Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

A

  1. Absolute veto: Phủ quyết tuyệt đối
  2. Absolute monarchy: quân chủ chuyên chế
  3. Abuse of power: Lạm dụng quyền lực
  4. Abuse: lạm dụng
  5. Access: tiếp cận
  6. Accord: hiệp ước/hiệp định
  7. Accountability: trách nhiệm giải trình
  8. Acknowledge: lời cảm ơn
  9. Action resources: các nguồn lực (cho) hành động
  10. Action: hành động
  11. Active citizenship: công dân tích cực
  12. Activist: nhà hoạt động (xã hội)
  13. Administration: 1. chính quyền/hành chính; 2. sự quản lý
  14. Administrative capacity: năng lực quản lý/trị
  15. Administrative decentralization: phi tập trung hóa quản lý
  16. Administrative law: luật hành chính
  17. Advocacy: vận động
  18. Affect: ảnh hưởng
  19. Affirmative action: chương trình hành động tích cực
  20. Against: chống lại
  21. Age of reason: kỷ nguyên của lý tính (lý trí)
  22. Agenda-setting: thiết lập nghị trình
  23. Aid and defend democrats: hỗ trợ và bảo vệ các nhà dân chủ
  24. Ambassador: Đại sứ
  25. Ambiguous regimes: các chế độ mơ hồ
  26. Amendment: sửa đổi một đạo luật (hoặc hiến pháp); tu chính án
  27. Anarchism: chủ nghĩa vô chính phủ
  28. Annual budget: ngân sách hàng năm
  29. Anti – :chống lại
  30. Antidemocratic party: các đảng phản dân chủ
  31. Apathy: thờ ơ
  32. Apply for citizenship: xin nhập quốc tịch
  33. Appointed: bổ nhiệm
  34. Arbitrary and unlawful deprivation of life: tước đoạt sinh mạng tùy tiện và trái luật
  35. Arbitrary arrest: bắt giữ tùy tiện
  36. Armed forces: các lượng lượng vũ trang
  37. Arrest: bắt giữ
  38. Asian values: giá trị châu Á
  39. Assassinate: ám sát
  40. Assembly: hội đồng, quốc hội
  41. Assess: đánh giá
  42. Assimilation: đồng hóa
  43. Assistance: hỗ trợ
  44. Association: hiệp hội
  45. Assume: thừa nhận/giải định
  46. Atrocities: tàn bạo
  47. Authoritarianism: chủ nghĩa độc đoán
  48. Authority: thẩm quyền (quyền lực hợp pháp)
  49. Autocratic forces: các lực lượng độc tài
  50. Autonomy: tự trị

>>> Xem thêm: Tổng hợp 300 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

B

  1. Bad governance: cai trị kém cỏi
  2. Balance of power: cân bằng quyền lực
  3. Barbarous: man rợ
  4. Basic elements of democracy: các yếu tố cơ bản của dân chủ
  5. Basic principles of democracy: các nguyên tắc cơ bản của dân chủ
  6. Beliefs, attitudes, values, : niềm tin, thái độ, giá trị,
  7. Believe in the legitimacy of democracy: tin vào tính chính danh của dân chủ
  8. Better governance: quản trị/ quản lý tốt hơn
  9. Bicameral assembly/legislature: quốc hội lưỡng viện
  10. Bilateral, multilateral: song phương và đa phương
  11. Bourgeoisie: giới tư sản
  12. Breakdowns of democracy: sụp đổ của dân chủ
  13. Budget: ngân sách
  14. Bureaucracy: hệ thống hành chính, hệ thống quan liêu

>>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ

C

  1. Cabinet: nội các
  2. Campaign: chiến dịch
  3. Candidate: ứng cử viên
  4. Cases: trường hợp/ca
  5. Category: phạm trù/hạng
  6. Caution: thận trọng
  7. Censor: kiểm duyệt
  8. Censored the press: kiểm duyệt báo chí
  9. Central government: chính quyền trung ương
  10. Centralism: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  11. Centralization: tập trung hóa
  12. Chair of the national assembly: chủ tịch quốc hội
  13. Charisma authority: thẩm quyền (dựa trên) sức hút, tài năng cá nhân
  14. Child exploitation: bóc lột trẻ con
  15. Choose: lựa chọn
  16. Citing evidence: viện dẫn bằng chứng
  17. Citizen: công dân
  18. Civic Culture: văn hóa dân sự
  19. Civic engagement: tham gia dân sự
  20. Civic Pluralism: đa nguyên dân sự
  21. Civil and political freedom: tự do dân sự và chính trị
  22. Civil servant: công chức
  23. Civil society: xã hội dân sự
  24. Civilian control of the military: kiểm soát của dân sự đối với quân sự
  25. Civilian supervision: giám sát dân sự
  26. Civilization: văn minh
  27. Clarity: rõ ràng
  28. Classism: chủ nghĩa giai cấp
  29. Clientelism: chính sách/chủ nghĩa bảo trợ
  30. Closed authoritarianism: độc tài đóng
  31. Coalition cabinet: nội các liên minh
  32. Coalition government: chính phủ liên minh
  33. Coalition: liên minh
  34. Codification (codify): soạn điều lệ
  35. Collaboration: cộng tác
  36. Collective action: hành động tập thể
  37. Collectivism: chủ nghĩa tập thể
  38. Colonial rule: cai trị thuộc địa
  39. Colonialism/imperialism: chủ nghĩa thực dân/đế quốc
  40. Commander in chief: tổng tư lệnh
  41. Commitment: cam kết
  42. Common property: sở hữu chung
  43. Communism: chủ nghĩa cộng sản
  44. Communist Party of Vietnam: Đảng cộng sản Việt Nam
  45. Communist states: nhà nước cộng sản
  46. Communitarianism: chủ nghĩa cộng đồng
  47. Community: cộng đồng
  48. Compel: bắt buộc
  49. Competitive authoritarianism: độc tài cạnh tranh
  50. Complement: bổ xung
  51. Concentration of power: tập trung quyền lực
  52. Conduct: hành vi
  53. Conference: hội nghị
  54. Conflict resolution: giải quyết xung đột
  55. Conflicting values: các giá trị xung đột
  56. Congress: quốc hội
  57. Conscience: lương tâm/ý thức
  58. Consent: đồng thuận
  59. Conservatism: chủ nghĩa bảo thủ
  60. Consolidate emerging democracies: củng cố các nền dân chủ mới
  61. Constituency: đơn vị bầu cử, khu vực bầu cử
  62. Constituent Assembly: Quốc hội lập hiến
  63. Constituent: cử tri (như voter)
  64. Constitute: cấu thành/tạo thành
  65. Constitutional building: Xây dựng hiến pháp
  66. Constitutional Convention:Hội nghị lập hiến
  67. Constitutional court: tòa án hiến pháp; tòa bảo hiến
  68. Constitutional law: luật hiến pháp
  69. Constitutional rights: các quyền theo hiến pháp
  70. Constitutional: hợp hiến, lập hiến, theo hiến pháp
  71. Constitutionalism: chủ nghĩa lập hiến, chủ nghĩa hợp hiến
  72. Contractual obligations: nghĩa vụ theo khế ước (hợp đồng)
  73. Contrary: trái ngược
  74. Control corruption: kiểm soát tham nhũng
  75. Convention: hội nghị
  76. Core: cốt lõi
  77. Corporal punishment: dùng nhục hình
  78. Correspondence: tương ứng/thư từ
  79. Corruption: tham nhũng
  80. Cosmopolitanism: chủ nghĩa thế giới
  81. Counter-corruption commission: ủy ban chống tham nhũng
  82. Country: đất nước
  83. Coup attempt: nỗ lực đảo chính
  84. Court: tòa án
  85. Covenant: hợp đồng
  86. Create: tạo ra
  87. Creed: tín điều
  88. Crime: tội phạm
  89. Criminal procedure code: bộ luật tố tụng hình sự
  90. Criminality: tội phạm
  91. Crisis situations: hoàn cảnh khủng hoảng
  92. Criticize: phê phán/chỉ trích
  93. Cruel: tàn bạo
  94. Cultural Diffusion of Norms and Values: sự phổ biến/lan truyền chuẩn mực và giá trị văn hóa
  95. Cultural diversity: sự đa dạng về văn hóa
  96. Culture of democracy: văn hóa dân chủ
  97. Culture: văn hóa
  98. Customary international law: luật theo thông lệ quốc tế
  99. Customary: phong tục, tập quán
  100. Cynicism: hoài nghi/bi quan

Xem thêm bài viết sau:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Tội phạm và Công lý
Tổng hợp những lời khuyên và phương pháp ôn thi cấp tốc hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

D

  1. Data: dữ liệu
  2. Deadlock: bế tắc (chính trị)
  3. Debt relief: giảm nợ
  4. Decision-making: ra quyết định
  5. Declaration:tuyên bố/tuyên ngôn
  6. Defend democracy: bảo vệ dân chủ
  7. Defense ministry: bộ quốc phòng
  8. Degrading: hạn cấp/hèn hạ
  9. Democracy: dân chủ
  10. Democrat: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng Dân Chủ
  11. Democratic Breakdowns: sụp đổ của dân chủ
  12. Democratic Consolidation: củng cố dân chủ
  13. Democratic erosion: sự xói mòn của dân chủ
  14. Democratic government: chính phủ dân chủ
  15. Democratic loyalty: lòng tin/sự trung thành với dân chủ
  16. Democratic methods: các phương pháp dân chủ
  17. Democratic norms and procedures: các chuẩn mực và thủ tục dân chủ
  18. Democratic political parties: các đảng chính trị dân chủ
  19. Democratic progress: tiến bộ dân chủ.
  20. Democratic Recession: suy thoái dân chủ
  21. Democratization: dân chủ hóa
  22. Democratize (electoral) authoritarian regimes: dân chủ hóa các chế độ độc tài (bầu cử)
  23. Denial of legitimacy to political opponents: phủ nhận tính chính danh của đối thủ chính trị
  24. Deny: phủ nhận
  25. Depoliticizing the military: phi chính trị hóa quân đội
  26. Deported: trục xuất
  27. Deprivation: tước đoạt/bãi miễn
  28. Deprived: túng quẫn
  29. Destruction: phá hủy
  30. Detain: ngăn cản/cản trở
  31. Determination: xác định/xác quyết
  32. Development assistance: hỗ trợ phát triển
  33. Dictatorship: chế độ độc tài
  34. Diffusion: phổ biến/lan truyền
  35. Dignity: phẩm giá
  36. Dilemmas of democracy: lưỡng nam của dân chủ
  37. Diplomacy & Sanctions: ngoại giao và trừng phạt
  38. Diplomacy: ngoại giao
  39. Diplomat: Nhà ngoại giao
  40. Direct and indirect democracy: dân chủ trực tiếp và dân chủ gián tiếp
  41. Disappearance: biến mất/mất tích
  42. Discrimination: phân biệt/kì thị
  43. Diversity: đa dạng
  44. Documenting: tài liệu hóa
  45. Due process: đúng thủ thục
  46. Duty: bổn phận

>>> Xem thêm: Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người

E

  1. Economic development: phát triển kinh tế
  2. Economic globalization: toàn cầu hóa kinh tế
  3. Economic inequality: bất bình đẳng kinh tế
  4. Economic justice: công bằng trong lĩnh vực kinh tế
  5. Economic: kinh tế học
  6. Education: giáo dục
  7. Effective: hữu hiệu
  8. Efficiency: hiệu quả
  9. Elected officials: quan chức dân bầu
  10. Election: bầu cử
  11. Electoral Accountability: trách nhiệm giải trình (thông qua) bầu cử
  12. Electoral administration: cơ quan quản lý bầu cử
  13. Electoral authoritarianism: độc tài bầu cử
  14. Electoral campaigning: vận động bầu cử
  15. Electoral democracy: dân chủ bầu cử
  16. Electoral district: quận bầu cử
  17. Electoral manipulations and fraud: thao túng và gian lận bầu cử
  18. Electoral politic: chính trị bầu cử
  19. Electoral standard for democracy: tiêu chuẩn bầu cử của dân chủ
  20. Elimination: loại trừ
  21. Elite: tinh hoa
  22. Emerging democracies: các nền dân chủ mới
  23. Empathy: đồng cảm
  24. Emphasized: nhấn mạnh
  25. Employment: nghề nghiệp
  26. Engagement: tham gia/tham dự
  27. Enlightenment: khai sáng
  28. Environmental degradation: xuống cấp về môi trường
  29. Equal: bình đẳng
  30. Equality before the law: bình đẳng trước pháp luật
  31. Equality of opportunity: bình đẳng cơ hội
  32. Equality of outcome: bình đẳng kết quả
  33. Established democracies: các nền dân chủ lâu đời (bền vững)
  34. Ethnic Conflict: xung đột sắc tộc
  35. Ethnic minority:sắc tộc thiểu số
  36. Ethnic: sắc tộc
  37. Ethnocentrism: thuyết vị chủng
  38. European Union: liên minh châu âu
  39. Evaluate: đánh giá
  40. Executive abuse of power: lạm dụng quyền lực của nhánh hành pháp
  41. Executive branch: nhánh hành pháp
  42. Executive power: quyền hành pháp
  43. Expansion of participation: mở rộng sự tham gia
  44. External sovereignty: chủ quyền đối ngoại

>>> Xem thêm: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e chi tiết nhất

F

  1. Facilitate: làm cho thuận tiện
  2. Failure: thất bại
  3. Fascism: chủ nghĩa phát xít
  4. Federalism: chủ nghĩa liên bang
  5. Fixed term: nhiệm kì cố định
  6. Force: vũ lực
  7. Foreign policy: chính sách đối ngoại
  8. Formal equality: bình đẳng hình thức (hay bình đẳng về quyền)
  9. Formality: chính thức/đúng thủ tục
  10. Founded: thành lập
  11. Fragmented parliament: quốc hội phân mảnh
  12. Fraudulent, coerced, and manipulated (election): gian lận, ép buộc, thao túng
  13. Free & fair elections: bầu cử tự do và công bằng
  14. Free, fair, competitive, multiparty, periodic election: bầu cử tự do, công bằng, cạnh tranh, đa đảng và định kì
  15. Freedom: tự do, quyền tự do
  16. Freedoms of Speech, Assembly, Association: tự do ngôn luận, hội họp, lập hội
  17. Frontier: biên giới
  18. Fulfilling civic and social responsibility: hoàn thành trách nhiệm dân sự và xã hội
  19. Fundamental: nền tảng/căn bản
  20. Furthermore: hơn nữa

>>> Tham khảo: 39 Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Chính Trị

G

  1. Gender politics: chính trị giới
  2. General Secretary: tổng bí thư
  3. General tendency: một khuynh hướng chung
  4. General: Đại tướng
  5. Generation: thế hệ
  6. Genuinely: thành thật
  7. Geographical representation: đại diện theo khu vực địa lý
  8. Goal: mục tiêu
  9. Goverment: chính phủ
  10. Governing party: đảng cầm quyền
  11. Government and opposition: chính phủ và đối lập
  12. Governor: Thống đốc
  13. Guarantee: đảm bảo
  14. Guilty: tội lỗi

H

  1. Harass: quấy rầy
  2. Head of State: người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
  3. Head of Government: người đứng đầu chính phủ, thủ tướng.
  4. Hearing: buổi điều trần
  5. Hegemonic electoral authoritarianism: chế độ độc tài bầu cử (đảng) thống lĩnh
  6. Hierarchy: hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti
  7. High court: tòa án cấp cao
  8. High priority on controlling corruption: ưu tiên kiểm soát tham nhũng
  9. History: lịch sử
  10. Horizontal accountability: trách nhiệm giải trình theo phương ngang
  11. House of representative: hạ viện
  12. Huge public debt: nợ công lớn
  13. Human Development Index: chỉ số phát triển con người
  14. Human development: phát triển con người
  15. Human empowerment: trao quyền cho con người
  16. Human nature: bản chất con người
  17. Human rights: nhân quyền, quyền con người
  18. Humankind: nhân loại
  19. Hybrid Regimes: chế độ lai

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố

I

  1. Ideals, sentiments, and evaluations: lý tưởng, tình cảm, và sự đánh giá
  2. Identity politics: chính trị bản sắc
  3. Identity: bản sắc
  4. Ideological hegemony: sự chi phối về ý thức hệ
  5. Ideology: ý thức hệ
  6. Illiberal democracy: dân chủ phi tự do
  7. Illiteracy: mù chữ
  8. Impartial: công bằng/không thiên vị
  9. Imperialism: chủ nghĩa đế quốc
  10. Implementation of institutional reforms: thực hiên các cải cách về thể chế
  11. Impose: áp đặt
  12. Inalienable: không thể chuyển nhượng
  13. Inappropriate institutional designs: thiết kế thể chế không phù hợp
  14. Incitement: khuyến khích/kích động
  15. Inclusiveness: tính bao hàm/tính toàn diện
  16. Incumbent government: chính phủ đương nhiệm
  17. Incumbent ruler: người cai trị đương nhiệm
  18. Independence: độc lập
  19. Independent institutions to monitor and control corruption & abuse of power: các thiết chế độ lập giám sát và kiểm soát tham nhũng và lạm dụng quyền lực
  20. Independent media: truyền thông độc lập
  21. Independent monitoring: giám sát độc lập
  22. Independent: độc lập
  23. Individual and community: cá nhân và cộng đồng
  24. Individualism: chủ nghĩa cá nhân
  25. Individuality vs collectivity: cá nhân vs tập thể
  26. Inevitable: không thể tránh được
  27. Informed citizenship: công dân hiểu biết
  28. Inherent: cố hữu, vốn có
  29. Inhumane treatment: đối xử phi nhân tính
  30. Innocence: vô tội
  31. Institution: thiết chế
  32. Institutionalization: thể chế hóa
  33. Integrity of the Person: sự toàn vẹn của con người
  34. Intelligence agencies: các cơ quan tình báo
  35. Intelligence: tình báo
  36. Interdependence: phụ thuộc lẫn nhau
  37. Interest groups: các nhóm lợi ích
  38. Interference: can thiệp
  39. Internal sovereignty: chủ quyền đối nội
  40. International assistance: hỗ trợ quốc tế
  41. International donors: các nhà tài trợ quốc tế
  42. international exchanges: trao đổi quốc tế
  43. International Influences: ảnh hưởng quốc tế
  44. International: quốc tế
  45. Interrogation: thẩm vấn
  46. Intolerance and violations of constitutional norms: bất khoan dung và vi phạm các chuẩn mực hiến pháp
  47. Investigation: điều tra

>>> Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xe cộ

J

  1. Jail: nhà tù
  2. Judicial review: cơ chế bảo hiến
  3. Judicial system was opaque and lacked independence: hệ thống tư pháp không minh bạch và thiếu tính độc lập
  4. Judiciary branch: nhánh tư pháp
  5. Judiciary system: hệ thống tư pháp
  6. Judiciary: tư pháp (tính từ)
  7. Jurisdictional: thuộc về thẩm quyền xét xử
  8. Justifying punishment: biện minh cho sự trừng phạt

K

  1. Kidnapping: bắt cóc
  2. Know their rights and obligations as citizens: biết về các quyền và bổn phận công dân của mình

L

  1. Law vs order: luật và sắc lệnh
  2. Law-abiding, respectful of the constitution: tuân theo luật và tôn trọng hiến pháp
  3. Law-breaking: phá vỡ luật (không tuân thủ luật)
  4. Lawyer: luật sư
  5. Leader of the majority: lãnh đạo phe đa số
  6. Leader: Lãnh tụ, người chỉ đạo
  7. Leadership: sự lãnh đạo
  8. Leave: cho phép
  9. Leftist: cánh tả
  10. Legal and constitutional limits: các giới hạn pháp lý và hiến pháp
  11. Legal and moral rights: quyền pháp lý và quyền đạo đức
  12. Legal and political sovereignty: chủ quyền pháp lý và chủ quyền chính trị
  13. Legal: pháp lý
  14. Legislative branch: nhánh lập pháp
  15. Legislative process: tiến trình lập pháp
  16. Legislature: cơ quan lập pháp
  17. Legitimacy crisis: khủng hoảng tính chính danh
  18. Legitimacy: tính chính danh
  19. Level: mức độ
  20. Levers: đòn bẩy
  21. Liberal democracy: dân chủ tự do
  22. Liberal government: chính phủ tự do
  23. Liberalism: chủ nghĩa tự do
  24. Liberty and licence: tự do và phóng túng
  25. Liberty: tự do
  26. Limitation: giới hạn
  27. Limited franchise: bầu cử giới hạn
  28. Limits power of government: Giới hạn quyền lực của chính phủ (quyền)
  29. Lobby: vận động hành lang
  30. Local government: chính quyền địa phuong
  31. Low economic development: mức độ phát triển kinh tế thấp

M

  1. Maintains order: duy trì trật tự
  2. Major: chính
  3. Majoritarian electoral system: hệ thống bầu cử đa số
  4. Majority rule: nguyên tắc đa số
  5. Majority: đa số
  6. Mandate: ủy nhiệm
  7. Market failures: thất bại của thị trường
  8. Market mechanism: cơ chế của thị trường
  9. Market: thị trường
  10. Marxism – Leninism: chủ nghĩa Mác – Lê nin
  11. Mass organization: tổ chức quần chúng
  12. Mass participation: tham gia của đại chúng
  13. Mass: quần chúng/đại chúng
  14. Massacre: thảm sát
  15. Massive corruption: tham nhũng đại trà
  16. Member states: nhà nước thành viên
  17. Merit: xứng đáng
  18. Middle-class: giai cấp trung lưu
  19. Military dictatorship: độc tài quân sự
  20. Military regime: chế độ quân sự
  21. Military rule: sự cai trị của quân đội
  22. Military, bureaucratic, or oligarchical power: quyền lực (lực lượng) của quân đội, giới hành chính, hay giới đầu sỏ.
  23. Military: quân đội
  24. Millennials: thiên niên kỷ
  25. Minimum criteria for democracy: tiêu chuẩn tối thiểu của dân chủ
  26. Minister of Education and Training: Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo
  27. Minister of Justice: Bộ trưởng Tư pháp
  28. Minister of Transport: Bộ trưởng Giao thông Vận tải
  29. Minister: Bộ trưởng
  30. Ministry: Bộ
  31. Minority rights: quyền thiểu số
  32. Miracle of the market: phép màu của thị trường
  33. Misnister of Public Health: Bộ trưởng Y tế
  34. Moderation: ôn hòa
  35. Monarch: Quân chủ
  36. Monitor elections, deter fraud: giám sát bầu cử, ngăn chặn gian lận
  37. Monopoly of force: độc quyền về vũ lực
  38. Moral: đạo đức
  39. Movement: phong trào
  40. Multiculturalism: chủ nghĩa đa văn hóa
  41. Multiparty system: hệ thống đa đảng
  42. Municipal People’s Commitee: Ủy ban Nhân dân Thành Phố
  43. Murder: giết người
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

Xem thêm bài viết sau:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường
Toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người

N

  1. National Assembly member: Đại biểu Quốc hội (VN)
  2. National character: đặc tính/tính cách dân tộc
  3. National defence: quốc phòng
  4. National: quốc gia/dân tộc
  5. Nationalism: chủ nghĩa dân tộc
  6. Nationality: quốc tịch
  7. Nation-state: nhà nước dân tộc
  8. Natural and positive law: luật tự nhiên và luật thực chứng
  9. Natural duty: bổn phận tự nhiên
  10. Natural harmony: hài hòa tự nhiên
  11. Negative freedom: tự do tiêu cực
  12. Nepotism: gia đình trị
  13. Neutral: trung lập
  14. New generation: một thế hệ mới
  15. No arbitrary arrest, exile, or imprisonment: không bắt giữ, trục xuất, hay bỏ tù một cách tùy tiện
  16. Nomination: đề cử, tiến cử
  17. Norm: chuẩn mực
  18. Numerous: vô số

O

  1. Obstacles: các trở ngại/cản trở
  2. Official statistics: những thống kê chính thức
  3. Oligarchical democracy: dân chủ đầu sỏ
  4. Omission: bỏ sót
  5. One-party abinets: Nội các một đảng
  6. One-party states: các nhà nước độc đảng
  7. Opposition party: đảng đối lập
  8. Opposition: đối lập/chống đối
  9. Oppression: đàn áp
  10. Oust: trục xuất
  11. Overthrow of elected governments: lật đổ các chính quyền dân cử

P

  1. Parliamentary investigative committees: các ủy ban điều tra của quốc hội
  2. Parliamentary system: chế độ đại nghị, nghị viện chế
  3. Parliamentary: hệ thống đại nghị
  4. Participation: tham gia
  5. Party and candidate: đảng phái và ứng viên
  6. Party competition: cạnh tranh đảng phái
  7. Party organization, polling, issue development, candidate training and recruitment: tổ chức đảng, thăm dò, các vấn đề phát triển, đào tạo và tuyển dụng ứng cử viên.
  8. Party system: hệ thống đảng
  9. Passivity: thụ động/bị động
  10. Peaceful: hòa bình
  11. Penal code: bộ luật hình sự
  12. Periodic: định kỳ
  13. Persecution: ngược đãi/khủng bố
  14. Persecution: truy tố
  15. Personal dictatorships: độc tài cá nhân
  16. Personality: cá tính/cá nhân
  17. Planning: kết hoạch (hóa)
  18. Platform: diễn đàn
  19. Pluralism: thuyết đa nguyên
  20. Polarized ethnic cleavage: phân hóa về sắc tộc
  21. Police state: nhà nước công an trị, nhà nước cảnh sát
  22. Policy: chính sách
  23. Political behavior: hành vi chính trị
  24. Political concept: khái niệm chính trị
  25. Political Culture: văn hóa chính trị
  26. Political debate: tranh luận chính trị
  27. Political dispute: tranh cãi/tranh chấp chính trị
  28. Political institution: thiết chế chính trị
  29. Political leader: nhà lãnh đạo chính trị
  30. Political obligation: nghĩa vụ chính trị
  31. Political party: đảng chính trị
  32. Political polarization: phân hóa chính trị
  33. Political reform: cải cách chính trị
  34. Political repression: đàn áp chính trị
  35. Political responsibilities: trách nhiệm chính trị
  36. Political system: Hệ thống chính trị
  37. Political theory: lý thuyết chính trị
  38. Political violence: bạo lực chính trị
  39. Politically Motivated Killings: bị giết vì các động cơ chính trị
  40. Poor country: nước nghèo
  41. Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân
  42. Positive freedom: tự do tích cực
  43. Positive: tích cực
  44. Post-materialism: hậu (sau) chủ nghĩa vật chất
  45. Poverty: nghèo đói
  46. Pragmatism and flexibility: thực dụng và linh hoạt
  47. Pragmatism: thực dụng
  48. Preamble: Lời nói đầu hiến pháp
  49. Prejudice: định kiến
  50. President: Tổng thống
  51. Presidential election: bầu cử tổng thống
  52. Presidential system: hệ thống tổng thống
  53. Presidential veto: Phủ quyết của tổng thống
  54. Pressure authoritarian regimes: gây áp lực lên các chế độ độc tài
  55. Presumption of innocence: giả định về sự vô tội
  56. Prime minister: thủ tướng
  57. Principle: nguyên tắc
  58. Private and public interests: lợi ích tư và lợi ích công
  59. Private property: sở hữu tư nhân
  60. Pro – :ủng hộ
  61. Procedural justice: công lý (theo) thủ tục
  62. Procedure: thủ tục
  63. Process: tiến trình
  64. Professionalize: chuyên nghiệm hóa
  65. Prohibit: ngăn cấm
  66. Promote: thúc đẩy
  67. Property: sở hữu (tài sản)
  68. Proportional representation: đại diện theo tỷ lệ
  69. Prosecutor: kiểm soát viên
  70. Protect: bảo vệ
  71. Protection: sự bảo vệ
  72. Protects rights of citizens: bảo vệ các quyền của công dân
  73. Protest: biểu tình
  74. Protocol: nghị định
  75. Provide: cung cấp
  76. Public commitment to legal, democratic means for gaining and exercising power: cam kết của công chúng với các phương pháp dân chủ trong việc giành và thực thi quyền lực
  77. Public debate: tranh luận cộng đồng
  78. Public media: truyền thông đại chúng
  79. Punishment: trừng phạt

Q

  1. Quality of democracy: chất lượng của dân chủ
  2. Quality of governance: chất lượng quản trị

R

  1. Racism: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  2. Rallies: mít tinh, biểu tinh
  3. Ratification: sự phê chuẩn
  4. Ratify: phê chuẩn
  5. Rationalism: thuyết (chủ nghĩa) duy lý
  6. Rational-legal authority: thẩm quyền (dựa trên) thủ tục pháp lý – duy lý
  7. Reasonable: có cơ sở/có lý
  8. Rebel: nổi loạn
  9. Recognition: thừa nhận/công nhận
  10. Recourse: viện đến
  11. Reduce inequality & extreme poverty: giảm bớt bất bình đẳng và nghèo đói quá mức
  12. Referendum: Trưng cầu ý dân
  13. Reflect: suy nghĩ/phản tư
  14. Refrain (from): kiềm chế
  15. Refugee displacement: di dời người tị nạn
  16. Regime classification: phân loại chế độ
  17. Regime transition: chuyển đổi chế độ
  18. Regime: chế độ, thể chế
  19. Region: khu vực
  20. Regional & International Organizations: các tổ chức khu vực và quốc tế
  21. Regions and regionalism: khu vực và chủ nghĩa khuc vực
  22. Reign: trị vì
  23. Rejection of the use of force: bác bỏ việc sử dụng vũ lực.
  24. Release: giải thoát/phóng thích
  25. Remuneration: thưởng/ trả công
  26. Representation: sự đại diện
  27. Representative: dân biểu
  28. Repression: sự trấn áp
  29. Republican government: chính phủ cộng hòa
  30. Republican: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng Cộng Hòa
  31. Reputation: danh tiếng
  32. Require: yêu cầu
  33. Resistance: phản kháng
  34. Resolution: giải pháp
  35. Resource: nguồn lực
  36. Respect the outcome of elections: tôn trọng kết quả bầu cử
  37. Respect: tôn trọng
  38. Respecting constitution, rights, rule of law: tôn trọng hiến pháp, nhân quyền, và pháp trị
  39. Restore: khôi phục
  40. Restrict: giới hạn
  41. Restricted internet freedom and freedom of religion: hạn chế tự do internet và tự do tôn giáo
  42. Restricted: giới hạn/hạn chế
  43. Revolution: cách mạng
  44. Right to be free from detention without trial: quyền không bị bắt giữ không thông qua xét xử
  45. Right to education: quyền được học hành
  46. Right to equality: quyền bình đẳng
  47. Right to have access to information: quyền tiếp cận thông tin
  48. Right to liberty: quyền tự do
  49. Right to life: quyền sống
  50. Right to vote: quyền bỏ phiếu
  51. Rights and Responsibilities: quyền và trách nhiệm
  52. Rule of law: pháp trị/pháp quyền
  53. Rule: nền cai trị, sự cai trị
  54. Ruling elites: giới tinh hoa cầm quyền

S

  1. Salvaging: cứu vớt/cứu rỗi
  2. Secret police: cảnh sát mật
  3. Secretary of Defense: Bộ trưởng Quốc phòng
  4. Secretary of State: Bộ trưởng Ngoại giao
  5. Secretary-General of the United Nations: Tổng thư ký Liên hiệp quốc
  6. Sector: ngành
  7. Secular: thế tục (tính từ)
  8. Security camera: camera an ninh
  9. Security: an ninh
  10. Self-expression Values: các giá trị tự biểu đạt
  11. Semi-authoritarianism: bán độc tài
  12. Semi-democracy: bán dân chủ
  13. Semi-presidential system: chế độ bán tổng thống
  14. Senate: thượng viện
  15. Senator: thượng nghị sĩ
  16. Separation of power: phân chia quyền lực
  17. Servitude: nô lệ/quy phục
  18. Sharing of power: chia sẻ quyền lực
  19. Singapore model: mô hình singapore
  20. Skepticism: hoài nghi
  21. Slavery: nô lệ
  22. Social conditions: điều kiện/hoàn cảnh xã hội
  23. Social contract: khế ước xã hội
  24. Social Justice and Welfare: công bằng xã hội và phúc lợi (xã hội)
  25. Socialism: chủ nghĩa xã hội
  26. Solidarity: tình đoàn kết/anh em
  27. Source: nguồn
  28. Sovereignty: chủ quyền
  29. Specializing: chuyên môn hóa
  30. Specific: cụ thể
  31. Spouse: vợ chồng
  32. Stabilize & rebuild failed states: ổn định và tái xây dựng các nhà nước thất bại
  33. Stable democracies: các nền dân chủ ổn định
  34. Stalemate: bế tắc
  35. State authority: thẩm quyền nhà nước
  36. State institutions: các thiết chế nhà nước
  37. State property: sở hữu nhà nước
  38. State security agencies: các cơ quan an ninh quốc gia
  39. State: nhà nước
  40. Statism: chủ nghĩa nhà nước
  41. Status quo: hiện trạng
  42. Status: địa vị/cấp bậc
  43. Structural conditions: các diều kiện cấu trúc
  44. Struggle: đấu tranh
  45. Subject: môn/chủ đề
  46. Substantive justice: công lý (theo) bản thể
  47. Suffrage: quyền đi bầu
  48. Superstition and ignorance: mê tín và dốt nát
  49. Supplement: bổ xung
  50. Support: ủng hộ
  51. Suppression: sự đàn áp
  52. Supreme audit agency: cơ quan kiểm toán tối cao (quốc gia)
  53. Supreme court: tòa án tối cao
  54. Supreme Court: Tòa án Tối cao
  55. Surveillance of activists: giám sát các nhà hoạt động
  56. System structure: cấu trúc hệ thống
  57. Systemic change: thay đổi mang tính hệ thống
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị

Xem thêm bài viết sau:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả
Giới từ trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập chuẩn xác nhất
Câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng, bài tập đáp án chi tiết

T

  1. Territory: lãnh thổ
  2. Terrorism: sự khủng bố, chủ nghĩa khủng bố
  3. The governor’s authority: quyền hạn của thống đốc
  4. The interests of a majority: lợi ích của đa số
  5. The past: trừng phạt tội ác trong quá khứ
  6. The presidency and congress: tổng thống và quốc hội
  7. The Speaker: Chủ tịch Hạ viện (Mỹ)
  8. The Three Branches of Government: ba nhánh của chính phủ
  9. Theme: chủ đề
  10. Theories of society: các lý thuyết về xã hội
  11. Think tanks: các tổ chức nghiên cứu, tư vấn
  12. Threat: mối đe dọa
  13. Tolerance, Compromise and the Rule of Law: khoa dung, thỏa hiệp và pháp trị
  14. Tolerance: khoan dung
  15. Tolerant of opposing views and groups: khoan dung với các quan điểm và các nhóm đối lập
  16. Toleration and difference: khoan dung và khác biệt
  17. Torture: tra tấn
  18. Totalitarian Regime: chế độ toàn trị
  19. Trade – off: đánh đổi
  20. Trade union: liên đoàn thương mại
  21. Tradition: truyền thống
  22. Traditional authority: thẩm quyền (dựa trên) truyền thống
  23. Training: đào tạo
  24. Transitional justice: Nền công lý chuyển đổi
  25. Transparency minh bạch
  26. Transparency: sự minh bạch
  27. Treaty: hiệp ước
  28. Truth and reconciliation commission: ủy ban hòa giải và công lý
  29. Two party system: hệ thống hai đảng
  30. Tyranny of the majority: chuyển chế của đa số

T

  1. UN High Commissioner: Cao ủy Liên hiệp quốc
  2. Undemocratic regimes: các chế độ phi dân chủ
  3. Undermined or destabilized: làm xói món hay làm mất ổn định
  4. Uneven playing field: sân chơi không công bằng
  5. Unfair: bất công, không công bằng
  6. Unicameral assembly/ legislature: quốc hội một viện
  7. Unicameral: một viện (tính từ)
  8. Unitary system: Nhà nước đơn nhất
  9. Unitary, centralized government: chính phủ đơn nhất tập trung
  10. Universal values: các giá trị phổ quát
  11. Universal: phổ quát
  12. Unreasonable expectations: các kì vọng không hợp lý
  13. Unstable democracies: các nền dân chủ không ổn định
  14. Unwilling to coalition with undemocratic, anti-system actors: không sẵn sàng liên minh với các tác nhân phi dân chủ, và phản hệ thống
  15. Unwritten constitution: hiến pháp bất thành văn
  16. Use of force, fraud, intimidation against opponents: sử dụng vũ lực, gian lận, đe dọa chống lại các đối thủ
  17. Utopianism: chủ nghĩa không tưởng

>>> Tham khảo: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t đầy đủ, mới nhất

V

  1. Values: giá trị
  2. Vertical accountability: trách nhiệm giải trình theo phương đứng
  3. Vertical separation of authority: Phân quyền theo chiều dọc
  4. Veto players: Các chủ thể có quyền phủ quyết
  5. Veto: sự phủ quyết, quyền phủ quyết
  6. Vice-President: Phó tổng thống
  7. Victims: nạn nhân
  8. Violation: vi phạm/bạo lực
  9. Violence: bạo lực
  10. Vote counting: kiểm phiếu
  11. Vote of no nonfidence: Bỏ phiếu bất tín nhiệm
  12. Vote: phiếu/bỏ phiếu

W

  1. Waves of Democratization: các làn sóng dân chủ hóa
  2. Weak political institutions: các thiết chế chính trị yếu kém.
  3. Welfare state: nhà nước phúc lợi
  4. Welfare: phúc lợi
  5. Will: ý chí
  6. Willing to compromise: sẵn sáng thỏa hiệp
  7. Withdraw: rút lui
  8. Women’s rights: Quyền của phụ nữ
  9. Written constitution: hiến pháp thành văn

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao được kiến thức từ vựng và sử dụng nó hiệu quả trong công việc cũng như học tập chuyên ngành.

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Câu hỏi Đuôi trong tiếng Anh - Tổng hợp kiến thức
Câu hỏi Đuôi trong tiếng Anh - Tổng hợp kiến thức
Trong tiếng Anh, có một dạng câu hỏi được gọi là câu hỏi đuôi. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ với các bạn bài viết Tổng hợp tất cả kiến thức bạn cần biết về Câu hỏi Đuôi trong
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp. Đồng thời, file PDF từ vựng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn lượng lớn từ vựng đầy đủ hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Nội dung chính1 1. Ngôn ngữ các quốc gia trong tiếng Anh2 2.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môi trường
Môi trường sống luôn là một trong những đề tài gây bức bối hiện nay, nhất là trái đất đang trong trạng thái nóng lên toàn cầu. Vì lý do đó, chủ đề môi trường luôn là một trong những

Bài viết cùng chuyên mục

Bình luận

Bình luận