Turn Up là gì? Cấu trúc và cách dùng Turn up trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn đã từng tự hỏi về nghĩa của cụm từ “Turn Up là gì“? Hãy cùng Tài liệu IETLS khám phá ý nghĩa và cấu trúc cũng như cách sử dụng “Turn Up”. Qua bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về cụm từ này. Học ngay nhé!

1. Turn Up là gì? 

Turn Up là gì? 
Turn Up là gì? 

“T​urn up” là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là “xuất hiện” hoặc “đến”

 Ví dụ:

  • He didn’t turn up for the meeting. (Anh ta không đến cuộc họp.)
  • I hope she turns up at the party tonight. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ đến buổi tiệc tối nay.)
  • The missing keys finally turned up under the couch. (Các chìa khóa bị mất cuối cùng đã xuất hiện dưới ghe sofa.)
  • I didn’t expect him to turn up at the event. (Tôi không mong đợi anh ta sẽ xuất hiện tại sự kiện.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Ý nghĩa khác của cụm từ Turn Up

2.1. Turn Up –  tìm thấy sau một thời gian bị mất hoặc không biết rõ vị trí:

Ví dụ:

  • The lost book turned up in the library. (Cuốn sách bị mất đã được tìm thấy trong thư viện.)
  • Her missing phone turned up in her bag. (Chiếc điện thoại bị mất của cô ấy đã xuất hiện trong túi cô ấy.)
  • I thought my keys were gone forever, but they turned up in my jacket pocket. (Tôi nghĩ rằng chìa khóa của tôi đã mất mãi, nhưng chúng đã xuất hiện trong túi áo khoác của tôi.)
  • The missing cat finally turned up at the neighbor’s house. (Con mèo bị mất cuối cùng đã xuất hiện tại nhà hàng xóm.)

2.2. Turn Up – xảy ra bất ngờ hoặc không được dự đoán:

Ví dụ:

  • A sudden opportunity to travel turned up, so I decided to go. (Một cơ hội đột ngột để đi du lịch đã xuất hiện, vì vậy tôi quyết định đi.)
  • Something unexpected turned up, and we had to change our plans. (Có điều gì đó không mong đợi đã xảy ra, và chúng tôi phải thay đổi kế hoạch của mình.)
  • I didn’t think the job interview would turn up so soon. (Tôi không nghĩ cuộc phỏng vấn công việc sẽ xảy ra sớm đến như vậy.)
  • The opportunity to see my favorite band live turned up out of nowhere. (Cơ hội để xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp đã xuất hiện từ đâu.)

>>>Bạn có thể tham khảo thêm:

2.3. Turn Up -. Nếu bạn “turn up” âm lượng hoặc độ sáng, bạn tăng chúng lên:

Ví dụ:

  • Can you turn up the volume on the TV? (Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không?)
  • It’s too dark in here; let’s turn up the lights. (Ở đây quá tối; hãy tăng độ sáng lên.)
  • He turned up the heat because it was too cold in the room. (Anh ấy tăng nhiệt độ vì phòng quá lạnh.)

3. Cấu trúc Turn Up trong tiếng Anh

Cấu trúc Turn Up trong tiếng Anh
Cấu trúc Turn Up trong tiếng Anh

Có hai cấu trúc chính khi sử dụng “to turn up” cùng với một đối tượng (something):

3.1. Cấu trúc “To turn up + something”:

Trong trường hợp này, “turn up” được sử dụng như một động từ phrasal để ám chỉ việc xuất hiện hoặc đến một cái gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • She didn’t turn up the invitation to the party. (Cô ấy không xuất hiện tại cuộc mời đến buổi tiệc.)
  • I hope the weather will turn up nice for our picnic. (Tôi hy vọng thời tiết sẽ trở nên đẹp cho cuộc dã ngoại của chúng ta.)
  • The package should turn up at your doorstep by tomorrow. (Gói hàng nên xuất hiện tại cửa nhà bạn vào ngày mai.)
  • We were worried that the missing documents wouldn’t turn up in time for the presentation. (Chúng tôi lo lắng rằng các tài liệu bị mất sẽ không xuất hiện đúng thời hạn cho buổi trình bày.)

3.2. Cấu trúc “To turn + something + up”:

Trong trường hợp này, “turn” được sử dụng để biểu thị hành động thay đổi trạng thái hoặc độ lớn của cái gì đó, và “up” được sử dụng để biểu thị việc làm cho cái gì đó trở nên mạnh hơn, tăng cường.

Ví dụ:

  • She turned up the volume on the radio. (Cô ấy tăng âm lượng trên máy radio.)
  • Can you turn up the heat in the room? (Bạn có thể làm nhiệt độ ấm hơn trong phòng không?)
  • He turned up the speed of the treadmill during his workout. (Anh ấy tăng tốc độ của máy chạy bộ trong buổi tập thể dục.)
  • The chef turned up the spiciness of the dish by adding more chili peppers. (Đầu bếp tăng độ cay của món ăn bằng cách thêm nhiều ớt hơn.)

4. Từ đồng nghĩa với Turn Up

  1. Arrive: Đến.
  2. Appear: Xuất hiện.
  3. Show up: Xuất hiện, đến.
  4. Come: Đến.
  5. Attend: Tham gia, tham dự.
  6. Materialize: Trở nên rõ ràng hoặc thực hiện.
  7. Surface: Xuất hiện hoặc trở nên có sẵn.
  8. Present: Hiện diện hoặc đến một sự kiện.
  9. Manifest: Trở nên rõ ràng hoặc hiện diện.
  10. Emerge: Xuất hiện hoặc nổi lên.
  11. Make an appearance: Xuất hiện hoặc tham gia một sự kiện.
  12. Turn out: Đến hoặc hiện diện ở một nơi cụ thể.
  13. Show one’s face: Xuất hiện hoặc đến một nơi.
  14. Pop up: Xuất hiện một cách đột ngột hoặc bất ngờ.
  15. Materialize: Trở nên thực tế hoặc hiện diện.
  16. Occur: Xảy ra hoặc diễn ra.
  17. Happen: Xảy ra hoặc diễn ra.
  18. Transpire: Xảy ra hoặc trở nên rõ ràng.
  19. Be present: Hiện diện hoặc có mặt.
  20. Make oneself known: Làm cho mình trở nên rõ ràng hoặc hiện diện.

5. Một số phrasal verb khác với Turn Up

Một số phrasal verb khác với Turn Up
Một số phrasal verb khác với Turn Up

To turn up + something:

  • Turn up the bass: Tăng cường âm trầm. Ví dụ: “Turn up the bass on the stereo for a deeper sound.”
  • Turn up the brightness: Tăng độ sáng. Ví dụ: “Can you turn up the brightness on the screen? It’s too dark.”
  • Turn up the charm: Tăng sự quyến rũ. Ví dụ: “He turned up the charm to win her over.”
  • Turn up the contrast: Tăng độ tương phản. Ví dụ: “Adjust the TV settings to turn up the contrast.”
  • Turn up the dial: Xoay nút. Ví dụ: “You need to turn up the dial to increase the temperature.”
  • Turn up the energy: Tăng cường năng lượng. Ví dụ: “The crowd’s cheers turned up the energy at the concert.”
  • Turn up the enthusiasm: Tăng sự hăng hái. Ví dụ: “Her pep talk turned up the enthusiasm of the team.”
  • Turn up the excitement: Tăng sự phấn khích. Ví dụ: “The surprise announcement turned up the excitement in the room.”
  • Turn up the flavor: Tăng cường hương vị. Ví dụ: “Add more spices to turn up the flavor of the dish.”
  • Turn up the fun: Tăng cường niềm vui. Ví dụ: “Let’s turn up the fun at the party with some games.”

To turn + something + up:

  • Turn the aggression up: Tăng cường tính hung hăng. Ví dụ: “In a competitive game, players may need to turn the aggression up.”
  • Turn the bass up: Tăng âm trầm. Ví dụ: “Turn the bass up to feel the music’s vibrations.”
  • Turn the brightness up: Tăng độ sáng. Ví dụ: “Turn the brightness up on the screen for better visibility.”
  • Turn the charm up: Tăng sự quyến rũ. Ví dụ: “He knew how to turn the charm up when meeting new people.”
  • Turn the dial up: Xoay nút. Ví dụ: “To increase the volume, turn the dial up.”
  • Turn the drama up: Tăng cường yếu tố kịch tính. Ví dụ: “The director decided to turn the drama up in the final scene.”
  • Turn the energy up: Tăng cường năng lượng. Ví dụ: “The coach’s motivational speech turned the energy up for the team.”
  • Turn the enthusiasm up: Tăng sự hăng hái. Ví dụ: “The announcement turned the enthusiasm up among the audience.”
  • Turn the excitement up: Tăng sự phấn khích. Ví dụ: “The unexpected news turned the excitement up for everyone.”
  • Turn the flavor up: Tăng cường hương vị. Ví dụ: “A pinch of spices can turn the flavor up in your cooking.”
  • Turn the fun up: Tăng cường niềm vui. Ví dụ: “Turn the fun up with some entertaining activities at the party.”
  • Turn the heat up: Tăng nhiệt độ. Ví dụ: “In cold weather, you may need to turn the heat up in your home.”
  • Turn the intensity up: Tăng cường mức độ. Ví dụ: “To make the workout more challenging, turn the intensity up.”
  • Turn the power up: Tăng công suất. Ví dụ: “Turn the power up on the amplifier for louder music.”
  • Turn the pressure up: Tăng áp suất. Ví dụ: “In the kitchen, you can turn the pressure up in a pressure cooker.”
  • Turn the speed up: Tăng tốc độ. Ví dụ: “To reach the destination faster, turn the speed up.”
  • Turn the tempo up: Tăng nhịp điệu. Ví dụ: “The band decided to turn the tempo up for the song’s climax.”

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã biết “Turn Up” là gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ thông qua các bài viết tại tailieuielts.com và trên chuyên mục Từ vựng để bổ sung kiến thức nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác về tiếng Anh, đừng ngần ngại hỏi chúng tôi. Hãy để lại bình luận dưới đây và chúng tôi sẽ sẵn sàng giúp đỡ. Chúc các bạn thành công!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Bạn đang tìm hiểu về “Thanks là gì?” Đây là một câu hỏi thường gặp, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS. Hãy cùng Tài liệu IELTS  khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “Thanks”
Download sách Tự Học 2000 Từ Vựng Tiếng Anh PDF Free
Download sách Tự Học 2000 Từ Vựng Tiếng Anh PDF Free
Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh là cuốn sách được biên soạn nhằm mục đích giúp bạn học bổ sung vốn từ vựng của mình. Với thiết kế đẹp mắt và từ vựng thông dụng, không bị lan man,

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận