Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh chuẩn, đầy đủ

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Trọng âm là phần rất quan trọng trong tiếng Anh. Khi ta phát âm có dấu nhấn, ngữ điệu cũng như cách nói sẽ tự nhiên và mượt mà hơn. Chính vì thế, trong bài viết này, tailieuielts đem đến cho các bạn những cách xác định trọng âm trong tiếng Anh, giúp các bạn giao tiếp tốt hơn.

Cách xác định trọng âm

Trọng âm tiếng Anh là gì?

Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề như nghe người bản xứ nói một câu quá nhanh và không thể hiểu gì? Hay bạn nói nhưng người nước ngoài cũng không hiểu. Đó có thể là do bạn nói không có trọng âm hoặc xác định trọng âm bị sai. Nếu bạn mắc phải hai lỗi này, bạn sẽ gặp khó khăn khi nói và nghe trong tiếng Anh.

Mỗi một từ vựng có hai âm tiết trong tiếng Anh đều có trọng âm. Trọng âm là phần khi đọc sẽ được nhấn mạnh, đọc to và rõ ràng hơn. Khi các bạn tra từ điển, những âm tiết nào có trọng âm sẽ có dấu (‘) phía trước âm tiết đó.

Có rất nhiều từ giống nhau trong tiếng Anh nhưng cách đọc và nghĩa lại khác nhau. Nếu bạn phát âm, xác định trọng âm không chính xác sẽ khiến cho người nghe không hiểu được hay hiểu lầm ý của bạn. 

Chẳng hạn như từ desert, nếu là danh từ, khi phát âm sẽ đánh trọng tâm vào âm thứ nhất /ˈdezərt/, có nghĩa là sa mạc. Nếu là động từ sẽ nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai /dɪˈzɜrt/, nghĩa là bỏ rơi.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Âm tiết là gì?

Để hiểu được sâu sắc cách phát âm các từ trong tiếng Anh, đầu tiên các bạn phải hiểu rõ khái niệm âm tiết. Mỗi một từ trong tiếng Anh dù là đơn giản nhất cũng được cấu tạo từ các âm tiết.

Âm tiết là môt đơn vị trong phát âm, bao gồm một nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…). Hay âm tiết có thể chỉ có nguyên âm và không bao gồm các phụ âm bao quanh. Một từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.

Nếu bạn cảm thấy thật khó khăn trong việc nhận ra trọng âm của một từ. Hay bạn mệt mỏi với việc phải tra từ điển thường xuyên để xác định trọng âm. Đừng lo lắng, hãy bỏ túi 15 bí kíp đánh trọng âm dưới đây mà tailieuielts đã tổng hợp được, chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Trọng âm của từ có hai âm tiết

Quy tắc 1:

Phần lớn các danh từ và tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Ví dụ: Danh từ: monkey /´mʌηki/, baby /’beibi/, center /ˈsentər/,…

Ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…

Chú ý: Một số từ hai âm tiết mặc dù có hình thức giống nhau nhưng có cách đánh trọng âm khác nhau sẽ tạo ra nghĩa mới. Như record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 khi là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…

  • Ví dụ: Tính từ: angry /´æηgri/, happy/ ˈhæpi/, nervous /ˈnɜrvəs/,…

Ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…

Quy tắc 2:

Một số động từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ hai là âm ngắn

Ví dụ: enter/ ˈentər/, prefer /pri’fə:/,…

Quy tắc 3:

Hầu hết động từ và giới từ có hai âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ:

  • Động từ: design /di´zain/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/, include /ɪnˈkluːd/…
  • Giới từ: between /bɪˈtwiːn/, among /əˈmʌŋ/…

Ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…

Quy tắc 4:

Danh từ hoặc tính từ nếu chứa âm tiết dài ở âm thứ hai thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai đó

Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, Japan /dʒəˈpæn/, correct /kəˈrekt/, perfume /pərˈfjuːm/, police /pəˈliːs/ …

Quy tắc 5:

Các từ chỉ số lượng nếu có âm cuối là đuôi – teen thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ngược lại, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên nếu các từ số lượng có đuôi – y.

Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…

Trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên

Quy tắc 6:

Trong danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/, paradise /ˈpærədaɪs /, compromise/’kɑmprə,maɪz/…

Quy tắc 7:

Danh từ, động từ và tính từ nếu có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, remember /rɪˈmembər/, familiar /fəˈmɪliər/,…

Trọng âm với những từ có tiền tố và hậu tố

Quy tắc 8:

Các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity, thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay phía trước nó.

Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…

Quy tắc 9:

Đối với các từ có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain  thì trọng âm sẽ rơi chính vào âm tiết đó.

Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/unique /juˈniːk/, retain /rɪˈteɪn/…

Quy tắc 10:

Đối với các từ có hậu tố là  – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ gốc không đổi.

Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous  /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/,…

Quy tắc 11:

Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới đếm lên với các từ có hậu tố là – al, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – graphy.

Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.

Quy tắc 12:

Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất với các từ có kết thúc bằng đuôi: how, what, where, …. 

Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,…

Quy tắc 13: Nếu từ vựng có các âm tiết sau thì trọng âm sẽ sẽ rơi vào các âm tiết đó: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/…

Quy tắc 14:

Các tiền tố của từ vựng hầu hết không nhấn trọng âm

Ví dụ: dis’cover, re’ly, re’ply, re’move, des’troy, re’write, im’possible, ex’pert, re’cord, …

Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…

Quy tắc 15:

Trọng âm sẽ không rơi vào các âm tiết yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…

Trọng âm tiếng Anh trong một câu

Không chỉ từ vựng mà cả câu cũng được nhấn trọng âm trong tiếng Anh. Những từ được nhấn trọng âm sẽ được phát âm to, rõ và chậm hơn những từ khác. Trọng âm trong câu cũng quan trọng như trong từ vựng. Vì khi nói, từ mà người nói đánh trọng âm, cũng như cách mà họ nhấn mạnh từ đó như thế nào cũng hoàn toàn có thể thay đổi ý nghĩa của câu nói. 

Ngoài ra, một lợi ích nữa của trọng âm là nó tạo ra giai điệu nhịp nhàng cho ngôn ngữ. Đó như là những giai điệu trong một bản nhạc, tạo nên sự thay đổi trong tốc độ nói. 

Ví dụ:

  • I’m in the classroom (Tôi chứ không phải ai khác đang ở trong lớp học)
  • I’m in the classroom (Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải ở nơi nào khác)

Các từ trong một câu thường được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào những từ thuộc về mặt nội dung. Bởi đây là những từ mang ý nghĩa quan trọng và chứa đựng thông tin chính của câu.

Ví dụ:

  • We want to go to work.
  • I am talking to my friends.
  • You’re sitting on the desk, but you aren’t listening to me.
  • What did he say to you in the garden?

Những từ thuộc về mặt nội dung (được nhấn trọng âm)

Những từ mang nghĩaVí dụ
Động từ chínhsell, give, employ, talking, listening
Danh từcar, music, desk
Tính từbig, good, interesting, clever
Trạng từquickly, loudly, never
Trợ động từ (dạng phủ định)don’t, can’t, aren’t
Đại từ chỉ địnhthis, that, those, these
Từ để hỏiWho, Which, Where

Những từ thuộc về mặt cấu trúc (không được nhấn trọng âm)

Những từ thuộc về mặt cấu trúcVí dụ
Đại từhe, we, they
Giới  từon, at, into
Mạo từa, an, the
Từ nốiand, but, because
Trợ động từcan, should, must
Động từ ‘to be’am, is, was

Vì sao tiếng Anh lại có trọng âm?

Để phát âm chuẩn tiếng Anh, cũng như đạt được hiệu quả giao tiếp tốt, đọc đúng trọng âm là điều cần thiết. Việc xác định trọng âm rất quan trọng, bởi những lợi ích sau đây:

Giúp bạn phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ tuy cách viết và cách đọc giống nhau nhưng chúng lại mang nhiều nghĩa khác nhau. Sự khác biệt này chính là ở cách đánh trọng âm. Chẳng hạn như từ record, nếu trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất là danh từ. Nếu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai thì record sẽ là động từ.

Trọng âm giúp chúng ta phân biệt từ này với từ khác khi nghe và nói tiếng Anh. Nếu ta đặt sai trọng âm có thể dẫn đến việc hiểu sai nghĩa sang một từ khác.

Hạn chế hiểu nhầm trong giao tiếp

Trọng âm có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp. Nó giúp người nói nhấn mạnh được ý tưởng mình muốn truyền tải mặc cho họ có nói nhanh như gió đi chăng nữa. Nếu bạn nắm rõ được trọng âm của các từ, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được những ý chính trong bài nghe, dù cho bạn không cần phải hiểu hết toàn bộ nội dung.

Trên thực tế đã có nhiều tình huống dở khóc dở cười khi người nghe hiểu nhầm thông tin được diễn đạt bởi người nói xác định không đúng trọng âm. Nếu bạn nhấn trọng âm sai khi giao tiếp với đối tác, với khách hàng thì sẽ rất là nguy hiểm.

Giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ và có ngữ điệu tự nhiên

Trọng âm sẽ giúp những lời nói của bạn có nhạc điệu và thêm phần nhịp nhàng hơn, giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên giống người bản xứ. Nếu bạn nói tiếng Anh không có trọng âm thì những lời nói sẽ bằng bằng, không có điểm nhấn, giống như việc bạn nói tiếng Việt mà không có dấu. Một câu nói được nhấn nhá trọng âm rõ ràng sẽ truyền tải được hiệu quả thông điệp giao tiếp cũng như sẽ thu hút người nghe hơn rất nhiều.

Nếu muốn luyện phát âm chuẩn, trong quá trình học bạn nên sử dụng Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. IPA là một hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên hệ thống chữ Latin. Bảng phiên âm này được Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế lập nên vào cuối thế kỷ 19 như là tiêu chuẩn tiếng Anh ở dạng viết. Khi học tiếng Anh, bạn nên nhìn vào bảng phiên âm quốc tế để biết chính xác cách phát âm chứ không nên nhìn vào mặt chữ.

Ứng dụng quy tắc trọng âm giải đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

Trong bài thi THPT Quốc gia sẽ có dạng bài thi yêu cầu thí sinh tìm từ có cách đánh trọng âm khác với những từ còn lại. Sau đây, tailieuielts sẽ áp dụng những quy tắc đánh trọng âm ở phía trên vào đề thi THPT Quốc gia.

Mã đề 401

Question 1 A. consist  B. carry C. remove D. protect

Hướng dẫn: Các đáp án A, C, D đúng quy tắc 2; đáp án B là ngoại lệ

Question 2: A. solution B. principal C. passenger D. continent

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 3: ‘continent , so’lution. Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố:  ‘passenger, ‘principal

→ Đáp án A

Mã đề 402

Question 23 A. terrific B. Beautiful C. general D. chemical

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 3: te’rrific. Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘beautiful, ‘general, ‘chemical

Question 24 A. provide B. listen C. repeat D. collect

Hướng dẫn: Các đáp án A, C, D đúng quy tắc 2; đáp án B là ngoại lệ

Mã đề 403

Question 23 A. study B. delete C. reward D. survive

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 2: de’lete, re’ward, sur’vive, ‘study ngoại lệ

→ Chọn đáp án A

Question 24 A. summary B. holiday C. selection D. festival

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 5: ‘summary. Áp dụng quy tắc 3: se’lection. Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘festival, ‘Holiday

→ Chọn đáp án C

Mã đề 404 

Question 23 A. energy B. exercise C. addition D. article

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 4: ‘energy, ‘exercise. Áp dụng quy tắc 3: a’ddition

→ C là câu trả lời đúng

Question 24 A. connect B. travel C. deny D. return

Hướng dẫn: Áp dụng quy tắc 2: con’nect, re’turn, de’ny, ‘Travel

→ B là câu trả lời đúng

Bài tập cách xác định trọng âm

Nhằm giúp bạn nhớ lâu hơn các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh, tailieuielts.com đã biên soạn những bài tập dưới đây để bạn luyện tập:

Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:

  1. A. darkness        B. warmth         C. market        D. remark
  2. A. begin             B. comfort         C. apply           D. suggest
  3. A. direct             B. idea              C. suppose       D. figure
  4. A. revise            B. amount         C. village          D. desire
  5. A. standard        B. happen         C. handsome    D. destroy
  6. A. scholarship    B. negative       C. develop        D. purposeful
  7. A. ability             B. acceptable    C. education      D. hilarious
  8. A. document      B. comedian      C. perspective      D. location
  9. A. provide          B. product         C. promote            D. profess
  10. A. different         B. regular         C. achieving           D. property

Đáp án

1.d 2.b 3.d 4.c 5.d 6.c 7.c 8.a 9.b 10.c

Như vậy tailieuielts đã tổng hợp cho các bạn tổng cộng 15 quy tắc đánh trọng âm trong bài viết trên. Hy vọng sau khi đọc xong bài này, các bạn sẽ không cảm thấy sợ hãi với những bài tập trọng âm nữa. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận