Lưu ngay 1000 tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh

Học IELTS chỉ 99k/giờ tại IELTS Vietop

Tên là cái mà mọi người hay gọi chúng ta. Một cái tên hay sẽ khiến cho mọi người dễ nhớ đến hơn. Bài viết dưới đây tổng hợp 1000 tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh. Các bạn có thể lựa chọn một trong số này để tự đặt cho mình hoặc con mình nhé!

tên tiếng Anh cho nữ

Tên tiếng Anh mang nghĩa niềm tin, hy vọng

1.  Amity  /ˈæm.ɪ.ti/ – tình bạn

2. Edna – niềm vui

3. Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn

4. Esperanza – hy vọng

5. Farah – niềm vui, sự hào hứng

6. Kerenza – tình yêu, sự trìu mến

7. Verity /ˈver.ə.ti/ – sự thật

8. Viva/Vivian – sự sống, sống động

9. Winifred – niềm vui và hòa bình

10. Zelda – hạnh phúc

11.  Letitia – niềm vui

12. Oralie – ánh sáng đời tôi

13. Philomena – được yêu quý nhiều

14. Vera /vɪə.rə/ – niềm tin

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tên tiếng Anh mang ý nghĩa nổi tiếng, giàu sang, may mắn

1. Pandora /pænˌdɔː.rəz/ – được ban phước

2. Phoebe – tỏa sáng

3. Rowena – danh tiếng, niềm vui

4. Xavia – tỏa sáng

5. Martha – quý cô, tiểu thư

6. Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

7. Olwen – dấu chân được ban phước

8. Gladys – công chúa

9. Gwyneth – may mắn, hạnh phúc

10. Felicity  /fəˈlɪs.ə.ti/ – vận may tốt lành

11. Almira – công chúa

12. Alva – cao quý, cao thượng

13. Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện

14. Adela/Adele – cao quý

15. Elysia – được ban/chúc phước

16. Florence – nở rộ, thịnh vượng

17. Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người

18. Cleopatra – vinh quang của cha

19. Donna /dɑː.nə/ – tiểu thư

20. Elfleda – mỹ nhân cao quý

21. Helga – được ban phước

22. Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý

23. Hypatia – cao (quý) nhất

24. Milcah – nữ hoàng

25. Mirabel – tuyệt vời

26. Odette/Odile – sự giàu có

27. Ladonna – tiểu thư

28. Orla – công chúa tóc vàng

Tên tiếng Anh theo ý nghĩa màu sắc, đá quý

1. Pearl /pɜːl/ – ngọc trai

2. Margaret – ngọc trai

3. Ruby /ˈruː.bi/ – đỏ, ngọc ruby

4. Diamond /ˈdaɪə.mənd/ – kim cương

5. Jade /dʒeɪd/ – đá ngọc bích

6. Gemma – ngọc quý

7. Scarlet /ˈskɑː.lət/– đỏ tươi

8. Sienna /siˈen.ə/ – đỏ

9. Melanie – đen

Tên tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, hạnh phúc

1. Irene – hòa bình

2. Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

3. Gwen – được ban phước

4. Serena – tĩnh lặng, thanh bình

5. Victoria /vɪkˈtɔː.ri.ə/ – chiến thắng

6. Amanda – được yêu thương

7. Vivian – hoạt bát

8. Helen – mặt trời, người tỏa sáng

9. Hilary – vui vẻ

Tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

1. Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực

2. Andrea – mạnh mẽ, kiên cường

3. Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

4. Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ

5. Louisa – chiến binh nổi tiếng

6. Matilda – sự kiên cường trên chiến trường

7. Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh

8. Hilda – chiến trường

Tên tiếng Anh mang nghĩa thông minh, cao quý

1. Sophie – sự thông thái

2. Freya – tiểu thư

3. Regina /rɪˈdʒaɪ.nə/ – nữ hoàng

4. Gloria – vinh quang

5. Martha – quý cô, tiểu thư

6. Bertha – thông thái, nổi tiếng

7. Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

8. Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý

9. Alice – người phụ nữ cao quý

10. Sarah – công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh thể hiện nhân cách con người

1. Dilys – chân thành, chân thật

2. Ernesta – chân thành, nghiêm túc

3. Halcyon /hæl.si.ən/– bình tĩnh, bình tâm

4. Agnes – trong sáng

5. Alma – tử tế, tốt bụng

6. Bianca/Blanche –thánh thiện

7. Jezebel – trong trắng

8. Keelin – trong trắng và mảnh dẻ

9. Agatha – tốt

10. Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào

11. Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành

13. Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm

14. Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao

15. Xenia – hiếu khách

16. Cosima – có quy phép, hài hòa

17. Laelia – vui vẻ

18. Latifah – dịu dàng, vui vẻ

19. Dulcie – ngọt ngào

Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

1. Aurelia – tóc vàng óng

2. Brenna – mỹ nhân tóc đen

3. Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

4. Fidelma – mỹ nhân

5. Fiona – trắng trẻo

6. Doris – xinh đẹp

7. Drusilla – mắt long lanh như sương

9. Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp

10. Hebe – trẻ trung

11. Isolde – xinh đẹp

12. Keva – mỹ nhân, duyên dáng

13. Kiera – cô bé tóc đen

14. Mabel – đáng yêu

15. Miranda /mɪˈræn.də/ – dễ thương, đáng yêu

16. Rowan /ˈrəʊ.ən/ – cô bé tóc đỏ

17. Amabel/Amanda – đáng yêu

18. Ceridwen – đẹp như thơ tả

19. Charmaine/Sharmaine – quyến rũ

20. Christabel – người Công giáo xinh đẹp

21. Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ

22. Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu

23. Annabelle – xinh đẹp

24. Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ

25. Keisha – mắt đen

26. Kiera – cô gái tóc đen

27. Guinevere – trắng trẻo và mềm mại

Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo

1. Ariel – chú sư tử của Chúa

2. Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta

3. Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề

4. Jesse – món quà của Yah

5. Dorothy – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh gần gũi với thiên nhiên

1. Azure /ˈæʒ.ɚ/ – bầu trời xanh

2. Alida – chú chim nhỏ

3. Anthea – như hoa

4. Aurora /ɔːˈrɔː.rə/ – bình minh

6. Orianna – bình minh

7. Phedra – ánh sáng

8. Selina – mặt trăng

9. Stella – vì sao

10. Ciara – đêm tối

11. Edana – lửa, ngọn lửa

12. Eira – tuyết

13. Jena – chú chim nhỏ

14. Jocasta – mặt trăng sáng ngời

15. Calantha – hoa nở rộ

16. Esther – ngôi sao

17. Iris /ˈaɪ.rɪs/ – hoa iris, cầu vồng

18. Lily /ˈlɪl.i/ – hoa huệ tây

19. Rosa – đóa hồng

20. Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

21. Selena – mặt trăng, nguyệt

22. Violet  /ˈvaɪə.lət/ – hoa violet, màu tím

23. Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/ – hoa nhài

24. Layla – màn đêm

25. Roxana – ánh sáng, bình minh

26. Stella – vì sao, tinh tú

27. Sterling /ˈstɜː.lɪŋ/ – ngôi sao nhỏ

28. Eirlys – hạt tuyết

29. Elaine – chú hươu con

30. Heulwen – ánh mặt trời

31. Iolanthe – đóa hoa tím

32. Daisy /ˈdeɪ.zi/ – hoa cúc dại

33. Flora /ˈflɔː.rə/ – hoa, bông hoa, đóa hoa

34. Lucasta – ánh sáng thuần khiết

35. Maris – ngôi sao của biển cả

36. Muriel – biển cả sáng ngời

Hy vọng rằng với danh sách 1000 tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh trong bài viết trên là nguồn tham khảo hữu ích với bạn. Chúc các bạn sớm chọn được cái tên như ý muốn của mình!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận