Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2024

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho thật hay và ý nghĩa? Vậy hãy theo dõi bài viết này để cùng tailieuielts.com tìm hiểu những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhé!

Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2021
Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2021

Nội dung chính

Cấu trúc đặt tên tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn. 

Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho nam và nữ nhé!

Cấu trúc tên tiếng Anh

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

  • Phần tên: First name
  • Phần họ: Family name

Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Join, họ là  Hiddleston thì:

  • First name: Join
  • Family name: Hiddleston 
  • Tên họ đầy đủ sẽ là Join Hiddleston. 

Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Linda, họ bạn là Nguyễn, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Nguyễn. 

Có rất nhiều tên tiếng Anh mà người Việt hay dùng như:

  • Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah,…
  • Tên tiếng Anh hay cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James,…

Mỗi tên tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình hay chính bạn thân mình nhé!

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam
  • Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  • Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
  • Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  • Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Finn: Người đàn ông lịch lãm.
  • Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  • Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  • Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  • Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
  • Anselm: Được Chúa bảo vệ
  • Azaria: Được Chúa giúp đỡ
  • Basil: Hoàng gia
  • Benedict: Được ban phước
  • Carwyn: Được yêu, được ban phước
  • Clitus: Vinh quang
  • Cuthbert: Nổi tiếng
  • Dai: Tỏa sáng
  • Darius: Giàu có, người bảo vệ
  • Dominic: Chúa tể
  • Edsel: Cao quý
  • Elmer: Cao quý, nổi tiếng
  • Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
  • Eugene: Xuất thân cao quý
  • Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
  • Gwyn: Được ban phước
  • Jethro: Xuất chúng
  • Magnus: Vĩ đại
  • Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Orborne: Nổi tiếng như thần linh
  • Otis: Giàu sang
  • Patrick: Người quý tộc

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên
  • Aidan: Lửa
  • Anatole: Bình minh
  • Conal: Sói, mạnh mẽ
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
  • Douglas: Dòng sông/suối đen
  • Dylan: Biển cả
  • Egan: Lửa
  • Enda: Chú chim
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  • Farrer: sắt
  • Lagan: Lửa
  • Leighton: Vườn cây thuốc
  • Lionel: Chú sư tử con
  • Lovell: Chú sói con
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  • Phelan: Sói
  • Radley: Thảo nguyên đỏ
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Silas: Rừng cây
  • Uri: Ánh sáng
  • Wolfgang: Sói dạo bước

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
  • Alan: Sự hòa hợp
  • Asher: Người được ban phước
  • Benedict: Được ban phước
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • David: Người yêu dấu
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  • Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
  • Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  • Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
  • Victor: Chiến thắng

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
  • Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  • Brian: Sức mạnh, quyền lực
  • Chad: Chiến trường, chiến binh
  • Charles: Quân đội, chiến binh
  • Drake: Rồng
  • Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Leon: Chú sư tử
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  • Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  • Vincent: Chinh phục
  • Walter: Người chỉ huy quân đội
  • William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)

Xem thêm những bài viết liên quan:

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
  • Albert: Cao quý, sáng dạ
  • Donald : Người trị vì thế giới
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Frederick: Người trị vì hòa bình
  • Harry: Người cai trị đất nước
  • Henry: Người cai trị đất nước
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  • Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen: Vương miện
  • Titus: Danh giá

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo

Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
  • Daniel: Chúa là người phân xử
  • Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh
  • Issac: Chúa cười, tiếng cười
  • Jacob: Chúa chở che
  • Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John: Chúa từ bi
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Mi​chael: Kẻ nào được như Chúa?
  • Nathan: Món quà, Chúa đã trao
  • Raphael: Chúa chữa lành
  • Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
  • Theodore: Món quà của Chúa
  • Timothy: Tôn thờ Chúa
  • Zachary: Jehovah đã nhớ

Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài

Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài
Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai
  • Bevis: Chàng trai đẹp trai
  • Boniface: Có số may mắn
  • Caradoc: Đáng yêu
  • Dua​ne: Chú bé tóc đen
  • Flynn: Người tóc đỏ
  • Kieran: Câu bé tóc đen
  • Lloyd: Tóc xám
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  • Venn: Đẹp trai

Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
  • Clement: Độ lượng, nhân từ
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  • Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
  • Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
  • Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
  • Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tình bạn
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tình bạn
  • Alethea: sự thật
  • Amity: tình bạn
  • Edna: niềm vui
  • Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
  • Esperanza: hy vọng
  • Farah: niềm vui, sự hào hứng
  • Fidelia: niềm tin
  • Giselle: lời thề
  • Grainne: tình yêu
  • Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
  • Letitia: niềm vui
  • Oralie: ánh sáng đời tôi
  • Philomena: được yêu quý nhiều
  • Vera: niềm tin
  • Verity: sự thật
  • Viva/Vivian: sự sống, sống động
  • Winifred: niềm vui và hòa bình
  • Zelda: hạnh phúc

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

Tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ
  • Adela/Adele: cao quý
  • Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Almira: công chúa
  • Alva: cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
  • Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna: tiểu thư
  • Elfleda: mỹ nhân cao quý
  • Elysia: được ban/chúc phước
  • Felicity: vận may tốt lành
  • Florence: nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys: công chúa
  • Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  • Helga: được ban phước
  • Hypatia: cao (quý) nhất
  • Ladonna: tiểu thư
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Milcah: nữ hoàng
  • Mirabel: tuyệt vời
  • Odette/Odile: sự giàu có
  • Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla: công chúa tóc vàng
  • Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  • Phoebe: tỏa sáng
  • Rowena: danh tiếng, niềm vui
  • Xavia: tỏa sáng

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
  • Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Gemma: ngọc quý
  • Jade: đá ngọc bích
  • Kiera: cô gái tóc đen
  • Margaret: ngọc trai
  • Melanie: đen
  • Pearl: ngọc trai
  • Ruby: đỏ, ngọc ruby
  • Scarlet: đỏ tươi
  • Sienna: đỏ

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
  • Ariel: chú sư tử của Chúa
  • Dorothy: món quà của Chúa
  • Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  • Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  • Jesse: món quà của Yah

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
  • Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
  • Gwen: được ban phước
  • Helen: mặt trời, người tỏa sáng
  • Hilary: vui vẻ
  • Irene: hòa bình
  • Serena: tĩnh lặng, thanh bình
  • Victoria: chiến thắng
  • Vivian: hoạt bát

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
  • Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
  • Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
  • Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
  • Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Hilda: chiến trường
  • Louisa: chiến binh nổi tiếng
  • Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
  • Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
  • Alida: chú chim nhỏ
  • Anthea: như hoa
  • Aurora: bình minh
  • Azura: bầu trời xanh
  • Calantha: hoa nở rộ
  • Ciara: đêm tối
  • Daisy: hoa cúc dại
  • Edana: lửa, ngọn lửa
  • Eira: tuyết
  • Eirlys: hạt tuyết
  • Elain: chú hưu con
  • Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Heulwen: ánh mặt trời
  • Iolanthe: đóa hoa tím
  • Iris: hoa iris, cầu vồng
  • Jasmine: hoa nhài
  • Jena: chú chim nhỏ
  • Jocasta: mặt trăng sáng ngời
  • Layla: màn đêm
  • Lily: hoa huệ tây
  • Lucasta: ánh sáng thuần khiết
  • Maris: ngôi sao của biển cả
  • Muriel: biển cả sáng ngời
  • Oriana: bình minh
  • Phedra: ánh sáng
  • Rosa: đóa hồng
  • Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
  • Roxana: ánh sáng, bình minh
  • Selena: mặt trăng, nguyệt
  • Selina: mặt trăng
  • Stella: vì sao, tinh tú
  • Sterling: ngôi sao nhỏ
  • Violet: hoa violet, màu tím

Xem thêm những bài viết liên quan:

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
  • Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Alice: người phụ nữ cao quý
  • Bertha: thông thái, nổi tiếng
  • Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  • Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria: vinh quang
  • Martha: quý cô, tiểu thư
  • Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Regina: nữ hoàng
  • Sarah: công chúa, tiểu thư
  • Sophie: sự thông thái

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
  • Agnes: trong sáng
  • Alma: tử tế, tốt bụng
  • Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
  • Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Dilys: chân thành, chân thật
  • Ernesta: chân thành, nghiêm túc
  • Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
  • Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
  • Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
  • Jezebel: trong trắng
  • Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
  • Laelia: vui vẻ
  • Latifah: dịu dàng, vui vẻ
  • Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
  • Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Xenia: hiếu khách

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài
  • Amabel/Amanda: đáng yêu
  • Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella: xinh đẹp
  • Aurelia: tóc vàng óng
  • Brenna: mỹ nhân tóc đen
  • Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
  • Ceridwen: đẹp như thơ tả
  • Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
  • Christabel: người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
  • Doris: xinh đẹp
  • Drusilla: mắt long lanh như sương
  • Dulcie: ngọt ngào
  • Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
  • Fidelma: mỹ nhân
  • Fiona: trắng trẻo
  • Hebe: trẻ trung
  • Isolde: xinh đẹp
  • Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keisha: mắt đen
  • Keva: mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera: cô bé đóc đen
  • Mabel: đáng yêu
  • Miranda: dễ thương, đáng yêu
  • Rowan: cô bé tóc đỏ

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng rằng bạn sẽ chọn được một cái tên thật ưng ý nhé! Hẹn gặp lại ở những bài viết sau!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận