100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Để tăng vốn từ vựng của một số người đam mê môn học tiếng Anh, TailieuIELTS hôm nay sẽ ra mắt đến một số bạn chủ đề mới: Từ vựng về nghề nghiệp dưới tiếng Anh cụ thể nhất. Chắc chắn bài học này sẽ giúp ích cho một số bạn khi giao tiếp đấy.

I. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1. Lĩnh vực Kinh doanh

  • accountant: kế toán
  • actuary: chuyên viên thống kê
  • advertising executive: phụ trách/trưởng phòng PR
  • businessman: nam doanh nhân
  • businesswoman: nữ doanh nhân
  • economist: nhà kinh tế học
  • financial adviser: cố vấn tài chính
  • health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động
  • HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự
  • insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • PA (Personal Assistant): thư ký riêng
  • investment analyst: nhà phân tích đầu tư
  • project manager: trưởng phòng/quản lý dự án
  • marketing director: giám đốc marketing
  • management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
  • manager: quản lý/trưởng phòng
  • office worker: nhân viên văn phòng
  • receptionist: lễ tân
  • recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
  • sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng
  • salesman/saleswoman: nhân viên bán hàng (nam/nữ)
  • secretary: thư ký
  • stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  • telephonist: nhân viên trực điện thoại

2. Lĩnh vực Công nghệ thông báo

  • database administrator: nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu
  • programmer: lập trình viên máy tính
  • software developer: nhân viên phát triển phần mềm
  • web designer: nhân viên thiết kế mạng
  • web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng

Xem thêm:

3. Lĩnh vực Bán lẻ

  • antique dealer: người buôn đồ cổ
  • art dealer: người buôn các tác phẩm nghệ thuật
  • baker: thợ làm bánh
  • barber: thợ cắt tóc
  • beautician:nhân viên làm đẹp
  • bookkeeper: kế toán
  • bookmaker: nhà cái (dùng trong cá cược)
  • butcher: người bán thịt
  • buyer: nhân viên vật tư
  • cashier: thu ngân
  • estate agent: nhân viên bất động sản
  • fishmonger: người bán cá
  • florist: người trồng hoa
  • greengrocer: người bán rau quả
  • hairdresser: thợ làm đầu
  • sales assistant: trợ lý bán hàng
  • shopkeeper: chủ cửa hàng
  • store detective: nhân viên quan sát quý khách (để ngăn ngừa ăn cắp trong cửa hàng)
  • store manager: người quản lý cửa hàng
  • tailor: thợ may
  • travel agent: nhân viên đại lý du lịch
  • wine merchant: người buôn rượu
florist: người trồng hoa
florist: người trồng hoa

4. Lĩnh vực Y tế và công tác xã hội

  • carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
  • counsellor: ủy viên hội đồng
  • dentist: nha sĩ
  • dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng
  • doctor: bác sĩ
  • midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
  • nanny: vú em
  • nurse: y tá
  • optician: bác sĩ mắt
  • paramedic: trợ lý y tế
  • pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
  • physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
  • psychiatrist: nhà tâm thần học
  • social worker: người làm công tác xã hội
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
nurse: y tá
nurse: y tá

6. Lĩnh vực Lao động sử dụng kỹ năng tay chân

  • blacksmith: thờ rèn
  • bricklayer: thợ xây
  • builder: thợ xây
  • carpenter: thợ mộc
  • chimney sweep: thợ cạo ống khói
  • cleaner: người lau dọn
  • decorator: người làm nghề trang trí
  • driving instructor: giáo viên dạy lái xe
  • electrician: thợ điện
  • gardener: người làm vườn
  • glazier: thợ lắp kính
  • groundsman: nhân viên trông tham quan sân bóng
  • masseur: nam nhân viên xoa bóp
  • masseuse: nữ nhân viên xoa bóp
  • mechanic: thợ sửa máy
  • pest controller: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
  • plasterer: thợ trát vữa
  • plumber: thợ sửa ống nước
  • roofer: thợ lợp mái
  • stonemason: thợ đá
  • tattooist: thợ xăm mình
  • tiler: thợ lợp ngói
  • tree surgeon: nhân viên bảo tồn cây
  • welder: thợ hàn
  • window cleaner: thợ lau cửa sổ

7. Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn

  • Barman: nam nhân viên quán rượu
  • barmaid: nữ nhân viên quán rượu
  • bartender: nhân viên phục vụ quầy bar
  • bouncer: bảo vệ (chuyên đứng ở cửa)
  • cook: đầu bếp
  • chef: đầu bếp trưởng
  • hotel manager: quản lý khách sạn
  • hotel porter: nhân viên khuân đồ ở khách sạn
  • pub landlord: chủ quán rượu
  • tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch

8. Lĩnh vực Vận tải

  • air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
  • bus driver: người lái xe buýt
  • flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
  • baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
  • lorry driver: lái xe tải
  • sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
  • taxi driver: lái xe taxi
  • train driver: người lái tàu
  • pilot: phi công

9. Lĩnh vực Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo

  • artist: nghệ sĩ
  • editor: biên tập viên
  • fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  • graphic designer: người thiết kế đồ họa
  • illustrator: họa sĩ mẫu mã tranh minh họa
  • journalist: nhà báo
  • painter: họa sĩ
  • photographer: thợ ảnh
  • playwright: nhà soạn kịch
  • poet: nhà thơ
  • sculptor: nhà điêu khắc
  • writer: nhà văn
graphic designer: người thiết kế đồ họa
Graphic designer: người thiết kế đồ họa

10. Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và giải trí

  • actor: nam diễn viên
  • actress: nữ diễn viên
  • comedian: diễn viên hài
  • composer: nhà soạn nhạc
  • dancer: diễn viên múa
  • film director: đạo diễn phim
  • DJ (Disc Jockey) DJ/: người phối nhạc
  • musician: nhạc công
  • newsreader: phát thanh viên (chuyên đọc tin)
  • singer: ca sĩ

11. Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự

  • barrister: luật sư bào chữa
  • bodyguard: vệ sĩ
  • customs officer: nhân viên hải quan
  • detective: thám tử
  • forensic scientist: nhân viên pháp y
  • judge: quan tòa
  • lawyer: luật sư nói chung
  • magistrate: quan tòa (sơ thẩm)
  • police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát
  • prison officer: công an trại giam
  • private detective: thám tử tư
  • security officer: nhân viên an ninh
  • solicitor: cố vấn pháp luật
  • traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe

Xem thêm:

12. Lĩnh vực Thể thao và vui chơi giải trí

  • choreographer: biên đạo múa
  • dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa
  • fitness instructor: huấn luyện viên thể hình
  • martial arts instructor: giáo viên dạy võ
  • personal trainer: huấn luận viên thể hình cá nhân
  • professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp
  • sportsman: người chơi thể thao (nam)
  • sportswoman: người chơi thể thao (nữ)

13. Lĩnh vực Giáo dục

  • lecturer: giảng viên
  • music teacher: giáo viên dạy nhạc
  • teacher: giáo viên
  • teaching assistant: trợ giảng

14. Lĩnh vực Quân sự

  • airman/airwoman: lính không quân
  • sailor: thủy thủ
  • soldier: người lính

15. Lĩnh vực Khoa học

  • biologist: nhà sinh học
  • botanist: nhà thực vật học
  • chemist: nhà hóa học
  • lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
  • meteorologist: nhà khí tượng học
  • physicist: nhà vật lý
  • researcher: nhà nghiên cứu
  • scientist: nhà khoa học

16. Lĩnh vực Tôn giáo

  • imam: thầy tế
  • priest: thầy tu
  • rabbi: giáo sĩ Do thái
  • vicar: cha sứ

17. Các nghề ít phổ biến

  • arms dealer: lái súng/người buôn vũ khí
  • burglar: kẻ trộm
  • drug dealer: người buôn thuốc phiện
  • forger: người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
  • lap dancer: gái nhảy
  • mercenary: tay sai/lính đánh thuê
  • pickpocket: kẻ móc túi
  • pimp: ma cô
  • prostitute: gái mại dâm
  • smuggler: người buôn lậu
  • stripper: người múa điệu thoát y
  • thief: kẻ cắp

18. Một số nghề khác

  • archaeologist: nhà khảo cổ học
  • architect: kiến trúc sư
  • charity worker: người làm từ thiện
  • civil servant: công chức nhà nước
  • construction manager: người quản lý xây dựng
  • council worker: nhân viên môi trường
  • diplomat: nhà ngoại giao
  • engineer: kỹ sư
  • factory worker: công nhân nhà máy
  • farmer: nông dân
  • firefighter ( Or: fireman): lính cứu hỏa
  • fisherman: người đánh cá
  • housewife: nội trợ
  • interior designer: nhà thiết kế nội thất
  • interpreter: phiên dịch
  • landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  • librarian: thủ thư
  • miner: thợ mỏ
  • model: người chiếc
  • politician: chính trị gia
  • postman: bưu tá
  • property developer: nhà phát triển bất động sản
  • refuse collector (Or bin man): nhân viên vệ sinh môi trường
  • surveyor: kỹ sư khảo sát xây dựng
  • temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời
  • translator: phiên dịch
  • undertaker: nhân viên tang lễ

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Hỏi và giải đáp về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Hỏi và giải đáp về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Hỏi và giải đáp về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
  • What do you do? Bạn làm nghề gì?
  • What’s your job? Công việc của bạn là gì?
  • What’s your father job? Cha của bạn làm nghề gì?
  • What is his job? Ông ấy làm nghề gì?
  • What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
  • What sort of work do you do? Bạn làm mẫu công việc gì?
  • What line of work are you in? Bạn làm dưới ngành gì?
  • I’m a teacher. Tôi là giáo viên
  • I’m a student. Tôi là học sinh
  • I’m a doctor. Tôi là bác sĩ
  • I work as a journalist. Tôi làm nghề nhà báo
  • I work as a programmer. Tôi làm nghề lập trình viên
  • I work in quảng cáo. Tôi làm dưới ngành quảng cáo (public relations – quan hệ quần chúng)
  • I work in sales. Tôi làm dưới ngành buôn bán
  • I work with computers. Tôi làm việc với máy tính
  • I work with children with disabilities. Tôi làm việc với trẻ thơ khuyết tật
  • I stay at home and look after the children. Tôi tại nhà trông con
  • I’m a housewife. Tôi là nội trợ

Nói về thực trạng công việc

  • I’ve got a part-time job. Tôi làm việc bán thời gian
  • I’ve got a full-time job. Tôi làm việc toàn thời gian
  • I’m unemployed. Tôi đang thất nghiệp
  • I’m out of work. Tôi đang không có việc
  • I’m looking for work. Tôi đang sắm việc
  • I’m looking for a job. Tôi đang đi sắm việc
  • I’m not working at the moment. Hiện tôi không làm việc
  • I’ve been made redundant. Tôi vừa bị sa thải
  • I was made redundant two months ago. Tôi bị sa thải hai tháng trước
  • I do some voluntary work. Tôi đang làm tình nguyện viên
  • I’m retired. Tôi đã nghỉ hưu

Xem thêm:

Hỏi về tên doanh nghiệp, cơ quan làm việc

  • Who do you work for? Bạn làm việc cho ai?
  • I work for a publishers. Tôi làm việc cho một nhà xuất bản
  • I work for an investment ngân hàng. Tôi làm việc cho một ngân bậc nhất tư
  • I’m self-employed. Tôi tự làm chủ
  • I work for myself. Tôi tự làm chủ
  • I have my own business. Tôi có doanh nghiệp riêng
  • I’m a partner in a law firm. Tôi là đồng sở hữu của một doanh nghiệp luật
  • I’ve just started at IBM. Tôi vừa mới làm về làm việc cho doanh nghiệp IBM

Nơi làm việc

  • Nói về chủ đề nghề nghiệp, việc làm. Ắt hẳn chúng ta phải hỏi về nơi làm việc phải không nào, cùng tiếp tục nhé.
  • Where do you work? Bạn làm việc tại đâu?
  • I work in an office. Tôi làm việc tại văn phòng
  • I work in a cửa hàng. Tôi làm việc tại shop
  • I work in a restaurant. Tôi làm việc tại nhà hàng
  • I work in a ngân hàng. Tôi làm việc tại bank
  • I work in a factory. Tôi làm việc tại nhà máy
  • I work in a call centre. Tôi làm việc tại tâm điểm dịch vụ người mua qua điện thoại
  • I work from home. Tôi làm việc ở nhà

Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

  • I’m training to be an engineer. Tôi được đào tạo để trở thành kỹ càng sư
  • I’m training to be a nurse. Tôi được đào tạo để trở thành y tá
  • I’m a trainee. Tôi là một thực tập sinh
  • I’m a trainee accountant. Tôi là kế toán tập sự
  • I’m a trainee supermarket manager. Tôi là điều hành siêu thị tập sự
  • I’m on a course at the moment. Hiện giờ tôi đang tham dự một khóa học
  • I’m on work experience. Tôi đang đi thực tập
  • I’m doing an internship. Tôi đang đi thực tập

Đi làm bằng công cụ gì?

  • I catch a bus. Tôi đón xe buýt
  • I take a bus. Tôi đón xe buýt
  • I go by bus. Tôi đi bằng xe buýt
  • I drive to work. Tôi tài xế đi làm
  • I go on foot. Tôi đi bộ đi làm
  • I walk to work. Tôi đi bộ đi làm

Trên đây trên 100+ từ vựng về nghề nghiệp và một số cấu trúc câu thông dụng để giới thiệu về nghề nghiệp tiếng Anh. Sau đó, hãy học các từ chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh khác để trau dồi cho vốn từ vựng của bản thân, và không gặp khó khăn mỗi khi nghe một người nước ngoài nào đó nói về nghề nghiệp của họ.

Chúc bạn thành công!

tailieuielts.com

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Để tăng vốn từ vựng của một số người đam mê môn học tiếng Anh, TailieuIELTS hôm nay sẽ ra mắt đến một số bạn chủ đề mới: Từ vựng về nghề nghiệp dưới tiếng Anh cụ thể nhất. Chắc chắn bài học này sẽ giúp ích cho một số bạn khi giao tiếp đấy.
Tiết lộ Top 26 bộ phim luyện nghe tiếng Anh hiệu quả
Tiết lộ Top 26 bộ phim luyện nghe tiếng Anh hiệu quả
Top 26 bộ phim luyện nghe tiếng Anh hiệu quả sẽ giúp bạn luyện được 4 kĩ năng chính Listening, Speaking, Reading, Writing và một số về cách phát âm, từ vưng, ngữ pháp, cấu trúc. Ngoài ra, bạn còn

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận