Excited đi với giới từ gì? Phân biệt excited với exciting

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Excited là một tính từ khá là thông dụng trong tiếng Anh. Nhưng đa số mọi người chỉ biết nghĩa của nó mà không biết chính xác cấu trúc của excited như thế nào? Ví dụ như excited đi với giới từ gì? Excited với exciting có gì khác nhau? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này nhé!

Excited đi với giới từ gì

Excited là gì?

Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (a): cảm thấy hào hứng, sôi nổi.

Ex: 

  • An excited crowd waited for the singer to arrive.

(đám đông hào hứng chờ ca sĩ tới)

  • He said he is excited to return to San Diego.

(anh ấy nói anh ấy hào hứng khi trở lại San Diego)

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Excited đi với giới từ gì?

  • Excited about (65%)

Ex: Are you getting excited about your holiday?

(bạn sẽ hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới chứ?)

  • Excited for (informal) (15%)

Ex: I’m excited for the gift

(tôi hào hứng với món quà)

>>> Xem thêm các tính từ đi với giới từ thông dụng:

Popular đi với giới từ gìResponsible đi với giới từ gìWorried đi với giới từ gì
Harmful đi với giới từ gìBored đi với giới từ gìMade đi với giới từ gì
Satisfied đi với giới từ gìFamous đi với giới từ gìFamiliar đi với giới từ gì
  • Excited by (9%)

Ex: He was puzzled but strangely excited by the commotion.

(anh ta đang cảm thấy khó xử thì đột nhiên cảm thấy hào hứng bởi tiếng ồn)

  • Excited at (4%)

Ex: She’s excited at the chance to share what she’s learned with others.

(Cô ta cảm thấy hào hứng khi có cơ hội chia sẻ những gì cô ấy học được với người khác)

>>> Xem ngay:

Successful đi với giới từ gìInteresting đi với giới từ gìWell known đi với giới từ gì
Effect đi với giới từ gìPleased đi với giới từ gìAcquainted đi với giới từ gì
Important đi với giới từ gìJealous đi với giới từ gìFond đi với giới từ gì
  • Excited with (2%)

Ex: He also got excited with this idea.

(anh ấy luôn hào hứng với ý tưởng này)

  • Excited over (2%)

Ex: I get excited over American idol.

(tôi cảm thấy thích thú với nghệ sĩ Mỹ)

  • Excited to (1%)

Ex: I am excited to see you

(tôi rất vui khi gặp bạn)

  • Excited on (1%)

Ex: He was pretty excited on the first day at work.

(anh ta cảm thấy hào hứng vào ngày đầu tiên)

  • Excited in (1%)

Ex: I was so excited in college to learn the psych.

(tôi phấn khởi vì được học môn tâm lý học ở đại học)

>>> Có thể bạn quan tâm:

Concern đi với giới từ gìDifferent đi với giới từ gìArrive đi với giới từ gì
Succeeded đi với giới từ gìExperience đi với giới từ gìMade from với made of
Confused đi với giới từ gìPrevent đi với giới từ gì

Phân biệt excited với exciting

ExcitedExciting
Diễn tả cảm xúc của một người khi họ mong đợi một cách háo hức về một sự kiện đặc biệt hoặc rất thú vịEx: She was so excited that she could hardly sleep.(Cô ấy bị kích động đến nỗi khó có thể ngủ được)Mô tả những hứng thú hồi hộp, những gì gây ra sự thích thú, phấn khích.
Ex: It was the most exciting fall in our lives.(Đó là một vai trò thú vị, và tôi đã rất vui mừng khi nhận được phần này)

Bài tập thực hành “excited đi với giới từ gì”

Điền “excited” hoặc “exciting” và giới từ (nếu có) thích hợp vào chỗ trống

  1. I’m really …………at the prospect of working abroad.
  2. I was quite ………………. this.
  3. It was an ………role to play, and I was thrilled to get the part.
  4. I’m ………. you and Ursula.
  5. The trip to Hawaii was very ………….
  6. Growing up in the heart of HaNoi was very …………
  7. An exciting lesson makes you feel …………
  8. They made an …….. discovery.
  9. The little boy was very …………
  10. Roller coasters are …………….!
  11. It’s ………. to watch an action movie.
  12. I’m traveling to Italy this summer. That is …………!
  13. I’m traveling to Italy this summer and that’s why I’m ………….!
  14. I am …………. and happy to be a student.
  15. The concert is really ……….

Đáp án

  1. I’m really excited at the prospect of working abroad.
  2. I was quite excited about this.
  3. It was an exciting role to play, and I was thrilled to get the part.
  4. I’m excited for you and Ursula.
  5. The trip to Hawaii was very exciting.
  6. Growing up in the heart of HaNoi was very exciting.
  7. An exciting lesson makes you feel excited.
  8. They made an exciting discovery.
  9. The little boy was very excited.
  10. Roller coasters are exciting!
  11. It’s exciting to watch an action movie.
  12. I’m traveling to Italy this summer. That is exciting!
  13. I’m traveling to Italy this summer and that’s why I’m excited!
  14. I am excited and happy to be a student.
  15. The concert is really exciting

Trên đây là toàn bộ thông tin về excited đi với giới từ gì? Cách sử dụng excited và exciting như thế nào cho phù hợp? Cùng với một số bài tập đi kèm. Tailieuielts.com hy vọng các bạn thấy thông tin này hữu ích và chúc các bạn học tốt!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận