Popular đi với giới từ gì? Các cụm từ liên quan đến Popular thông dụng

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Tiếp tục chuỗi bài viết về từ vựng, hôm nay tailieuielts sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin chi tiết về cách dùng từ Popular trong tiếng anh, đặc biệt là Popular đi với giới từ gì. Các bạn nhớ theo dõi nhé!

Popular đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, Popular là một tính từ, được phiên âm là /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (Anh-Mỹ) và /ˈpɒp.jə.lər/ (Anh-Anh)

Popular có nghĩa là phổ biến, được ưa chuộng; đại chúng

Theo từ điển, Popular được định nghĩa là:

  • được nhiều người thích hoặc ủng hộ
  • dành cho hoặc liên quan đến những người bình thường thay vì các chuyên gia hoặc những người có học thức
  • đúng hoặc phù hợp với sở thích và kiến thức của người bình thường

NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Popular đi với giới từ: with (trong cụm popular with somebody), among (trong cụm popular among somebody)

Ví dụ:

Taylor Swift’s songs are very popular among teenagers in this country, which is one of her successes in music life.

Các bài hát của Taylor Swift rất được thanh thiếu niên nước này yêu thích, đây là một trong những thành công trong cuộc đời âm nhạc của cô.

It is almost impossible that those new policies would soon be popular with people of middle class.

Việc những chính sách mới đó sẽ sớm phổ biến với những người thuộc tầng lớp trung lưu là điều hầu như không thể.

>>> Xem thêm các tính từ đi với giới từ thông dụng:

Made from với made ofBored đi với giới từ gìFamiliar đi với giới từ gìInteresting đi với giới từ gì
Harmful đi với giới từ gìFamous đi với giới từ gìSuccessful đi với giới từ gìPleased đi với giới từ gì
Satisfied đi với giới từ gìWorried đi với giới từ gìEffect đi với giới từ gìJealous đi với giới từ gì

Popular music: nhạc pop (âm nhạc đại chúng hiện đại, thường có nhịp điệu mạnh, được tạo bằng thiết bị điện hoặc điện tử và dễ nghe và dễ nhớ)

Ví dụ:

My mom is really into popular music since she can listen to a piece of pop song repetitively without being bored of it.

Mẹ tôi thực sự mê nhạc pop vì bà có thể nghe đi nghe lại một đoạn của bài hát pop mà không biết chán.

Popular price: giá bình dân (một mức giá thấp mà mọi người sẵn sàng trả)

Ví dụ:

This show’s tickets will be sold at popular prices.

Vé của chương trình này sẽ được bán với giá bình dân.

>>> Xem ngay:

Responsible đi với giới từ gìMade đi với giới từ gìImportant đi với giới từ gìWell known đi với giới từ gì
Different đi với giới từ gìSucceeded đi với giới từ gìFond đi với giới từ gìAcquainted đi với giới từ gì
Experience đi với giới từ gìConfused đi với giới từ gìConcern đi với giới từ gìExcited đi với giới từ gì
Prevent đi với giới từ gìArrive đi với giới từ gì

Popular vote: bỏ phiếu phổ thông (một hành động bỏ phiếu của tất cả người dân trong một quốc gia hoặc khu vực)

Ví dụ:

Senators of that country have been elected by popular vote for approximately 1 century.

Các thượng nghị sĩ của quốc gia đó đã được bầu bằng phổ thông đầu phiếu trong khoảng 1 thế kỷ rồi.

Popular science: khoa học phổ thông, khoa học đại chúng (khoa học được trình bày theo cách thú vị và dễ hiểu đối với những người không phải là chuyên gia)

Ví dụ:

“How We Decide” is definitely a work of popular science.

“How We Decide” chắc chắn là một công trình khoa học đại chúng.

Popular capitalism: chủ nghĩa tư bản phổ thông (lý thuyết hoặc hệ thống dựa trên ý tưởng rằng mọi người trong xã hội đều có cơ hội sở hữu tài sản và cổ phần trong các công ty)

Ví dụ:

Popular capitalism involves a wider spread of privately owned wealth.

Chủ nghĩa tư bản phổ thông liên quan đến sự phổ biến rộng rãi hơn của của cải thuộc sở hữu tư nhân.

Popularity: sự phổ biến (thực tế là một cái gì đó hoặc một người nào đó được nhiều người thích, thích hoặc ủng hộ)

Ví dụ:

Organic food nowadays is growing in popularity.

Thực phẩm hữu cơ ngày nay đang ngày càng phổ biến.

Popularize: phổ biến hoá (làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến)

Ví dụ:

Opera was popularized in the 1980s by Pavarotti.

Opera được phổ biến hoá vào những năm 1980 bởi Pavarotti.

Popularization: sự phổ biến hoá, việc làm cho phổ biến; tại chúng hoá, công chúng hoá (hành động hoặc quá trình trở nên phổ biến hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên phổ biến; hành động làm cho một cái gì đó được biết đến và hiểu bởi những người bình thường)

Ví dụ:

With the popularization of blogging, information overload is worse than ever.

Với sự phổ biến hoá của việc viết blog, tình trạng quá tải thông tin trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết.

Trên đây là những kiến thức hữu ích về “Popular và Popular đi với giới từ gì” mà tailieuielts.vn muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng bạn sẽ học tập thật hiệu quả!

Bộ tài liệu IELTS 7.0 cho người mới bắt đầu

Bài viết liên quan

Bình luận

Bình luận