Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Ngành Kỹ thuật là một trong những ngành nghề đòi hỏi vốn tiếng Anh khá là nhiều. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Sau đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật dành cho bạn được chúng tôi tổng hợp:

A

  1. Abacus (n): Bàn tính
  2. Ability (a): Khả năng
  3. Access (v,n): Truy cập; sự truy cập         
  4. Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  5. Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  6. Activity (n): Hoạt động        
  7. Allocate (v): Phân phối        
  8. Analog (n): Tương tự
  9. Analyst (n): Nhà phân tích   
  10. Animation (n): Hoạt hình
  11. Application (n): Ứng dụng   
  12. Arithmetic (n): Số học
  13. Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  14. Assemble (v): Lắp ráp
  15. Associate (v): Có liên quan, quan hệ
  16. Attach (v): Gắn vào, đính vào       

B

  1. Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân

C

  1. Calculation (n):Tính toán
  2. Capability (n): Khả năng
  3. Causal (a): Có tính nhân quả
  4. Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
  5. Century (n): Thế kỷ
  6. Channel (n): Kênh      
  7. Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  8. Chronological (a): Thứ tự thời gian
  9. Circuit (n): Mạch        
  10. Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm        
  11. Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  12. Communication (n): Sự liên lạc
  13. Complex (a): Phức tạp
  14. Component (n): Thành phần
  15. Computer (n): Máy tính
  16. Computerize (v): Tin học hóa        
  17. Condition (n): Điều kiện
  18. Configuration (n): Cấu hình 
  19. Conflict (v): Xung đột
  20. Consist (of): Gồm có  
  21. Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời   
  22. Convert (v): Chuyển đổi
  23. Convert (v): Chuyển đổi      
  24. Coordinate (v):  Phối hợp    
  25. Crystal (n): Tinh thể

Xem thêm bài viết sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công an

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giày da

D

  1. Data (n): Dữ liệu         
  2. Database (n): Cơ sở dữ liệu
  3. Decade (n): Thập kỷ   
  4. Decision (n): Quyết định
  5. Decrease (v): Giảm
  6. Definition (n): Định nghĩa    
  7. Demagnetize (v): Khử từ hóa
  8. Dependable (a): Có thể tin cậy được        
  9. Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
  10. Device (n): Thiết bị
  11. Devise (v): Phát minh
  12. Diagram (n): Biểu đồ  
  13. Different (a): Khác biệt         
  14. Digital (a): Số, thuộc về số
  15. Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên
  16. Disk (n): Đĩa     
  17. Disparate (a): Khác nhau, khác loại
  18. Display (v,n): Hiển thị; màn hình
  19. Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt
  20. Distribute (v): Phân phối     
  21. Distributed system (n): Hệ phân tán
  22. Divide (v): Chia
  23. Division (n): Phép chia
  24. Document (n): Văn bản

E

  1. Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
  2. Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính   
  3. Encode (v):Mã hóa     
  4. Encourage (v): Động viên, khuyến khích 
  5. Environment (n): Môi trường
  6. Equal (a): Bằng
  7. Equipment (n): Trang thiết bị
  8. Essential (a): Thiết yếu, căn bản    
  9. Estimate (v): Ước lượng
  10. Etch (v): Khắc axit
  11. Execute (v): Thi hành 
  12. Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  13. Expertise (n): Sự thành thạo
  14. Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ   
  15. External (a): Ngoài, bên ngoài
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

F

  1. Feature (n): Thuộc tính        
  2. Fibre-optic cable (n): Cáp quang
  3. Figure out (v): Tính toán, tìm ra    
  4. Filtration (n): Lọc       
  5. Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa
  6. Flexible (a): Mềm dẻo
  7. Function (n): Hàm, chức năng        
  8. Fundamental (a): Cơ bản

G

  1. Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  2. Generation (n): Thế hệ
  3. Global (a): Toàn cầu, tổng thể       
  4. Graphics (n): Đồ họa  
  5. Greater (a): Lớn hơn   

H

  1. Handle (v): Giải quyết, xử lý
  2. Hardware (n): Phần cứng
  3. History (n): Lịch sử    
  4. Hook (v): Ghép vào với nhau
  5. Hybrid (a): Lai  

I

  1. Imitate (v): Mô phỏng
  2. Immense (a): Bao la, rộng lớn        
  3. Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
  4. Imprint (v): In, khắc
  5. Increase (v): Tăng
  6. Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
  7. Input (v,n): Vào, nhập vào   
  8. Install (v): Cài đặt, thiết lập 
  9. Instruction (n): Chỉ dẫn
  10. Integrate (v): Tích hợp
  11. Interact (v): Tương tác
  12. Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau 
  13. Interface (n): Giao diện
  14. Internal (a): Trong, bên trong        
  15. Intricate (a): Phức tạp
  16. Invention (n): Phát minh

L

  1. Layer (n): Tầng, lớp    
  2. Less (a): Ít hơn  
  3. Limit (v,n): Hạn chế    
  4. Liquid (n): Chất lỏng
  5. Logical (a): Một cách logic

M

  1. Magazine (n): Tạp chí 
  2. Magnetic (a): Từ
  3. Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ
  4. Mainframe computer (n): Máy tính lớn
  5. Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu
  6. Manipulate (n): Xử lý 
  7. Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học
  8. Mathematician (n): Nhà toán
  9. Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí
  10. Memory (n): Bộ nhớ
  11. Merge (v): Trộn
  12. Microcomputer (n): Máy vi tính    
  13. Microminiaturize (v): Vi hóa
  14. Microprocessor (n): Bộ vi xử lý
  15. Minicomputer (n): Máy tính mini  
  16. Multimedia (n):  Đa phương tiện    
  17. Multiplexor (n): Bộ dồn kênh        
  18. Multiplication (n): Phép nhân
  19. Multi-task (n): Đa nhiệm      
  20. Multi-user (n): Đa người dùng

N

  1. Network (n): Mạng
  2. Numeric (a): Số học, thuộc về số học      

O

  1. Online (a): Trực tuyến
  2. Operating system (n): Hệ điều hành        
  3. Operation (n): Thao tác
  4. Output (v,n): Ra, đưa ra       

P

  1. Package (n): Gói
  2. Particular (a): Đặc biệt
  3. Perform (v): Tiến hành, thi hành
  4. Peripheral (a): Ngoại vi        
  5. Physical (a): Thuộc về vật chất
  6. Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên  
  7. Priority (n): Sự ưu tiên
  8. Process (v): Xử lý       
  9. Processor (n): Bộ xử lý
  10. Productivity (n): Hiệu suất
  11. Pulse (n): Xung 

Xem thêm bài viết sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu

Kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa hữu ích

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thời trang

R

  1. Real-time (a): Thời gian thực
  2. Recognize (v): Nhận ra, nhận diện 
  3. Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
  4. Reliability (n): Sự có thể tin cậy được
  5. Repair: Sửa chữa

S

  1. Schedule (v,n): lịch trình      
  2. Secondary (a): Thứ cấp
  3. Service (n): Dịch vụ    
  4. Signal (n): Tín hiệu     
  5. Similar (a): Giống
  6. Single-purpose (n): Đơn mục đích 
  7. Software (n): Phần mềm
  8. Solution (n): Giải pháp, lời giải
  9. Solve (v): Giải quyết   
  10. Sophistication (n): Sự phức tạp
  11. Storage (n): Lưu trữ    
  12. Subtraction (n): Phép trừ     
  13. Superior (to) (a): Tốt hơn
  14. Switch (n): Chuyển

T

  1. Tape (v,n): Ghi băng, băng
  2. Task (n): Nhiệm vụ
  3. Technology (n): Công nghệ
  4. Teleconference (n): Hội thảo từ xa
  5. Terminal (n): Máy trạm
  6. Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  7. Tiny (a): Nhỏ bé
  8. Transistor (n): Bóng bán dẫn
  9. Transmit (v): Truyền  

V

  1. Vacuum tube (n): Bóng chân không

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện

Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện
Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện

Ngoài những từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật thường hay gặp ra, thì Kỹ thuật điện là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh tương đối nhiều và nổi bật. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành Kỹ thuật điện:

  1. Điện áp danh định của hệ thống điện (Nominal voltage of a system)
  2.  Giá trị định mức (Rated value)
  3.  Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
  4.  Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
  5.  Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
  6.  Cấp điện áp (Voltage level)
  7.  Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
  8.  Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
  9.  Dao độngđiện áp (Voltage fluctuation)
  10.  Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
  11.  Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
  12.  Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
  13.  Dâng điện áp (Voltage surge)
  14.  Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
  15.  Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
  16.  Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
  17.  Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
  18.  Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
  19.  Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
  20.  Cấp cách điện (Insulation level)
  21.  Cách điện ngoài (External insulation)
  22.  Cách điện trong (Internal insulation)
  23.  Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
  24.  Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
  25.  Cách điện chính (Main insulation)
  26.  Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
  27.  Cách điện kép (Double insulatio)
  28.  Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
  29.  Truyền tải điện (Transmission of electricity)
  30.  Phân phối điện (Distribution of electricity)
  31.  Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
  32.  Điểm đấu nối (Connection point)
  33.  Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
  34.  Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
  35.  Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
  36.  Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
  37.  Độ ổn định của tải (Load stability)
  38.  Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
  39.  Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
  40.  Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
  41.  Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
  42. Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
  43.  Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
  44.  Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
  45.  Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
  46.  Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
  47.  Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
  48.  Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
  49.  Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
  50.  Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set) 
  51.  Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
  52.  Khả năng quá tải (Overload capacity)
  53. Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
  54.  Dự phòng nóng (Hot stand-by)
  55.  Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
  56.  Dự báo phụ tải (Load forecast)
  57.  Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
  58.  Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
  59.  Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
  60.  Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
  61.  Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
  62.  Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
  63.  Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
  64.  Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
  65.  Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
  66.  Sự phục hồi tải (Load recovery)

Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuât này có thể giúp bạn phần nào trong học tập, làm việc và đời sống.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận