Take off là gì? Cách sử dụng take off trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Bài viết dưới đây, Tài liệu IELTS sẽ giới thiệu đến các bạn về cụm từ take off. Hãy cùng tham khảo để nắm được cụm động từ take off là gì và cách sử dụng take off trong tiếng Anh các bạn nhé!

Take off là gì?

Take off là gì?
Take off là gì?

Trong tiếng Anh, take off là một cụm động từ – phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách ta sử dụng trong câu.

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Một số cấu trúc của cụm động từ take off

To leave the ground – Cất cánh

Một số cấu trúc của cụm động từ take off
Một số cấu trúc của cụm động từ take off

Trong ngành hàng không, “take off” được hiểu là thời điểm máy bay cất cánh khỏi mặt đất và bắt đầu bay.

Ví dụ: 

  • The airplane took off from the runway and soared into the sky. 

(Máy bay cất cánh khỏi đường băng và bay vút lên bầu trời.)

To remove clothing

Một số cấu trúc của cụm động từ take off
Một số cấu trúc của cụm động từ take off

Take off cũng có thể có nghĩa là cởi bỏ quần áo hoặc phụ kiện.

Ví dụ: 

  •  She takes off her coat and hangs it in the closet. 

(Cô ấy cởi áo khoác và treo nó vào tủ.)

To become successful

Take off có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó trở nên thành công hoặc phổ biến một cách nhanh chóng.

Ví dụ: 

  • The new restaurant really took off and became a hot spot in the city. 

(Nhà hàng mới thực sự phất lên và trở thành một điểm đến thu hút trong thành phố.)

To deduct or subtract

Take off cũng có thể có nghĩa là khấu trừ, trừ vào một con số nào đó.

Ví dụ: 

  • The store took off 10% of the total purchase price.

 (Cửa hàng đã giảm 10% trên tổng giá mua.)

To stop working or take a break

Take off cũng được hiểu là ngừng làm việc, nghỉ ngơi.

Ví dụ: 

  • Nam needs to take some time off to see my mother. 

(Nam cần phải nghỉ ít lâu để đi gặp mẹ tôi.)

To copy or plagiarize

Take off cũng có thể hiểu là sao chép, hoặc đạo văn.

Ví dụ: 

  • He took off the entire article from the internet and used it as his own work. 

(Hắn ta đã lấy toàn bộ bài viết từ internet và sử dụng nó như tác phẩm của riêng mình.)

To start doing something quickly

Take off cũng có thể mô tả việc rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

Ví dụ: 

  •  We need to take off now if we want to catch the last train. 

(Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ nếu muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.)

>>> Xem thêm:

Cách sử dụng take off trong tiếng Anh

Cách sử dụng take off trong tiếng Anh
Cách sử dụng take off trong tiếng Anh

Take off trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, bên trên chỉ là một số nghĩa phổ biến. Ở dưới đây Tài liệu IELTS mách bạn thêm 3 cách dùng take off mà bạn nên biết.

To take off

Với to take off, sẽ không có tân ngữ nào đi sau và bạn sẽ dùng cấu trúc này để:

Chỉ sự cất cánh (máy bay, chim, …)

Ví dụ: 

  • The plane took off at 8.30 a.m. 

(Máy bay cất cánh lúc 8h30 sáng.)

Chỉ sự phất lên, thành công nhanh chóng

Ví dụ: 

  • The new singer’s career really took off after her debut album was released.

 (Sự nghiệp của nữ ca sĩ mới thực sự “cất cánh” sau khi album đầu tay của cô được phát hành.)

Chỉ sự rời đi đột ngột, nhanh chóng

Ví dụ: 

  •  I need to take off on this project right away, or we’ll miss the deadline.

 (Tôi cần phải bắt tay vào dự án này ngay lập tức, nếu không chúng ta sẽ trễ thời hạn.)

To take off something

Chỉ việc cởi bỏ quần áo, giày dép

Ví dụ: 

  • Can you take off your shoes before coming into the house?

 (Bạn có thể cởi giày trước khi vào nhà không?)

Chỉ việc sao chép, đạo văn

Ví dụ: 

  • He was caught taking off entire paragraphs from the internet and using them in his essay. 

(Hắn đã bị bắt gặp lấy toàn bộ đoạn văn từ internet và sử dụng chúng trong bài luận của mình.)

Chỉ việc lấy, giảm đi số lượng

Ví dụ: 

  • The store will take off 20% of the total purchase price during the sale.

(Cửa hàng sẽ giảm 20% trên tổng giá mua trong thời gian giảm giá.)

To take something off

Chỉ việc cạo, wax lông tóc hoặc cắt một phần cơ thể

Ví dụ: 

  •  He used a razor to take the hair off his face.

(Anh ấy dùng dao cạo để cạo sạch lông/râu trên mặt.)

Chỉ việc nghỉ ngơi

Ví dụ: 

  • He took two weeks off in September.

(Anh ấy đã nghỉ hai tuần vào tháng Chín.)

Những từ đồng nghĩa với take off

Những từ đồng nghĩa với take off
Những từ đồng nghĩa với take off
Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
ascendlên
bearchịu
beat itđánh bại nó
become airbornetrở nên trên không
begonecầu xin
blast offnổ ra
blow  thổi
clear out   tẩu thoát
depart disappearkhởi hành biến mất
exitlối ra
get offxuong xe
get outcút ra
gođi
go awayđi chỗ khác
headcái đầu
hightailđẩy nhanh
hit the road  lên đường
hit the trail đánh vào con đường mòn
lift offnhấc ra
light out  tắt đèn
make  làm
pull outkéo ra
quitbỏ cuộc
scram  tranh giành
set out  đặt ra
shove off  xô ra
soarbay lên
splittách ra
Withdrawrút lui
take to the airđưa lên không trung
burlesque caricature  bức tranh biếm họa nổi tiếng
lampoonđèn ngủ
mimicbắt chước
parodyChế
ridicule chế giễu
send up Gửi lên
spoofgiả mạo
travesty phản bội
takelấy

Những cụm động từ chứa “take” thường gặp 

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Take aftergiống ai đó ( trong gia đình), nối gót theo ai đó
Take aparttháo rời, tháo ra
Take asidenói riêng việc này ở nơi khác
Take alongmang theo, cầm theo
Take awaymang về, lấy về, mang đi chỗ khác
Take downtháo dỡ hết vật bên ngoài
Take ontuyển dụng, thuê mướn ai đó
Take (somebody) incho phép ai đó vào nhà mình
Take (something) intheo dõi, quan sát thứ gì
Take inbị lừa gạt, lừa dối
Take intođưa vào, để vào, đem vào
Take overđảm nhiệm từ người trước, đưa qua
Take backthu hồi, lấy lại, chấp nhận lỗi
Take upnhặt lên, lượm lên, chiếm bao nhiêu phần ; quen thuộc với thứ gì đó, bắt đầu sở thích mới
Take up withlàm quen với, làm thân với, kết bạn với, tạo mối quan hệ với
Take outđi hẹn hò với người nào đó, đem về, đưa ra, nhổ, xóa sạch
Take totrốn tránh, lẩn trốn bắt đầu thích thứ gì đó

Trên đây là bài viết giúp các bạn tìm hiểu take off là gìcách sử dụng take off trong tiếng Anh. Tài liệu IELTS mong rằng có thể mang lại có các bạn những kiến thức bổ ích về cụm động từ này. Và các bạn đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng để cập nhật những tài liệu mới nhất nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận dưới bài viết. Tài liệu IETLS  luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình học IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Thanks là gì? Ý nghĩa và phân biệt Thanks và Thank
Bạn đang tìm hiểu về “Thanks là gì?” Đây là một câu hỏi thường gặp, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho bài thi IELTS. Hãy cùng Tài liệu IELTS  khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “Thanks”
Carry out là gì? Cách dùng Carry out trong tiếng Anh
Carry out là gì? Cách dùng Carry out trong tiếng Anh
Bạn có thắc mắc về từ “carry out là gì?” Khái niệm này có nhiều ý nghĩa và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng Tài liệu IELTS, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn về
Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh bạn nên biết
Tổng hợp 13 thì trong tiếng Anh bạn nên biết
Để nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, các bạn nên trang bị cho mình về “13 thì trong tiếng Anh” . Đây là phần khá quan trọng để có thể thành thạo tiếng Anh hơn. Mời

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận