Sau Very là gì? Ý nghĩa của từ Very mà bạn nên biết

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bạn có bao giờ tự hỏi, “sau Very là gì?” Đây là một câu hỏi phổ biến khi nói về ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này,  Tài liệu IELTS sẽ giải đáp vấn đề này và giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ “very” trong tiếng Anh.

Very là gì?

Very là gì?
Very là gì?

Very” là một trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để tăng cường tính chất hoặc mức độ của một tính từ, một trạng từ hoặc một động từ khác. Nó thường được sử dụng để biểu đạt sự tăng cường mạnh mẽ, sự tương phản hoặc sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ

  • Very (tính từ): Chính là, đúng là

She is the very person I was looking for. (Cô ấy chính là người mà tôi đang tìm kiếm.)

This is the very book I wanted to read. (Đây chính là cuốn sách mà tôi muốn đọc.)

  • Very (trạng từ): Rất, cực kỳ

The concert was very entertaining. (Buổi hòa nhạc rất thú vị.)

He is very excited about his upcoming trip. (Anh ấy rất phấn khích về chuyến đi sắp tới của mình.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Sau very là gì?

Sau “very,” chúng ta có thể sử dụng một tính từ hoặc trạng từ để tạo thành cụm từ bổ nghĩa.

Tính từ very

Tính từ very Chúng ta thường sử dụng “very” với tính từ để làm cho mức độ của tính từ trở nên mạnh hơn. 

Ví dụ

  • The sunset over the ocean was very beautiful. (Hoàng hôn trên biển rất đẹp.)
  • The movie we watched last night was very entertaining. (Bộ phim chúng ta xem tối qua rất thú vị.)

Trạng từ very

Trạng từ very” cũng có thể được sử dụng với trạng từ để biểu thị mức độ mạnh mẽ của một hành động hoặc tình trạng. 

Ví dụ: 

  • She danced very gracefully at the ball. (Cô ấy nhảy múa rất duyên dáng tại bữa tiệc.)
  • He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.)

Cách sử dụng very trong tiếng Anh

Cách sử dụng very trong tiếng Anh
Cách sử dụng very trong tiếng Anh

Sử dụng very để bổ nghĩa cho tính từ

Chúng ta sử dụng “very” để bổ nghĩa cho tính từ khi muốn tạo ra sự tăng cường mạnh mẽ về tính chất hoặc mức độ của tính từ đó. Điều này thường xuất hiện khi muốn biểu đạt một sự cảm xúc mạnh mẽ hoặc mức độ cao

Ví dụ

  • The movie was very exciting; it kept me on the edge of my seat the entire time. (Bộ phim rất kịch tính; nó khiến tôi luôn trong tình trạng hồi hộp suốt thời gian.)
  • She was very happy when she received the news of her promotion. (Cô ấy rất vui khi nhận được tin nhắn về việc thăng chức của mình.)

>>>Xem thêm:

Sử dụng very để bổ nghĩa cho trạng từ

Chúng ta sử dụng “very” để bổ nghĩa cho trạng từ, từ “very” được đặt trước trạng từ khi muốn biểu thị mức độ mạnh mẽ hoặc tăng cường tính chất của hành động hoặc tình trạng được mô tả bởi trạng từ đó.

Ví dụ

  • She speaks English very fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Sử dụng very với động từ

Có một số cách mà “very” có thể được sử dụng với động từ để chỉ sự tương đối hoặc cực đại của hành động đó trong các trường hợp cụ thể.

Ví dụ

  • She is very skilled at solving math problems. (Cô ấy rất giỏi trong việc giải các bài toán toán học.)
  • He is very passionate about helping others. (Anh ấy rất đam mê trong việc giúp đỡ người khác.)

Các chú ý khi dùng very trong tiếng Anh

Chú ý 1

Hạn chế việc sử dụng “very” với tính từ hoặc trạng từ có hậu tố -er hoặc -est để so sánh. Thay vì vậy, hãy xem xét sử dụng các trạng từ như “much,” “far,” hoặc “a lot” để tạo sự nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • She is much more intelligent than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy nhiều.)
  • He is the quickest runner on the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)

Chú ý 2

Chúng ta có thể sử dụng “very” để biến đổi tính từ hoặc trạng từ bằng cách thêm hậu tố “-ly,” tạo thành trạng từ để diễn đạt mức độ hoặc cực đại của hành động.

Ví dụ:

  • She sings exceptionally beautifully. (Cô ấy hát cực kỳ đẹp.)
  • He works exceptionally hard. (Anh ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ.)

>>>Tham khảo thêm:

Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ “very”

Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ "very”
Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ “very”

Lỗi 1: Sử dụng very với các tính từ có nghĩa tuyệt đối

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “very” với các tính từ có nghĩa tuyệt đối, tức là các tính từ đã bày tỏ một mức độ tối đa hoặc tuyệt đối. Ví dụ, “perfect” (hoàn hảo), “complete” (hoàn toàn), và “unique” (duy nhất) không cần phải được kèm theo “very,” vì chúng đã biểu thị sự tuyệt đối.

Lỗi 2: Sử dụng very với các trạng từ có hậu tố -ly

Một lỗi khác là sử dụng “very” với các trạng từ có hậu tố -ly (như “quickly” hoặc “easily”). Trong nhiều trường hợp, các trạng từ này đã biểu thị mức độ một cách tương đối và không cần “very.”

Lỗi 3: Sử dụng very quá nhiều trong một đoạn văn

Một lỗi phổ biến khác là lạm dụng “very” trong một đoạn văn. Việc sử dụng “very” liên tục có thể làm cho văn bản trở nên lặp đi lặp lại và thiếu sự đa dạng trong từ vựng. Thay vì dùng “very” trong mọi trường hợp, hãy cân nhắc sử dụng các từ khác để biểu thị sự tăng cường mạnh mẽ hơn.

Xem thêm: Sau giới từ là gì? Tất tần tật về giới từ bạn nên biết

Các từ thay thế cho very + adj

Các từ thay thế cho very + adj
Các từ thay thế cho very + adj
  •  Very small: tiny, minuscule, microscopic.

Ví dụ: You need a microscope to see the microscopic bacteria. (Bạn cần một kính hiển vi để nhìn thấy vi khuẩn siêu nhỏ.)

  • Very good: excellent, outstanding, superb.

Ví dụ: Her performance in the play was superb. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc.)

  • Very bad: terrible, dreadful, awful.

Ví dụ: The weather was absolutely dreadful yesterday. (Thời tiết ngày hôm qua thật sự kinh khủng.)

  • Very beautiful: stunning, gorgeous, breathtaking.

Ví dụ: The view from the mountaintop was absolutely breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự đẹp đến nghẹt thở.)

  • Very important: crucial, essential, paramount.

Ví dụ: Proper communication is crucial in a team project. (Giao tiếp đúng đắn là rất quan trọng trong dự án nhóm.)

  • Very difficult: challenging, formidable, demanding.

Ví dụ: The math exam was quite challenging, but I managed to pass it. (Kỳ thi toán khá khó khăn, nhưng tôi đã đỗ nó.)

Những từ thay thế cho very + adv

  • Very quickly: rapidly, swiftly, speedily.

Ví dụ: The car accelerated rapidly when the light turned green. (Chiếc xe tăng tốc nhanh khi đèn xanh.)

  • Very slowly: gradually, steadily, leisurely.

Ví dụ: The sun set gradually over the horizon. (Mặt trời lặn dần qua chân trời.)

  • Very loudly: deafeningly, thunderously, noisily.

Ví dụ: The thunder roared deafeningly during the storm. (Sấm sét vang vọng ầm ầm trong cơn bão.)

  • Very softly: gently, tenderly, quietly.

Ví dụ: She whispered gently in his ear. (Cô ấy thì thầm nhẹ vào tai anh ấy.)

  • Very suddenly: abruptly, unexpectedly, out of the blue.

Ví dụ: The news of her resignation came unexpectedly. (Tin tức về việc từ chức của cô ấy đến đột ngột.)

  • Very briefly: succinctly, concisely, in a nutshell.

Ví dụ: He summarized the key points succinctly. (Anh ấy tóm tắt những điểm quan trọng một cách súc tích.)

Bài tập áp dụng cách sử dụng Very

Bài tập
Bài tập

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng các cụm từ thay thế cho “very + tính từ”.

  1. The weather is very hot today.
  2. She is very intelligent.
  3. The concert was very loud.
  4. The flowers in the garden are very colorful.
  5. He is very tired after the long trip.
  6. The movie was very scary.
  7. The coffee is very hot.
  8. The dress is very expensive.
  9. The book is very interesting.
  10. The car is very fast.

Đáp án:

  1. The weather is extremely hot today.
  2. She is incredibly smart.
  3. The concert was exceedingly noisy.
  4. The flowers in the garden are incredibly vibrant.
  5. He is utterly exhausted after the long trip.
  6. The movie was terrifyingly chilling.
  7. The coffee is scalding hot.
  8. The dress is astonishingly costly.
  9. The book is absolutely captivating.
  10. The car is exceptionally speedy.

Như vậy bài viết trên đã giải thích rõ về “Verry là loại từ gì?”, hy vọng có thể giúp bạn biết cách sử dụng cấu trúc và áp dụng vào trong bài tập. Để học thêm nhiều từ vựng hay và bổ ích, các bạn hãy tham khảo những bài viết khác trên chuyên mục Ngữ pháp của Tailieuielts.com nhé!

Hãy để lại bất kỳ thắc mắc nào dưới phần bình luận và chia sẻ trải nghiệm của bạn với Tài liệu IELTS sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off chi tiết
Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off chi tiết
Bạn đang tìm hiểu về “Go off là gì?” và cụ thể cách dùng liên quan. Hãy để Tài liệu IELTS giải đáp câu hỏi của bạn và cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa và sử dụng
Soulmate là gì? Chi tiết các ý nghĩa của Soulmate
Soulmate là gì? Chi tiết các ý nghĩa của Soulmate
Bạn đã bao giờ tự hỏi, “soulmate là gì?” trong ngữ cảnh tình yêu và mối quan hệ? Hãy cùng Tài liệu IELTS tìm hiểu về khái niệm này và những điều thú vị xoay quanh nó qua bài viết
Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Miss you là gì? Cách dùng Miss you cực chuẩn
Bạn có bao giờ tự hỏi “Miss you là gì?” trong tiếng Anh? Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự nhớ, tình cảm thiếu vắng ai đó. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ giải đáp

Bình luận

Bình luận