Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off chi tiết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn đang tìm hiểu về “Go off là gì?” và cụ thể cách dùng liên quan. Hãy để Tài liệu IELTS giải đáp câu hỏi của bạn và cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa và sử dụng của ‘Go off’ trong ngữ cảnh tiếng Anh. Đọc bài viết để có cái nhìn rõ ràng hơn về cụm từ này và làm sáng tỏ mọi thắc mắc của bạn nhé

1. Go off là gì? 

Go off là gì? 
Go off là gì? 

Từ “go off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thông thương nghĩa “go off” để chỉ sự hỏng hóc, không thể sử dụng, dùng để mô tả tình trạng khi một thiết bị hoặc một cái gì đó bất ngờ ngừng hoạt động hoặc không hoạt động như dự kiến.

Ví dụ:

  • My alarm clock didn’t go off this morning, so I overslept and was late for work. (Đồng hồ báo thức của tôi không hoạt động sáng nay, nên tôi đã ngủ quên và đến công việc muộn.)
  • I tried to turn on my computer, but it wouldn’t go off, so I had to call tech support for help. (Tôi đã cố gắng bật máy tính của mình, nhưng nó không hoạt động, vì vậy tôi đã phải gọi hỗ trợ kỹ thuật để được giúp đỡ.)
  • When I pressed the button on the remote control, the TV didn’t go off, and I had to replace the batteries. (Khi tôi nhấn nút trên điều khiển từ xa, TV không hoạt động, và tôi đã phải thay pin.)
  • The car’s engine suddenly went off in the middle of the highway, and I had to call for a tow truck. (Động cơ của chiếc xe đột ngột bị hỏng giữa đường cao tốc, và tôi đã phải gọi xe kéo đến.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Ý nghĩa của cụm từ Go off

Từ “go off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là một danh sách các nghĩa cùng với ví dụ cho mỗi nghĩa:

Nghĩa 1: Khi âm thanh hoặc tiếng nổ phát ra.

Ví dụ:

  • The alarm clock went off at 6:00 AM, waking me up. (Đồng hồ báo thức kêu vào lúc 6 giờ sáng, làm thức dậy tôi.)
  • The fireworks went off with a loud bang, lighting up the night sky. (Pháo hoa nổ với tiếng nổ lớn, làm sáng bầu trời đêm.)
  • The smoke detector went off, indicating a fire in the building. (Đầu báo khói kêu, báo hiệu có đám cháy trong tòa nhà.)
  • When the timer goes off, the cake will be ready to be taken out of the oven. (Khi hẹn giờ kết thúc, bánh sẽ sẵn sàng để lấy ra khỏi lò.)

Nghĩa 2: Khi người hoặc động vật rời khỏi một vị trí hoặc điểm đang xem xét.

Ví dụ:

  • The runners will go off as soon as the starter’s gun is fired. (Những người chạy sẽ bắt đầu chạy ngay sau khi súng khởi đầu được bắn.)
  • The birds go off to find food in the morning and return to their nests at night. (Các con chim bay đi tìm thức ăn vào buổi sáng và trở về tổ vào ban đêm.)
  • It’s important to stay quiet when the wildlife goes off to their natural habitats. (Quan trọng để giữ im lặng khi động vật hoang dã rời khỏi môi trường sống tự nhiên của họ.)
  • The students will go off to different colleges for higher education after graduation. (Các sinh viên sẽ đi học tại các trường đại học khác nhau sau khi tốt nghiệp.)

>>>Xem thêm:

Nghĩa 3: Khi một sự kiện hoặc tình huống xảy ra, thường không mong đợi hoặc không lên kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • The party went off well, and everyone had a great time. (Cuộc tiệc diễn ra tốt, và mọi người đều vui vẻ.)
  • The plan to surprise her on her birthday didn’t go off as expected because she found out. (Kế hoạch bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy không diễn ra như mong đợi vì cô ấy đã phát hiện ra.)
  • The presentation went off without a hitch, and the audience was impressed. (Bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ, và khán giả rất ấn tượng.)
  • The business deal went off smoothly, and both parties were satisfied with the outcome. (Giao dịch kinh doanh diễn ra một cách trôi chảy, và cả hai bên đều hài lòng với kết quả.)

Nghĩa 4: Khi một sự kiện hoặc hành động được tổ chức hoặc thực hiện, hoặc một tình huống được diễn ra.

Ví dụ:

  • The concert is scheduled to go off at 8:00 PM tonight, so make sure to arrive on time. (Bữa hòa nhạc được lên kế hoạch diễn ra vào lúc 8 giờ tối hôm nay, vì vậy đảm bảo đến đúng giờ.)
  • The wedding ceremony went off without a hitch, and it was a beautiful celebration. (Lễ cưới diễn ra suôn sẻ, và đó là một buổi kỷ niệm đẹp.)
  • The charity event went off successfully, raising a significant amount of money for the cause. (Sự kiện từ thiện được tổ chức thành công, gây quỹ một số tiền đáng kể cho mục tiêu.)
  • The school play is going off next week, and the students have been practicing diligently. (Vở kịch của trường sẽ diễn ra vào tuần tới, và học sinh đã rèn luyện chăm chỉ.)

3. Cấu trúc Go off trong tiếng Anh

Cấu trúc Go off trong tiếng Anh
Cấu trúc Go off trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Go off + Noun/Noun Phrase (Danh từ hoặc cụm danh từ)

Ví dụ:

  • The alarm clock went off at 7:00 AM. (Đồng hồ báo thức kêu vào lúc 7 giờ sáng.)
  • The fireworks went off with a loud bang. (Pháo hoa nổ với tiếng nổ lớn.)

Cấu trúc 2: Go off + when/while + Subject + Verb (Khi/Trong khi + Chủ ngữ + Động từ)

Ví dụ:

  •  The smoke detector went off when it detected smoke in the house. (Đầu báo khói kêu khi phát hiện khói trong nhà.)
  • The car’s alarm went off while I was shopping. (Báo động của xe ô tô kêu khi tôi đang mua sắm.)

Cấu trúc 3: Go off + to + Place (Điểm đến hoặc địa điểm)

Ví dụ:

  •  The runners will go off to the starting line. (Các vận động viên sẽ đi đến đường xuất phát.)
  • We’re going off to the beach for the weekend. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần.)

Cấu trúc 4: Go off on + Someone (Trở nên tức giận hoặc chỉ trích ai đó)

Ví dụ:

  •  She went off on her colleague for being late to the meeting. (Cô ấy nổi giận với đồng nghiệp của mình vì đến muộn cuộc họp.)
  • During the team meeting, Sarah went off on her coworker for repeatedly missing deadlines, expressing her frustration and disappointment. (Trong cuộc họp nhóm, Sarah đã tức giận chỉ trích đồng nghiệp của mình vì liên tiếp bỏ lỡ hạn chót, thể hiện sự thất vọng và bực tức của mình.)

Cấu trúc 5: Go off as (được coi như là)

Ví dụ:

  • He tried to go off as an expert, but his lack of knowledge was evident. (Anh ta cố gắng tự xem mình như là một chuyên gia, nhưng sự thiếu hiểu biết của anh ta đã rõ ràng.)
  • She tried to go off as a professional chef, but her cooking skills were far from impressive. (Cô ấy cố gắng tự xem mình như là một đầu bếp chuyên nghiệp, nhưng kỹ năng nấu ăn của cô ấy chẳng có gì ấn tượng.)

Cấu trúc 6: Go off smoothly (diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại)

Ví dụ:

  •  The event went off smoothly without any technical glitches. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ mà không gặp bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)
  • The project launch went off smoothly, and all the stakeholders were satisfied with the results. (Việc khởi động dự án diễn ra suôn sẻ, và tất cả các bên liên quan đều hài lòng với kết quả.)

Cấu trúc 7: Go off without a hitch (diễn ra suôn sẻ, không có vấn đề gì)

Ví dụ:

  •  The wedding ceremony went off without a hitch, and it was a perfect day. (Lễ cưới diễn ra suôn sẻ, và đó là một ngày hoàn hảo.)
  • The surprise party for Sarah went off without a hitch, and she was genuinely surprised and delighted. (Cuộc tiệc bất ngờ cho Sarah diễn ra suôn sẻ, và cô ấy thực sự bất ngờ và hạnh phúc.)

4. Từ đồng nghĩa với Go off

Từ đồng nghĩa với Go off
Từ đồng nghĩa với Go off

1. Activate (kích hoạt):

The motion sensor activated the lights when it detected movement. (Cảm biến chuyển động đã kích hoạt đèn khi phát hiện sự di chuyển.)

2. Sound (kêu, phát ra âm thanh):

The alarm sounded loudly, alerting everyone in the building. (Cảnh báo phát ra âm thanh lớn, gây sự chú ý của mọi người trong tòa nhà.)

3. Trigger (gây ra, kích hoạt):

Opening the door triggered the security system. (Mở cửa đã kích hoạt hệ thống an ninh.)

4. Start (bắt đầu):

The race will start at 10:00 AM sharp. (Cuộc đua sẽ bắt đầu chính xác vào lúc 10 giờ sáng.)

5. Commence (bắt đầu):

The meeting will commence in five minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút.)

6. Begin (bắt đầu):

Let’s begin the presentation. (Hãy bắt đầu bài thuyết trình.)

7. Set off (khởi hành, xuất phát):

We will set off on our road trip early tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ khởi hành trong chuyến đi đường dài vào sáng sớm ngày mai.)

8. Initiate (khởi đầu, bắt đầu):

The company plans to initiate a new project next month. (Công ty dự định khởi đầu một dự án mới vào tháng sau.)

5. Một số phrasal verb khác với Go

Một số phrasal verb khác với Go
Một số phrasal verb khác với Go
  • Go on (tiếp tục):

She didn’t want to stop; she just wanted to go on with her work. (Cô ấy không muốn dừng lại; cô ấy chỉ muốn tiếp tục công việc của mình.)

  • Go over (xem xét, kiểm tra):

Before submitting the report, please go over it to check for any errors. (Trước khi nộp báo cáo, hãy xem xét nó để kiểm tra xem có lỗi gì không.)

  • Go through (trải qua, trải nghiệm):

He went through a difficult period after losing his job. (Anh ta trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi mất việc làm.)

  • Go along with (đồng tình với, ủng hộ):

I’ll go along with your suggestion for the project. (Tôi sẽ ủng hộ đề xuất của bạn cho dự án.)

  • Go off on a tangent (trở nên không liên quan):

During the meeting, he went off on a tangent and started talking about unrelated topics. (Trong cuộc họp, anh ta trở nên không liên quan và bắt đầu nói về các chủ đề không có liên quan.)

  • Go out (đi ra ngoài, đi chơi):

Let’s go out for dinner tonight. (Chúng ta hãy đi ăn tối ngoài tối nay.)

  • Go after (theo đuổi, săn đuổi):

He’s been going after that promotion for months. (Anh ta đã theo đuổi việc thăng chức đó trong vài tháng.)

  • Go for (điều gì đó, chọn cái gì đó):

I think I’ll go for the chocolate ice cream. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn kem sô cô la.)

  • Go without (không có, không sử dụng cái gì):

We had to go without electricity for a whole day due to the power outage. (Chúng tôi phải sống thiếu điện suốt một ngày do cúp điện.)

  • Go along (đi cùng, tham gia):

Are you going along to the concert with us? (Bạn có tham gia cùng chúng tôi đến buổi hòa nhạc không?)

Hy vọng Tài liệu IELTS đã được giải đáp và đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về “go off là gì?”. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các vấn đề liên quan đến tiếng Anh, xin vui lòng ‘Comment’ dưới bài viết. Tài liệu IELTS sẽ rất hạnh phúc được hỗ trợ bạn.” Chúc các bạn thành công!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận