Carry out là gì? Cách dùng Carry out trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn có thắc mắc về từ “carry out là gì?” Khái niệm này có nhiều ý nghĩa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng Tài liệu IELTS, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về “carry” cũng như cung cấp thông tin chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.

Carry là gì?

Carry là gì?
Carry là gì?

Carry” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chủ yếu là mang hoặc vận chuyển một vật thể từ một nơi này đến nơi khác.

Ví dụ:

  • She carries a heavy backpack to school every day. (Cô ấy mang một cái ba lô nặng đến trường mỗi ngày.)
  • The waiter carefully carries the tray of drinks to the table. (Người phục vụ cẩn thận mang khay đồ uống đến bàn.)
  • The river carries water downstream into the lake. (Dòng sông mang nước xuôi dòng vào hồ.)
  • The wind can carry the scent of flowers a long distance. (Gió có thể mang mùi hoa xa xa.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Carry out là gì?

Carry out” là một cụm động từ phổ biến, và nó có hai ý nghĩa chính:

Carry out: Hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là khi bạn nói sẽ làm hoặc có thể làm được.

Khi bạn “carry out” một nhiệm vụ hoặc kế hoạch, bạn thực hiện nó theo cách có kế hoạch và đúng hẹn.

Ví dụ:

  • She promised to carry out the project by the end of the month. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
  • The team carried out the research as per the professor’s instructions. (Nhóm tiến hành nghiên cứu theo hướng dẫn của giáo sư.)

Carry out: Tiến hành một việc gì đó.

Khi bạn “carry out” một hành động hoặc quyết định, bạn thực hiện nó mà không cần phải xem xét nhiều về nó.

Ví dụ:

  • The police had to carry out the arrest despite the suspect’s protests. (Cảnh sát phải tiến hành bắt giữ mặc dù người tình nghi đã phản đối.)
  • We will carry out the plan as discussed in the meeting. (Chúng tôi sẽ thực hiện kế hoạch như đã thảo luận trong cuộc họp.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry out

Đồng nghĩa với carry out:

  • Execute: Thực hiện
  • Accomplish: Hoàn thành
  • Fulfill: Hoàn thiện
  • Perform: Trình diễn, thực hiện
  • Implement: Triển khai

Trái nghĩa với carry out:

  • Abandon: Bỏ bê
  • Neglect: Bỏ quên, sao lãng
  • Fail: Thất bại
  • Undo: Hủy bỏ
  • Negate: Từ chối

>>>Xem thêm:

Một số cụm từ phổ biến với Carry out

Cụm TừNghĩa Cụm TừVí Dụ
Carry out a planThực hiện một kế hoạch hoặc dự án một cách có kế hoạch và hệ thống.They are determined to carry out their plan for the new marketing campaign. (Họ quyết tâm thực hiện kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị mới.)
Carry out an orderThực hiện một lệnh hoặc chỉ đạo từ người có quyền lực cao hơn.The soldier was ordered to carry out the commander’s instructions. (Lính đã được ra lệnh thực hiện theo hướng dẫn của chỉ huy.)
Carry out researchTiến hành hoặc thực hiện một nghiên cứu hoặc khảo sát.The scientists will carry out extensive research on the effects of climate change. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành nghiên cứu mở rộng về tác động của biến đổi khí hậu.)
Carry out a taskHoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.The team worked together to carry out the task within the given timeframe. (Nhóm làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian được cho.)
Carry out an auditTiến hành một cuộc kiểm toán hoặc đánh giá.The company hired an external firm to carry out an audit of its financial records. (Công ty thuê một công ty bên ngoài để tiến hành kiểm toán các hồ sơ tài chính.)

Một số phrasal verb khác với Carry

Một số phrasal verb khác với Carry
Một số phrasal verb khác với Carry

Carry on: Tiếp tục hoặc làm tiếp điều gì đó.

Ví dụ: Despite the challenges, she decided to carry on with her research. (Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định tiếp tục nghiên cứu của mình.)

Carry over: Chuyển giao hoặc giữ lại điều gì đó từ một thời điểm hoặc vị trí trước đó.

Ví dụ: Unused vacation days can usually be carried over to the next year. (Ngày nghỉ không sử dụng thường có thể được chuyển giao sang năm sau.)

Carry away: Cuốn đi hoặc mê hoặc một cách quá mức.

Ví dụ: The stunning performance of the band carried the audience away. (Màn biểu diễn tuyệt vời của ban nhạc đã cuốn đi khán giả.)

Carry off: Thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu khó khăn.

Ví dụ: She managed to carry off the difficult project with ease. (Cô ấy đã dễ dàng thực hiện dự án khó khăn đó.)

Carry through: Hoàn thành hoặc thực hiện một kế hoạch hoặc mục tiêu.

Ví dụ: With determination and hard work, they were able to carry through their ambitious plan. (Với sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ, họ đã thực hiện được kế hoạch tham vọng của họ.)

Carry forward: Di chuyển hoặc tiếp tục với cái gì đó từ quá khứ vào tương lai.

Ví dụ: The lessons learned from the past will be carried forward into our future endeavors. (Những bài học từ quá khứ sẽ được mang đi vào những công việc trong tương lai của chúng ta.)

Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về “Carry out là gì?” từ bài viết này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS  luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Bạn có bao giờ tự hỏi “Miss you là gì?” trong tiếng Anh? Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự nhớ, tình cảm thiếu vắng ai đó. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ giải đáp
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Bạn đang tìm hiểu về “Thanks là gì?” Đây là một câu hỏi thường gặp, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS. Hãy cùng Tài liệu IELTS  khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “Thanks”

Bình luận

Bình luận