Make up là gì? Tất tần tật kiến thức về cấu trúc make up

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Phrasal verb là một chủ điểm ngữ pháp thường xuyên được bắt gặp trong tiếng Anh. Thế nên việc nắm rõ các ý nghĩa và cách sử dụng của những phrasal verb là điều vô cùng cần thiết. Chúng ta thường được nghe đến cụm từ “make up” trong giao tiếp hàng ngày. Vậy make up là gì? Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây.

Make up là gì?

Make up là gì?
Make up là gì?

Make up là một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. 

Make up với ý nghĩa là trang điểm

Ví dụ: 

  • She always spends a lot of time on make up before going out. 

(Cô ấy luôn dành nhiều thời gian để trang điểm trước khi đi ra ngoài.)

  • She hardly makes up, but she always looks beautiful. 

(Cô ấy hiếm khi trang điểm, nhưng lúc nào cũng rất đẹp.)

Make up với ý nghĩa tạo ra, lắp ráp một thứ gì đó

Ví dụ: 

  • The mechanics are working hard to make up the new engine. 

(Các kỹ thuật viên đang làm việc chăm chỉ để lắp ráp động cơ mới.)

  • We need to make up some rules before we start the game. 

(Chúng ta cần tạo ra một số quy tắc trước khi bắt đầu trò chơi.)

Make up với ý nghĩa bù đắp, đền bù cho một cái gì đó

Ví dụ: 

  • She bought me a present to make up for forgetting my birthday. 

(Cô ấy mua cho tôi một món quà để đền bù vì đã quên sinh nhật của tôi.)

  • He apologized and tried to make up for his mistake. 

(Anh ấy đã xin lỗi và cố gắng bù đắp cho lỗi của mình.)

Make up với ý nghĩa là hàn gắn quan hệ giữa hai người sau khi có xung đột hay bất đồng quan điểm

Ví dụ: 

  • They had a fight yesterday, but they made up this morning. 

(Họ có xô xát hôm qua, nhưng họ đã làm lành vào sáng nay.)

  • She called her friend to make up after a disagreement. 

(Cô ấy gọi điện cho bạn để hàn gắn sau một bất đồng quan điểm.)

Make up với ý nghĩa tổng kết, hoàn thành việc gì đó hay một quá trình nào đó

Ví dụ: 

  • We need to make up our minds soon or we will miss the deadline. 

(Chúng ta cần quyết định sớm hoặc sẽ không kịp thời hạn.)

  • She spent the whole night making up the final report.

 (Cô ấy dành cả đêm để hoàn thành báo cáo cuối cùng.)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Những cấu trúc Make up thông dụng

Những cấu trúc Make up thông dụng
Những cấu trúc Make up thông dụng

Make up được sử dụng như một danh từ

Khi được sử dụng với vị trí là danh từ, “make up” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. 

Ví dụ:

  • The make up of the committee consists of five members.

(Cơ cấu của ủy ban bao gồm năm thành viên.)

  • We need to look at the make up of the sales figures to determine which products are most popular. 

(Chúng ta cần xem xét các số liệu bán hàng để xác định sản phẩm nào được ưa chuộng nhất.)

  • They had a big argument, but their friendship was strong enough to have a make-up.

(Họ đã có một cuộc cãi nhau lớn, nhưng tình bạn của họ đủ mạnh để vượt qua và làm lành.)

  • The dancers put on their make-up and costumes before going on stage. 

(Các vũ công trang điểm và mặc trang phục biểu diễn trước khi lên sân khấu.)

  • I bought her flowers as a make-up for forgetting our anniversary.

(Tôi đã mua hoa cho cô ấy làm sự đền bù cho việc quên kỷ niệm của chúng ta.)

Make up + to/for

Make up to + someone: đền bù hoặc bù đắp cho ai đó vì một lỗi lầm hoặc hành động xấu.

Ví dụ: 

  • I really need to make up to my girlfriend after forgetting her birthday. Maybe I’ll surprise her with a romantic weekend getaway.

(Tôi thực sự cần phải bù đắp với bạn gái của mình sau khi quên sinh nhật của cô ấy. Có lẽ tôi sẽ bất ngờ cho cô ấy một chuyến đi cuối tuần lãng mạn.)

Make up for + something: cố gắng bù đắp cho một sai lầm hoặc hành động không tốt

Ví dụ: 

  • I need to make up for being late to the meeting by working extra hours this week.

(Tôi cần bù đắp cho việc đến muộn cuộc họp bằng cách làm việc thêm giờ trong tuần này.)

>>> Xem thêm:

Get On là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết

Make up the bed

Make up the bed: dọn lại chăn ga, gối và bộ chăn trên giường để chúng trông gọn gàng, sạch sẽ và sẵn sàng để sử dụng. 

Ví dụ:

  • I always make up the bed as soon as I wake up in the morning to start my day off with a clean and tidy environment.

(Tôi luôn sửa chăn ga ngay khi thức dậy vào buổi sáng để bắt đầu ngày của mình với môi trường sạch sẽ và ngăn nắp.)

Make up one’s mind

Make up one’s mind: quyết định hoặc đưa ra một quyết định sau khi đã suy nghĩ và cân nhắc các lựa chọn khác nhau

Ví dụ:

  •  After weeks of considering different job offers, she finally made up her mind to accept the position at the tech startup.

(Sau nhiều tuần cân nhắc các đề nghị việc làm khác nhau, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận vị trí ở công ty khởi nghiệp công nghệ.)

Make up + of

Make up of: miêu tả các phần tử hoặc thành phần của một hệ thống hoặc một đối tượng nào đó.

Ví dụ: 

  • The human body is made up of different organs and tissues.

(Cơ thể con người được cấu thành từ các cơ quan và mô tế bào khác nhau.)

Make up the difference

Make up the difference: trả tiền hoặc thực hiện một hành động để đảm bảo rằng khoản tiền hoặc sự khác biệt được bù đắp hoặc điền đầy.

Ví dụ: 

  • The charity event fell short of its fundraising goal, but a last-minute donation helped make up the difference.

(Sự kiện từ thiện không đạt được mục tiêu gây quỹ của mình, nhưng một đóng góp vào phút cuối đã giúp điền đầy khoảng trống).

Make up a group/team

Make up a group/team: có nghĩa là tạo ra hoặc hình thành một nhóm hoặc đội ngũ bằng cách tập hợp những người có các kỹ năng và khả năng phù hợp để đạt được một mục tiêu chung.

Ví dụ:

  • Our company is going to make up a new team to develop a new product line.

(Công ty của chúng tôi sẽ thành lập một nhóm mới để phát triển một dòng sản phẩm mới.)

Make up a story

Make up a story: tạo ra một câu chuyện không có thật hoặc bịa chuyện

Ví dụ: 

  • The children were bored, so the teacher asked them to make up a story about a magical land.

(Trẻ em đang chán nản, vì vậy giáo viên yêu cầu chúng tạo ra một câu chuyện về một đất nước phép thuật.)

Make up time

Make up time: dành thời gian để bù đắp cho việc nào đó đã bị lỡ hoặc để hoàn thành một công việc chưa xong

Ví dụ: 

  • The team fell behind schedule, but they managed to make up time by working more efficiently.

(Nhóm đã trễ tiến độ, nhưng họ đã đưa ra cách làm việc hiệu quả hơn để bù đắp thời gian.)

Make up for lost time

Make up for lost time: tận dụng thời gian còn lại để làm việc hoặc thưởng thức cuộc sống, sau khi đã bỏ lỡ hoặc sử dụng thời gian một cách không hiệu quả. Thường để nói về việc cố gắng đuổi kịp những thứ đã bị mất hoặc bỏ lỡ trong quá khứ. 

Ví dụ:

  •  After recovering from a serious illness, John decided to make up for lost time by traveling more and spending more time with his family.

(Sau khi hồi phục sau một căn bệnh nghiêm trọng, John quyết định bù đắp thời gian đã mất bằng cách đi du lịch nhiều hơn và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Make up the numbers

Make up the numbers: thêm vào số lượng người hoặc vật để đáp ứng một yêu cầu hoặc đạt được một mục tiêu nhất định. 

Ví dụ:

  • The political party is struggling to gain support, so they are trying to make up the numbers by encouraging more people to join.

(Đảng chính trị đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự ủng hộ, vì vậy họ đang cố gắng tăng cường số lượng người tham gia bằng cách khuyến khích nhiều người hơn tham gia.)

Những cụm từ đồng nghĩa với make up

Những cụm từ đồng nghĩa với make up
Những cụm từ đồng nghĩa với make up
Cụm từ/ TừNghĩaVí dụ
to decide to do somethingQuyết định làm điều gì đó
I decided to study hard to pass the exam.(Tôi quyết định là sẽ học hành chăm chỉ để đỗ bài kiểm tra)
make one’s peace with somebody be reconciled with somebody to be friends again with somebody to patch things up with somebodyLàm hòa với ai đó
We have to reconcile them with each other.(Chúng tôi phải giúp họ giảng hòa với nhau).I was friends again with Min after he had apologized to me.(Tôi làm hòa với Min sau khi anh ấy xin lỗi tôi.)
to compensate somebody for something to pay damages to somebodyBồi thường cho ai đó
I compensate him for losing his book.(Tôi phải bồi thường anh ấy vì làm mất cuốn sách của anh ấy.)
to tidy updọn dẹp
Lan’s mother always tidies up our house at 7.00 a.m.(Mẹ Lan luôn dọn dẹp nhà chúng tôi vào 7 giờ sáng.)

Hy vọng rằng bài viết trên đây của tailieuielts.com sẽ giúp bạn hiểu, biết được“make up là gì? cũng như cách sử dụng cụm từ này và những cấu trúc tương tự. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS  luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Get On là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết
Get On là gì? Cách sử sụng Get on mà bạn nên biết
Bạn có từng tự hỏi về nghĩa của cụm từ “Get on là gì” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, Tài liệu IELTS sẽ giúp bạn giải quyết điều này. Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ tìm hiểu

Bình luận

Bình luận