Tìm hiểu cấu trúc look forward to từ A -> Z và bài tập

Back to school IELTS Vietop

Cấu trúc look forward to là một trong những chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng rộng rãi trong  giao tiếp tiếng Anh. Vậy nên sử dụng cấu trúc looking forward như thế nào? Cách sử dụng looking forward ấn tượng nhất? Hãy cùng tailieuielts điểm danh các cách sử dụng cấu trúc looking forward trong bài viết này nhé!

cấu trúc look forward to

Cách dùng cấu trúc looking forward

Từ những ngày đầu trung học, chúng ta đã làm quen với cấu trúc này qua những lá thư mẫu trong sách giáo khoa. Sau đây hãy cùng tailieuielts ôn lại cách sử dụng và một số kiến thức nâng cao về cấu trúc looking forward này nhé!

Cấu trúc looking forward là gì?

Cấu trúc looking forward được hiểu với nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó với cảm xúc hân hoan, háo hức. Vì thế, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi, mong mỏi của bản thân trước một sự việc, hành động của ai đó.

Ví dụ:

  • I am looking forward to having a great trip to Nha Trang this summer. (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Nha Trang vào mùa hè này.)
  • Lisa is looking forward to seeing her new friend this summer. (Lisa rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào mùa hè này.)

>>> Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc look forward to

Cấu trúc:

Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về một việc gì đó

Cách sử dụng: Dùng để thể hiện sự phấn khích, háo hức mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • I am looking forward to seeing my boyfriend again after 2 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại bạn trai của mình sau 2 năm.)
  • Jennie is looking forward to going to Las Vegas on her vacation. (Jennie rất mong chờ tới Las Vegas vào kỳ nghỉ của cô ấy.)

Cấu trúc looking forward được dùng cuối thư thể hiện sự mong đợi sớm nhận được lời hồi âm hoặc sớm gặp lại người đó trong tương lai.

Ví dụ: 

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you next Month. (Tôi rất mong gặp bạn vào tháng tới.)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đoán tượng mà bạn hướng đến.

Trang trọng: I look forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I look forward to joining this conference. (Tôi rất mong chờ tham gia hội nghị này.)
  • I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)

Ít trang trọng hơn: Look forward to + V-ing

Ví dụ:

  • Look forward to seeing you again next time. (Rất mong gặp lại bạn vào thời gian tới.)
  • Look forward to visiting your house next week. (Rất mong tới thăm nhà bạn vào tuần tới.)

Thân mật hơn: I’m looking forward to + V-ing

Ví dụ:

  • I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you at my birthday party. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)

>>> Tham khảo:

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Phân biệt cấu trúc looking forward to và expect

Giống với cấu trúc looking forward to, expect được hiểu là mong đợi, hy vọng về một điều sắp xảy ra. Vậy làm thế nào để phân biệt hai cấu trúc này?

Sự khác nhau giữa hai cấu trúc này là mức độ về khả năng xảy ra của sự việc. Trong ngữ pháp, expect được dùng để biểu lộ khả năng một sự việc, hành động có thể xảy ra. Còn looking forward to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ:

Rose expects to win the lottery. (June mong anh ta sẽ trúng xổ số.)

Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không hề xảy ra trong tương lai. Trong những trường hợp như thế này cần sử dụng expect.

I am looking forward to my Wedding. (Tôi đang rất mong đợi lễ cưới của mình.)

Lễ cưới đã được có thời gian cố định, đây là một điều chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc looking forward.

>>> Xem ngay:

Bài tập về ứng dụng

Sau đây hãy cùng tailieuilets củng cố lại cách sử dụng cấu trúc looking forward qua một số bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
  5. They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  8. I always look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this group.
  10. I look forward to (hear) ____ from you.
  11. We are (look) ____ forward to this trip
  12. I look forward to (see) ____ my old friend again.

Đáp án: 

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Hearing
  11. Looking
  12. Seeing

>>> Tham khảo những cấu trúc tiếng Anh căn bản:

Made by là gìCấu trúc look forward toAdvice có đếm được không
Cấu trúc SuggestCách sử dụng in on atCách sử dụng Either Neither
Cách dùng ExceptCách dùng Since và ForCách sử dụng Accept và Agree
Cấu trúc A lot ofMade from với made ofPhân biệt will và be going to
Phrasal Verbs with PutCách dùng Any và Some

Mong rằng những chia sẻ bên của tailieuilets về các cách sử dụng cấu trúc look forward to sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy thường xuyên ghé tailieuielts để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích cho việc học tiếng Anh bạn nhé.

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận