Take in là gì? Ý nghĩa và cách dùng take in trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn đang tự hỏi: “Take in là gì?” Nếu bạn đã tìm kiếm về khái niệm này, chắc chắn bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. “Take in” là một trong những cụm từ phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, và nó có nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu chi tiết về nó để bạn tự tin hơn trong kỳ thi của mình.

Take in là gì? 

take in la gi 1

Từ “take in” trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp nhận, chấp nhận, hoặc làm quen với một cái gì đó. Nó có thể ám chỉ  tiếp nhận vào hoặc chứng kiến chấp nhận một điều gì đó. Tùy theo ngữ cảnh, nó cũng có thể có các ý nghĩa khác nhau.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ý nghĩa của cụm từ Take in

Take in – Nghĩa: Hiểu được, lĩnh hội

Ví dụ

  • It took him a while to take in the complex instructions. (Anh ấy mất một thời gian để hiểu được các hướng dẫn phức tạp.)
  • She couldn’t take in all the information at once. (Cô ấy không thể hiểu hết tất cả thông tin ngay lập tức.)
  • It’s a difficult concept to take in. (Đó là một khái niệm khó hiểu.)
  • Can you believe it? I still can’t take in that we won the championship. (Bạn có thể tin không? Tôi vẫn không thể hiểu rằng chúng ta đã giành chức vô địch.)

Take in – Nghĩa: Dạy bảo, nuôi dạy

Ví dụ

  • She took in her younger sister after their parents passed away. (Cô ấy đã nuôi dạy em gái sau khi cha mẹ họ qua đời.)
  • The couple decided to take in a foster child. (Cặp đôi quyết định nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.)
  • The school takes pride in taking in children from diverse backgrounds. (Trường học tự hào khi nuôi dạy các em nhỏ từ các nền văn hóa khác nhau.)
  • The organization is dedicated to taking in abandoned pets and finding them new homes. (Tổ chức này tận tụy trong việc nhận nuôi các thú cưng bị bỏ rơi và tìm cho chúng một ngôi nhà mới.)

Take in –  Nghĩa: Thu hẹp hoặc làm chật lại

Ví dụ

  • The tailor had to take in the waist of the dress to make it fit better. (Người thợ may phải thu hẹp eo của váy để nó vừa vặn hơn.)
  • These pants are too big; I need to take them in. (Quần này to quá; tôi cần phải làm chật lại.)
  • The dress didn’t fit properly, so she had to take it in a bit. (Chiếc váy không vừa vặn, vì vậy cô ấy phải làm chật lại một chút.)
  • The shirt was too loose, so he took it in on both sides. (Chiếc áo sơ mi rộng quá, vì vậy anh ấy đã làm chật lại cả hai bên.)

Take in –  Nghĩa: Có lợi cho, cung cấp hoặc giúp đỡ ai đó

Ví dụ

  • The scholarship program takes in students from disadvantaged backgrounds. (Chương trình học bổng giúp đỡ sinh viên đến từ hoàn cảnh khó khăn.)
  • The organization takes in homeless individuals and provides them with shelter and support. (Tổ chức nhận nuôi người vô gia cư và cung cấp cho họ nơi ở và sự hỗ trợ.)
  • The community center takes in volunteers who want to contribute to local projects. (Trung tâm cộng đồng chấp nhận các tình nguyện viên muốn đóng góp cho các dự án địa phương.)
  • The charity takes in donations to provide food and clothing to those in need. (Tổ chức từ thiện nhận đóng góp để cung cấp thực phẩm và quần áo cho những người cần giúp đỡ.)

>>>Xem thêm:

Một số cụm từ phổ biến với Take in

Một số cụm từ phổ biến với Take in
Một số cụm từ phổ biến với Take in
Cụm TừNghĩa Cụm TừVí Dụ
Take in a movieXem một bộ phimLet’s take in a movie tonight. (Hãy xem một bộ phim tối nay.)
Take in the viewNgắm cảnhThe rooftop restaurant offers a great place to take in the view. (Nhà hàng trên tầng mái có không gian tuyệt vời để ngắm cảnh.)
Take in strideChấp nhận hoặc đối mặt với điều gì đó một cách bình tĩnhShe takes criticism in stride and uses it to improve her work. (Cô ấy chấp nhận phê bình một cách bình tĩnh và sử dụng nó để cải thiện công việc.)
Take in handĐảm bảo hoặc kiểm soát một tình huống hoặc vấn đềThe manager decided to take the situation in hand and resolve the issue. (Giám đốc quyết định đảm bảo tình hình và giải quyết vấn đề.)
Take in strideChấp nhận hoặc đối mặt với điều gì đó một cách bình tĩnhDespite the challenges, he takes everything in stride and remains optimistic. (Bất chấp khó khăn, anh ấy chấp nhận tất cả mọi thứ một cách bình tĩnh và vẫn lạc quan.)
Take in handĐảm bảo hoặc kiểm soát một tình huống hoặc vấn đềThe teacher took the matter in hand and addressed the student’s concerns. (Giáo viên đã đảm bảo tình huống và giải quyết lo ngại của học sinh.)
Take in strideChấp nhận hoặc đối mặt với điều gì đó một cách bình tĩnhDespite the unexpected setback, she took it all in stride and continued with determination. (Mặc dù gặp phải trở ngại không mong muốn, cô ấy vẫn chấp nhận mọi thứ một cách bình tĩnh và tiếp tục với sự quyết tâm.)
Take in handĐảm bảo hoặc kiểm soát một tình huống hoặc vấn đềThe government decided to take the crisis in hand and implement measures to address it. (Chính phủ đã quyết định đảm bảo cuộc khủng hoảng và thực hiện các biện pháp để giải quyết nó.)

Từ đồng nghĩa với take in

Từ đồng nghĩa với take in
Từ đồng nghĩa với take in
  • Accept: Chấp nhận (đối với việc nhận một cái gì đó hoặc ai đó).
  • Receive: Nhận (đối với việc tiếp nhận một cái gì đó).
  • Adopt: Nhận nuôi (đối với việc nuôi dạy hoặc chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó).
  • Embrace: Đón nhận (đối với việc nắm bắt hoặc chấp nhận một ý kiến, cơ hội, hoặc tình huống).
  • Incorporate: Kết hợp (đối với việc bao gồm hoặc tích hợp một phần vào cái gì đó).
  • Assume: Thừa nhận (đối với việc nhận một trách nhiệm hoặc tình huống).
  • Comprehend: Hiểu (đối với việc hiểu hoặc lĩnh hội thông tin hoặc ý nghĩa).
  • Engage: Tham gia (đối với việc tham gia vào một hoạt động hoặc tương tác).
  • Include: Bao gồm (đối với việc tích hợp hoặc đưa vào một nhóm hoặc danh sách).
  • Absorb: Hấp thụ (đối với việc lĩnh hội hoặc tiếp thu kiến thức hoặc thông tin).

Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về “Take in là gì?” từ bài viết này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS  luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Bạn có bao giờ tự hỏi “Miss you là gì?” trong tiếng Anh? Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự nhớ, tình cảm thiếu vắng ai đó. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ giải đáp
Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off chi tiết
Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off chi tiết
Bạn đang tìm hiểu về “Go off là gì?” và cụ thể cách dùng liên quan. Hãy để Tài liệu IELTS giải đáp câu hỏi của bạn và cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa và sử dụng

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận