoining Rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ/ /rʊms/: 2 phòng chung một bức vách
  3. Inn /ɪn/: từ cổ của nhà nghỉ, phòng trọ
  4. Bed and Breakfast /bed/ /ən/ /ˈbrekfəst/: khách sạn có phục vụ bữa sáng
  5. Twin Room /twɪn/ /rʊm/: phòng 2 giường đơn
  6. Full board /ˌfʊl ˈbɔːrd/: khách sạn có phục vụ các bữa ăn trong cả ngày
  7. King-Size Bed /ˈkɪŋ saɪz/ /bed/: giường cỡ to
  8. Single Room /ˈsɪŋɡl/ /rʊm/: phòng có giường đơn
  9. Room Service /rʊm/ /ˈsɜːrvɪs/: dịch vụ phòng
  10. Front Door /ˌfrʌnt ˈdɔːr/: cửa trước
  11. Double Room /ˌdʌbl ˈruːm/: phòng đôi
  12. Vacancy /ˈveɪkənsi/: phòng trống
  13. Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ / Baggage /ˈbæɡɪdʒ/: hành lý, túi xách
  14. Triple Room /ˈtrɪpl/ /rʊm/: phòng ba giường
  15. Single Bed /ˌsɪŋɡl ˈbed/: giường đơn
  16. Pillowcase /ˈpɪloʊkeɪs/ / Linen /ˈlɪnɪn/: áo gối
  17. Luggage Cart /ˈlʌɡɪdʒ/ /kɑːrt/: xe đẩy hành lý
  18. Sofa Bed /ˈsoʊfə bed/ / Pull-Out Couch /ˈpʊl aʊt/ /kaʊtʃ/: ghế sô-pha có thể dùng như giường
  19. Queen Size Bed /ˈkwiːn saɪz/ /bed/: giường lớn hơn giường đôi
  20. En-Suite Bathroom /ˌɑ̃ː ˈswiːt/ /ˈbæθruːm/: phòng tắm trong phòng ngủ
  21. Room Number /rʊm/ /ˈnʌmbər/: số phòng
  22. Hotel Manager /hoʊˈtel/ /ˈmænɪdʒər/: quản lý khách sạn
  23. Maid /meɪd/ / Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: phục vụ phòng
  24. Wake-Up Call /ˈweɪk ʌp kɔːl/: dịch vụ gọi báo thức
  25. Vending machine /ˈvendɪŋ məʃiːn/: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)
  26. Porter /ˈpɔːrtər/ / Bellboy /ˈbelbɔɪ/: người giúp khuân hành lý
  27. Ice Machine /aɪs məʃiːn /: máy làm đá
  28. Maximum capacity /ˈmæksɪməm/ /kəˈpæsəti/: số lượng người tối đa cho phép
  29. Fire Escape /ˈfaɪər ɪskeɪp/: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
  30. Parking Lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/: bãi đỗ xe
  31. Beauty Salon /ˈbjuːti sælɑːn/: thẩm mỹ viện
  32. To check out /tʃek/ /aʊt/: trả phòng
  33. Coffee Shop /ˈkɔːfi ʃɑːp/: quán cà phê
  34. Parking Pass /ˈpɑːrkɪŋ/ /pæs/: thẻ giữ xe
  35. Swimming Pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: bể bơi
  36. Games Room /ˈɡeɪmz/ /rʊm/: phòng trò chơi
  37. Late Charge /leɪt/ /tʃɑːrdʒ/: phí trả thêm khi lố giờ
  38. To book /bʊk/: đặt phòng
  39. Hotel lobby /hoʊˈtel/ /ˈlɑːbi/: sảnh khách sạn
  40. Check-in /ˈtʃek ɪn/: sự nhận phòng
  41. To pay the bill /peɪ/ /ðə/ /bɪl/: thanh toán
  42. Check-out /’tʃek aʊt/: sự trả phòng
  43. Hot Tub /ˈhɑːt tʌb/ / Jacuzzi /dʒəˈkuːzi/ / Whirl Pool /wɜːrl/ /puːl/: hồ nước nóng
  44. To check in /ˈtʃek/ /ɪn/: nhận phòng

Hy vọng với những cụm từ khóa trên sẽ giúp ích thật nhiều cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.

3. Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Khách sạn

Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Khách sạn
Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Khách sạn

3.1. Đối với du khách – For Guest

Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)

I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm.)

Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được không?)

Is there anything cheaper? (Còn phòng nào rẻ hơn không?)

I’d like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)

Are meals included? (Có bao gồm bữa ăn hay không?)

What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)

Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)

What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)

I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

Khi muốn hỏi hoặc phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn:

Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)

Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?

Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?

The…(air conditioner/shower/television/…) is broken.

Cái…(điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.

Xem thêm bài viết sau:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất
570 Academic word list – Download miễn phí

3.2. Đối với lễ tân khách sạn – For Receptionist

Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)

How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)

Do you want a single room or a double room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)

Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)

Your room number is 207. (Số phòng của quý khách là 207)

Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.)

4. Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Du lịch

4.1. At the Airport: tại sân bay

Buying a ticket: mua vé

I’d like to reserve two seats to…Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
Will that be one way or round trip?Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket?Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
Will you pay by cash or by credit card?Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?

4.2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục

Can I see your ticket and passport, please?Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
Is anybody traveling with you today?Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many luggage are you checking in?Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat?Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining.  Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Window seat pleaseLàm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ

Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:

Here are your tickets.I am placing you two in 21A and 21B.The gate number is C2.It is on the bottom of the ticket.They will start boarding 20 minutes before the departure time.You should report to gate C2 by then.C2 is around the corner and down the hall.Thank you.Vé của anh/chị đây.Ghế của anh/chị là 21A và 21B.Cổng C2.Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.Cảm ơn.

Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:

How do I get to gate C2?Làm sao để đến được cửa C2?
Where do we go next?Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
Go to Gate C2, straight ahead then turn leftMời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái

4.3. On the Airplane: Trên máy bay

Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Du lịch  trên máy bay
Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp chuyên ngành Du lịch trên máy bay

flight attendant : tiếp viên

What’s your seat number?Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker?Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
Please pay attention to this short safety demonstrationXin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
Please turn off all mobile phones and electronic devicesXin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
Please fasten your seat beltXin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
How long does the flight take?Chuyến bay đi hết bao lâu?
Would you like any food or refreshments?Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
May I have something to eat/drink?Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no iceTôi muốn dùng coca cola không thêm đá
We’ll be landing in about fifteen minutesChúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright positionXin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched offXin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
The local time is …Giờ địa phương hiện tại là…

Xem thêm bài viết sau:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau quả
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Gỗ hay sử dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập

4.4. At customs – Hải quan

What is your nationality?Quốc tịch của bạn là gì?
I’m VietnameseTôi là người Việt
May I see your passport please?Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
Here is my passportĐây là hộ chiếu của tôi
Are you here on business or leisure?Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit?Lý do đến đây của bạn là gì?
I have a connecting flightTôi có một chuyến bay quá cảnh
Because I want to rest with my familyTôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
I am traveling for workTôi đi công tác
I am visiting familyTôi đến thăm gia đình
I will be here for_____daysTôi sẽ ở trong_____ ngày
I am staying at _____Tôi sẽ ở tại_____

Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khách sạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích các bạn phần nào trong công việc và đời sống.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Tổng quan về ngành du lịch và cơ hội việc làm
Tổng quan về ngành du lịch và cơ hội việc làm
Du lịch là một trong những ngành vô cùng “hot”, mỗi năm khối lượng sinh viên đăng kí nguyện vọng vào ngành này tương đối cao. Vì vậy, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẽ tổng quan về ngành du

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận