Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng aware trong tiếng Anh

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Bạn đã từng gặp một từ và tự hỏi từ này có nghĩa là gì hay từ này được sử dụng ra sao, đi với giới từ gì chưa? Nếu rồi thì bạn không hề cô đơn. Và trong bài viết nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về aware, vậy aware đi với giới từ gì và cách dùng từ này như thế nào?

Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng aware trong tiếng Anh

1. Aware là gì?

Aware là một tính từ, được phiên âm là /əˈwer/ (Anh-Mỹ) và /əˈweər/ (Anh-Anh)

Aware có nghĩa là: biết, nhận thức

Theo từ điển, Aware được định nghĩa là:

  • biết hoặc nhận ra điều gì đó
  • biết rằng có thứ gì đó tồn tại hoặc có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một thứ cụ thể
  • có sở thích đặc biệt hoặc trải nghiệm về điều gì đó và biết điều gì đang xảy ra trong chủ đề đó vào thời điểm hiện tại
  • quan tâm và biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng

>>> Xem thêm:

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Aware đi với giới từ gì?

Aware đi với giới từ of trong cấu trúc be aware of

Ví dụ:

He was not aware of the risk until his wife appeared and pulled him out of the mess.

Anh ta không nhận thức được rủi ro cho đến khi vợ anh ta xuất hiện và kéo anh ta ra khỏi mớ hỗn độn.

Not all people nowadays are aware of the fact that our environment is seriously contaminated.

Không phải tất cả mọi người ngày nay đều nhận thức được thực tế là môi trường của chúng ta đang bị ô nhiễm nghiêm trọng.

That organization is making an effort to make the public more aware of environmental issues.

Tổ chức đó đang nỗ lực để làm cho cộng đồng có thêm nhận thức về các vấn đề môi trường.

I am sure that I am myself aware of the fact that every change takes time.

Tôi chắc chắn rằng bản thân tôi nhận thức được thực tế rằng mọi thay đổi đều cần có thời gian.

>>> Tìm hiểu những động từ khác đi cùng giới từ:

Feel đi với giới từ gìFind đi với giới từ gìGive đi với giới từ gì
Look đi với giới từ gìManage to do sth là gìGet đi với giới từ gì

3. Các từ/ cụm từ liên quan đến Aware

Brand-aware: /ˌbrænd.əˈwer/

Ý nghĩa: nhận biết thương hiệu (biết tên của các công ty và sản phẩm họ bán)

Ví dụ:

Due to successful advertisement of brands, children are getting increasingly brand-aware.

Do các nhãn hàng quảng cáo thành công, trẻ em ngày càng nhận biết thương hiệu tốt hơn.

Self-aware: /ˌself.əˈwer/

Ý nghĩa: tự nhận thức (biết và hiểu rất rõ về bản thân)

Ví dụ: 

She will definitely be self-aware enough to be able to realize that she needs our financial support.

Cô ấy chắc chắn sẽ đủ tự nhận thức để có thể nhận ra rằng cô ấy cần sự hỗ trợ tài chính của chúng ta.

Unaware: /ˌʌn.əˈwer/

Ý nghĩa: không biết, không nhận thức được (không hiểu hoặc nhận ra điều gì đó)

Ví dụ:

They were totally unaware of that severe environmental problem.

Họ hoàn toàn không biết về vấn đề môi trường nghiêm trọng đó.

Conscious: /ˈkɑːn.ʃəs/

Ý nghĩa: nhận thức, biết được

Ví dụ:

He reassured everyone that he was conscious enough to know what to do with the need of scrutiny of those matters.

Anh trấn an mọi người rằng anh đủ tỉnh táo để biết phải làm gì khi cần phải xem xét kỹ lưỡng những vấn đề đó.

Understand: /ˌʌn.dɚˈstænd/

Ý nghĩa: hiểu, biết ý nghĩa của điều gì đó mà ai đó nói; biết tại sao hoặc làm thế nào một cái gì đó xảy ra hoặc hoạt động

Ví dụ:

Jane explained her idea repetitively, but her friends still didn’t understand.

Jane đã lặp đi lặp lại việc giải thích ý tưởng của mình, nhưng bạn bè của cô vẫn không hiểu.

4. Phân biệt Aware of và Familiar with

  • Aware of được sử dụng với ý nghĩa là có nhận thức về điều gì đó, thứ gì đó xảy ra xung quanh
  • Familiar with được sử dụng để diễn tả sự thân thuộc, quen với điều gì, thứ gì đó xung quanh

Ví dụ:

Leaving the meeting without showing any sign, John made others not able to be aware of his absence.

Rời khỏi cuộc họp mà không có bất kỳ dấu hiệu nào, John khiến người khác không thể nhận thức được sự vắng mặt của anh.

Chloe does two jobs simultaneously, and it is fortunate for her that her husband and her kids are now familiar with her being busy all the time.

Chloe làm hai công việc cùng một lúc, và thật may cho cô khi giờ đây chồng và các con đã quen với việc cô luôn bận rộn.

Vừa rồi là toàn bộ những kiến thức về Aware mà tailieuielts.com muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng rằng các bạn sẽ cảm thấy bài viết hữu ích. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận