Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Ngày nay, nhờ vào sự phát triển của toàn cầu hóa và mạng xã hội, việc quen biết, giao lưu với những người bạn ngoại quốc không còn gì xa lạ đối với chúng ta. Nhưng đôi lúc chúng ta lại trở nên lúng túng vì thiếu vốn từ vựng dẫn đến không biết nên cư xử và giao tiếp như thế nào. Vì lý do đó, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè ngày hôm nay. Hãy cùng theo dõi nhé!

Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất
Học ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè

Dưới đây là 55 từ vựng chủ đề bạn bè mà tailieuielts.com đã tổng hợp cho bạn:

  • Acquaintance: người quen
  • Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  • Mate: bạn
  • a childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • a circle of friends: một nhóm bạn
  • a friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
  • Chum: bạn thân, người chung phòng
  • Ally: đồng minh
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Cyberfriend: bạn qua mạng
  • Close friend: người bạn tốt
  • Best friend: bạn thân nhất
  • New friend: bạn mới
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  • Partner: cộng sự, đối tác
  • Pen-friend: bạn qua thư tín
  • Pal: bạn thông thường
  • Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
  • Make friends: kết bạn 
  • Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  • Teammate: đồng đội
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Confide: chia sẻ, tâm sự
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  • A circle of friends: Một nhóm bạn
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  • Flatmate: bạn cùng phòng trọ
  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
  • An old friend: Bạn cũ
  • On-off relationship: Bạn bình thường
  • Loyal: trung thành
  • Loving: thương mến, thương yêu
  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  • Dependable: reliable: đáng tin cậy
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Unique: độc đáo, duy nhất
  • Similar: giống nhau
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Sweet: ngọt ngào
  • Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  • Forgiving: khoan dung, vị tha
  • Special: đặc biệt
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Funny: hài hước
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Caring: chu đáo
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè

Xem thêm bài viết sau:

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thành ngữ, cụm từ về chủ đề bạn bè

Dưới đây là 25 thành ngữ và cụm từ về chủ đề bạn bè:

  1. Make friends with sb: kết bạn với
  2. Keep in touch: giữ liên lạc
  3. Strike up a friendship = Start a friendship: bắt đầu làm bạn
  4. Form a friendship: xây dựng tình bạn
  5. Cement/spoil a friendship: vun đắp tình bạn/làm rạn nứt tình bạn.
  6. Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
  7. A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.
  8. Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết
  9. Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người
  10. Two peas in a pod: giống nhau như đúc
  11. At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi
  12. Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người
  13. Friends in high places: có bạn là người có quyền thế
  14. to be really close to someone: rất thân với ai đó
  15. to go back years: biết nhau nhiều năm
  16. A man is know by the company he keeps: Xem bạn biết nết người
  17. Friends are like fine wines, they improve with age: Bạn bè giống như rượu vậy, để càng lâu càng thắm thiết
  18. A man must eat a peck of salt with his friend before he know him: Trong gian nan mới biết ai là bạn
  19. A friend in need is a friend indeed: Bạn thật sự là bạn lúc khó khăn
  20. Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
  21. The sparrow near a school sings the primer: Gần mực thì đen, gần đèn thì sang
  22. He that lives with cripples learns to limp: Đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy
  23. In dress, the newest is the finest, in friends, the oldest is the best: Quần áo mới nhất là đẹp nhất, bạn bè cũ nhất là thân nhất
  24. Prosperity makes friends, adversity tries them: Phát đặt tạo nên bạn bè, khó khăn thử thách bạn bè.
  25. Friendship that flames goes out in a flash: Tình bạn dễ đến thì dễ đi

3. Bài hát tiếng Anh chủ đề bạn bè

Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về chủ đề bạn bè:

  • Shining Friends
  • Vitamin C – Friends forever
  • Gift Of A Friend – Demi Lovato
  • Friend Forever – Fiona Fung
  • Count on Me – Bruno Mars
  • Aladdin – Friend Like Me
  • One Friend – Dan Seals
  • You’ve got a friend
  • Umbrella – Rihanna
  • More than a friend

Xem thêm bài viết sau:

4. Cách học từ vựng tiếng Anh qua bài hát

Cách học từ vựng tiếng Anh qua bài hát
Cách học từ vựng tiếng Anh qua bài hát
  • Bước 1: Lắng nghe giai điệu

Việc lắng nghe giai điệu yêu thích sẽ dễ dàng tạo hứng thú khi học. Bạn không cần hiểu được hết nghĩa của lời bài hát mà chỉ cần cảm nhận giai điệu của bài hát nhiều lần nhất có thể trong bước này.

  • Bước 2: Tìm hiểu lời bài hát

Bạn có thể sử dụng lyrics trên youtube hay từ điển để hiểu nghĩa những từ mà bạn chưa biết và ghi chép lại những từ và thứ mà bạn nghĩ quan trọng và cần thiết. Sau khi hiểu hãy tập hát và phát âm giống với người bản ngữ.

  • Bước 3: Lắng nghe và hát theo

Lắng nghe cách sử lý giai điệu và âm điệu. Hát theo và đừng ngần ngại thể hiện hết mình. Lặp lại nhiều lần bạn sẽ dần nhớ và quen thuộc với vốn từ trong bài hát.

  • Bước 4: Ôn lại những từ đã học

Bạn đừng quên ôn luyện các từ mới thường xuyên để kích thích não bộ ghi nhớ và sử dụng lâu nhé.

Trên đây là bài viết về những từ vựng chủ đề bạn bètailieuielts.com đã tổng hợp cho bạn. Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể tự tin trò chuyện với bạn bè của mình một cách hiệu quả nhất.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận