Look up to là gì? Phân biệt look up to và admire

Back to school IELTS Vietop

Look up to là gì?” Trong bài viết này, Tài Liệu IELTS sẽ đem đến chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của “look up to” giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa cụm động từ “look up to” và động từ “admire” một cách chính xác.

Look up to là gì? 

Từ “look up to” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngưỡng mộ” hoặc “ngưỡng mộ ai đó vì họ có phẩm chất, kỹ năng, thành tựu hoặc vị thế đáng kính trọng. Ngoài ra “look up to” cũng có thể có nghĩa là “nhìn lên trên”.

look up to la gi
Look up to là gì? 

Ví dụ:

  • I look up to my parents because they have always supported me and taught me valuable life lessons. (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ tôi vì họ luôn ủng hộ tôi và dạy cho tôi những bài học quý báu trong cuộc sống.)
  • Many young athletes look up to professional sports players as their role models. (Rất nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ các cầu thủ chuyên nghiệp như những người mẫu gương mặt của họ.)
  • She has always looked up to her older sister because of her intelligence and kindness. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái vì sự thông minh và lòng tốt của chị.)
  • Look up to the sky and you might see a shooting star. (Nhìn lên trời và có thể bạn sẽ thấy một vì sao băng.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ đồng nghĩa với cụm từ look up to

tu dong nghia voi cum tu look up to
Từ đồng nghĩa với cụm từ look up to
  • Admire (v): ngưỡng mộ
  • Respect (v): tôn trọng
  • Esteem (v): kính trọng
  • Revere (v): tôn thờ, thán phục
  • Idolize (v): thần tượng hóa
  • Honour (v): tôn kính, tôn vinh
  • Venerate (v): tôn sùng, thờ phụng
  • Look up to someone as a role model: ngưỡng mộ ai đó như một tấm gương
  • Regard (v): coi trọng, xem trọng
  • Hold in high regard: trân trọng, coi trọng cao
  • Hold in esteem: kính trọng, tôn trọng
  • Hold in awe: kính sợ, thán phục
  • Hold someone in high esteem: ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó cao
  • Hold someone in reverence: tôn sùng, thờ phụng ai đó
  • Look up to someone with admiration: ngưỡng mộ ai đó với lòng trân trọng
  • Hold someone in idolization: tôn thờ, thần tượng ai đó
  • Respect someone highly: tôn trọng ai đó rất nhiều

Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Cả hai cụm từ “look up to” và “admire” đều có nghĩa là ngưỡng mộ trong tiếng Anh, nhưng chúng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:

phan biet look up to va admire
Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh

Look up to

Nguyên nhân hoặc nguồn gốc ngưỡng mộ: Khi bạn “look up to” ai đó, điều này thường ám chỉ rằng bạn ngưỡng mộ họ vì họ có phẩm chất, thành tích, hoặc vị thế đặc biệt. Đây thường liên quan đến việc ngưỡng mộ người nào đó vì họ là một hình mẫu, hoặc có sự ảnh hưởng đáng kính trọng.

Mức độ tôn trọng và kính trọng cao: “Look up to” thường ám chỉ một mức độ tôn trọng và kính trọng cao, hơn là chỉ việc ngưỡng mộ ở mức độ thông thường.

Thường được sử dụng với người thân, người nổi tiếng hoặc người có địa vị xã hội cao: Bạn thường “look up to” gia đình, người giáo viên, người lãnh đạo, người nổi tiếng, hoặc những người có ảnh hưởng đặc biệt trong xã hội.

Admire

Có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh: “Admire” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết phải chỉ người nổi tiếng hoặc có địa vị xã hội cao. Bạn có thể ngưỡng mộ người thân, bạn bè, hoặc người không quen.

Mức độ ngưỡng mộ có thể thấp hơn: Trong một số trường hợp, “admire” có thể chỉ đơn giản là sự ngưỡng mộ một cách chung chung mà không cần phải liên quan đến việc họ có địa vị xã hội cao hay không.

Không nhất thiết phải là một hình mẫu: Khi bạn “admire” ai đó, điều này không nhất thiết có nghĩa là họ phải là một hình mẫu hoặc có ảnh hưởng đặc biệt. Bạn có thể ngưỡng mộ họ vì những phẩm chất cá nhân, hành động, hoặc thành tích cụ thể.

Ví dụ:

  • “I look up to my parents because they are both successful professionals and wonderful people.” (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ tôi vì họ đều là những chuyên gia thành công và là những người tuyệt vời.)
  • “I admire my friend for her kindness and generosity.” (Tôi ngưỡng mộ bạn của tôi vì lòng tử tế và sự hào phóng của cô ấy.)

>>> Xem thêm:

Một số phrasal verb khác với Look

  • Look after: Chăm sóc, trông nom cho ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ: The babysitter looks after my younger brother when my parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình khi bố mẹ họ đi làm.)

  • Look into: Nghiên cứu, xem xét hoặc điều tra về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: The police are looking into the matter to find out what really happened. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc để tìm hiểu điều gì đã xảy ra thực sự.)

  • Look forward to: Mong đợi hoặc hồi hộp chờ đợi điều gì đó xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I’m looking forward to seeing you at my graduation. (Tôi đang mong đợi gặp bạn tại lễ tốt nghiệp của tôi.)

  • Look out: Cảnh báo hoặc chú ý đến một nguy hiểm hoặc sự kiện không mong muốn.

Ví dụ: Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)

  • Look over: Xem xét hoặc kiểm tra một tài liệu hoặc công việc.

Ví dụ: I need some time to look over the report before the meeting. (Tôi cần một chút thời gian để xem xét báo cáo trước cuộc họp.)

  • Look up: Tra cứu thông tin trong sách, máy tính hoặc nguồn tài liệu khác.

Ví dụ: You can look up the definition of this word in the dictionary. (Bạn có thể tra cứu định nghĩa của từ này trong từ điển.)

  • Look down on: Coi thường, xem thường hoặc không tôn trọng ai đó.

Ví dụ: She always looked down on people who didn’t have a college education. (Cô ấy luôn coi thường những người không có bằng đại học.)

Bài tập

Bài tập điền từ “look up to” hoặc “admire” vào chỗ trống, đồng thời phải chia động từ một cách chính xác:

  1. She ________ her favorite singer for his unique voice and talent.
  2. The students ________ their history teacher for his engaging teaching methods.
  3. Many young athletes ________ professional sports players as their role models.
  4. He ________ his grandparents for their enduring love and strong bond.
  5. We ________ our community leader for his dedication to improving our neighborhood.
  6. Children often ________ characters from fairy tales for their bravery and kindness.
  7. The employees ________ their manager for her fair treatment and leadership skills.
  8. She ________ her older sister for her confidence and assertiveness.
  9. People ________ scientists and researchers for their contributions to knowledge and discovery.
  10. He ________ his favorite author for his imaginative storytelling and creative writing style.
  11. The team ________ their coach for his motivational speeches and strategic game plans.
  12. We ________ our teachers for their patience and guidance in our learning journey.
  13. The nation ________ the pioneers and visionaries who shaped its history.
  14. Students ________ their peers who excel in academics and extracurricular activities.
  15. She ________ her best friend for her loyalty and unwavering support.
  16. Many admire artists and musicians for their ability to evoke emotions through their work.
  17. The community ________ the local volunteers for their selfless efforts in helping others.
  18. He ________ his father for his work ethic and determination to provide for the family.
  19. People ________ leaders who advocate for positive social change and equality.
  20. She ________ her favorite actress for her versatility in portraying different characters.

Đáp án

  1. admires
  2. look up to
  3. look up to
  4. look up to
  5. admires
  6. admire
  7. look up to
  8. looks up to
  9. admire
  10. admires
  11. look up to
  12. admire
  13. admire
  14. admire
  15. look up to
  16. admire
  17. look up to
  18. admire
  19. look up to
  20. admires

Hy vọng bài viết này, Tài liệu IELTS đã giúp bạn hiểu rõ về “look up to là gì” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan đến cụm từ vựng trên, đừng ngần ngại “Comment” dưới bài viết này nhé!

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Download sách Collins Listening for IELTS (PDF + Audio) Free
Download sách Collins Listening for IELTS (PDF + Audio) Free
Listening được đánh giá là phần khá “khó nhằn” trong bài thi IELTS. Để giúp bạn đọc cải thiện tốt hơn kỹ năng phần nghe, ngay dưới đây Tailieuielts.com sẽ giới thiệu và để link tải sách Collins Listening For
Download sách Barron's TOEFL iBT PDF miễn phí bản đẹp
Download sách Barron's TOEFL iBT PDF miễn phí bản đẹp
Bạn đang tìm kiếm một quyển tài liệu để luyện thi TOEFL iBT thì đừng bỏ qua Barron’s TOEFL iBT nhé! Các đề thi trong sách được cập nhật mới nhất trên thị trường, bám sát đề thi thật. Ngoài
[Review] Kaplan SAT Prep Plus 2023 PDF Free
[Review] Kaplan SAT Prep Plus 2023 PDF Free
Chứng chỉ SAT không quá xa lạ đối với học sinh chuẩn bị đi du học. Có rất nhiều sách luyện thi SAT khác nhau, làm thế nào bạn có thể tìm ra quyển sách sẽ giúp bạn thành công

Bình luận

Bình luận